Tomoyuki Sugano đã thi đấu tại MLB từ 2025 đến 2025, trải qua tổng cộng 1 mùa giải với 30 trận ra sân. Anh ghi được 10 W, 10 L, ERA 4.64, 106 SO, WHIP 1.331, và WAR 1.3.
🧾 Thông tin cơ bản
| Tên | Tomoyuki Sugano |
| Ngày sinh | 11 tháng 10, 1989 |
| Quốc tịch | |
| Vị trí | Pitcher |
| Ném | Right |
| Đánh | Right |
| MLB ra mắt | 2025 |
📊 Tổng kết sự nghiệp
Tomoyuki Sugano đã thi đấu tại MLB từ năm 2025 đến 2025, ra sân tổng cộng 30 trận qua 1 mùa giải. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng MLB lịch sử:
| GS | 30 trận (hạng 3.075) |
| W | 10 (hạng 4.043) |
| L | 10 (hạng 4.450) |
| ERA | 4.64 (hạng 6.536) |
| IP | 157 (hạng 4.714) |
| SO | 106 (hạng 4.428) |
| BB | 36 (hạng 5.920) |
| H | 173 (hạng 4.587) |
| HR | 33 (hạng 2.829) |
| SO9 | 6.08 (hạng 3.941) |
| BB9 | 2.06 (hạng 10.703) |
| H9 | 9.92 (hạng 4.718) |
| HR9 | 1.89 (hạng 1.036) |
| WHIP | 1.331 (hạng 8.858) |
| WAR | 1.3 (hạng 3.604) |
📊 Mùa giải cuối cùng (2025)
Trong mùa giải cuối cùng năm 2025, Tomoyuki Sugano đã ghi nhận các chỉ số sau:
| GS | 30 |
| W | 10 |
| L | 10 |
| ERA | 4.64 |
| IP | 157 |
| SO | 106 |
| BB | 36 |
| H | 173 |
| HR | 33 |
| SO9 | 6.08 |
| BB9 | 2.06 |
| H9 | 9.92 |
| HR9 | 1.89 |
| WHIP | 1.331 |
| WAR | 1.3 |
📈 Các chỉ số nổi bật
- Mùa có số W cao nhất: 2025, 10 W
- Mùa có số SO cao nhất: 2025, 106 SO
- Mùa có số IP cao nhất: 2025, 157 IP
- Mùa có WAR cao nhất: 2025, 1.3 WAR
- Mùa có ERA thấp nhất: 2025, 4.64 ERA
🎯 Thành tích postseason
Tomoyuki Sugano chưa từng thi đấu ở postseason.
Tổng hợp chỉ số ném bóng của Tomoyuki Sugano
| season | W | L | ERA | W-L% | SV | SO | IP | WAR | WHIP | HR | H | BB | R | ER | ERA+ | FIP | SO9 | SO/BB | GS | G | GF | CG | SHO | HR9 | H9 | BB9 | BK | HBP | IBB | WP | BF |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2025 | 10 | 10 | 4.64 | 0.5 | 0 | 106 | 157 | 1.3 | 1.331 | 33 | 173 | 36 | 85 | 81 | 87 | 5.36 | 6.1 | 2.94 | 30 | 30 | 0 | 0 | 0 | 1.9 | 9.9 | 2.1 | 1 | 8 | 2 | 3 | 675 |





