Tổng hợp thành tích ném bóng của Trevor Rosenthal

Trevor Rosenthal đã thi đấu tại MLB từ 2012 đến 2020, trải qua tổng cộng 8 mùa giải với 373 trận ra sân. Anh ghi được 12 W, 25 L, ERA 3.36, 490 SO, WHIP 1.321, và WAR 5.8.

Biến động chỉ số ném bóng theo mùa của Trevor Rosenthal

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi ERA, SO và IP qua từng mùa giải của Trevor Rosenthal.

Change Chart

    🧾 Thông tin cơ bản

    Trevor Rosenthal
    TênTrevor Rosenthal
    Ngày sinh29 tháng 5, 1990
    Quốc tịch
    Hoa Kỳ
    MLB ra mắt2012

    📊 Tổng kết sự nghiệp

    Trevor Rosenthal đã thi đấu tại MLB từ năm 2012 đến 2020, ra sân tổng cộng 373 trận qua 8 mùa giải. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng MLB lịch sử:

    GS0 trận (hạng 7.909)
    GF207 trận (hạng 263)
    W12 (hạng 3.733)
    L25 (hạng 2.789)
    SV132 (hạng 111)
    ERA3.36 (hạng 2.104)
    IP364 (hạng 3.132)
    SO490 (hạng 1.590)
    BB177 (hạng 2.659)
    H304 (hạng 3.467)
    HR19 (hạng 3.827)
    SO912.12 (hạng 157)
    BB94.38 (hạng 4.104)
    H97.52 (hạng 10.480)
    HR90.47 (hạng 7.412)
    WHIP1.321 (hạng 8.927)
    WAR5.8 (hạng 1.886)

    📊 Mùa giải cuối cùng (2020)

    Trong mùa giải cuối cùng năm 2020, Trevor Rosenthal đã ghi nhận các chỉ số sau:

    GS0
    GF18
    W1
    SV11
    ERA1.9
    IP23.2
    SO38
    BB8
    H12
    HR2
    SO914.45
    BB93.04
    H94.56
    HR90.76
    WHIP0.845
    WAR1.0

    📈 Các chỉ số nổi bật

    • Mùa có số W cao nhất: 2017, 3 W
    • Mùa có số SO cao nhất: 2013, 108 SO
    • Mùa có số IP cao nhất: 2013, 75.1 IP
    • Mùa có WAR cao nhất: 2015, 2.6 WAR
    • Mùa có ERA thấp nhất: 2020, 1.94 ERA

    🎯 Thành tích postseason

    Trevor Rosenthal đã ra sân tổng cộng 23 trận trong postseason. ERA: 0.73, IP: 24.6, SO: 42, W: 1, L: 0.

    Tổng hợp chỉ số ném bóng của Trevor Rosenthal

    seasonWLERAW-L%SVSOIPWARWHIPHRHBBRERERA+FIPSO9SO/BBGSGGFCGSHOHR9H9BB9BKHBPIBBWPBF
    2012
    0
    2
    2.78
    0
    0
    25
    22.2
    0.4
    0.926
    2
    14
    7
    7
    7
    139
    3.09
    9.9
    3.57
    0
    19
    7
    0
    0
    0.8
    5.6
    2.8
    0
    1
    0
    1
    89
    2013
    2
    4
    2.63
    0.333
    3
    108
    75.1
    1.5
    1.102
    4
    63
    20
    25
    22
    143
    1.91
    12.9
    5.4
    0
    74
    15
    0
    0
    0.5
    7.5
    2.4
    0
    6
    0
    3
    311
    2014
    2
    6
    3.2
    0.25
    45
    87
    70.1
    0.8
    1.408
    2
    57
    42
    25
    25
    114
    2.99
    11.1
    2.07
    0
    72
    59
    0
    0
    0.3
    7.3
    5.4
    1
    4
    5
    1
    308
    2015
    2
    4
    2.1
    0.333
    48
    83
    68.2
    2.6
    1.267
    3
    62
    25
    16
    16
    188
    2.42
    10.9
    3.32
    0
    68
    57
    0
    0
    0.4
    8.1
    3.3
    0
    1
    3
    7
    287
    2016
    2
    4
    4.46
    0.333
    14
    56
    40.1
    0
    1.909
    3
    48
    29
    22
    20
    92
    3.72
    12.5
    1.93
    0
    45
    27
    0
    0
    0.7
    10.7
    6.5
    0
    3
    0
    0
    197
    2017
    3
    4
    3.4
    0.429
    11
    76
    47.2
    0.7
    1.196
    3
    37
    20
    20
    18
    125
    2.17
    14.3
    3.8
    0
    50
    16
    0
    0
    0.6
    7
    3.8
    0
    2
    0
    2
    202
    2019
    0
    1
    13.5
    0
    0
    17
    15.1
    -1.2
    2.413
    0
    11
    26
    24
    23
    36
    6.87
    10
    0.65
    0
    22
    8
    0
    0
    0
    6.5
    15.3
    0
    4
    0
    9
    85
    2020
    1
    0
    1.9
    1
    11
    38
    23.2
    1
    0.845
    2
    12
    8
    6
    5
    241
    2.22
    14.5
    4.75
    0
    23
    18
    0
    0
    0.8
    4.6
    3
    1
    1
    0
    0
    91