Tổng hợp thành tích ném bóng của Triston McKenzie

Triston McKenzie đã thi đấu tại MLB từ 2020 đến 2024, trải qua tổng cộng 5 mùa giải với 84 trận ra sân. Anh ghi được 21 W, 29 L, ERA 3.98, 458 SO, WHIP 1.139, và WAR 5.1.

Biến động chỉ số ném bóng theo mùa của Triston McKenzie

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi ERA, SO và IP qua từng mùa giải của Triston McKenzie.

Change Chart

    🧾 Thông tin cơ bản

    Triston McKenzie
    TênTriston McKenzie
    Ngày sinh2 tháng 8, 1997
    Quốc tịch
    Hoa Kỳ
    MLB ra mắt2020

    📊 Tổng kết sự nghiệp

    Triston McKenzie đã thi đấu tại MLB từ năm 2020 đến 2024, ra sân tổng cộng 84 trận qua 5 mùa giải. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng MLB lịch sử:

    GS80 trận (hạng 1.777)
    GF1 trận (hạng 8.563)
    W21 (hạng 2.859)
    L29 (hạng 2.500)
    ERA3.98 (hạng 4.076)
    IP436.1 (hạng 2.764)
    SO458 (hạng 1.711)
    BB173 (hạng 2.708)
    H324 (hạng 3.357)
    HR72 (hạng 1.413)
    SO99.45 (hạng 721)
    BB93.57 (hạng 6.440)
    H96.68 (hạng 11.066)
    HR91.49 (hạng 1.694)
    WHIP1.139 (hạng 10.947)
    WAR5.1 (hạng 2.047)

    📊 Mùa giải cuối cùng (2024)

    Trong mùa giải cuối cùng năm 2024, Triston McKenzie đã ghi nhận các chỉ số sau:

    GS16
    W3
    L5
    ERA5.11
    IP75.2
    SO74
    BB49
    H69
    HR19
    SO98.8
    BB95.83
    H98.21
    HR92.26
    WHIP1.559
    WAR−0.5

    📈 Các chỉ số nổi bật

    • Mùa có số W cao nhất: 2022, 11 W
    • Mùa có số SO cao nhất: 2022, 190 SO
    • Mùa có số IP cao nhất: 2022, 191.1 IP
    • Mùa có WAR cao nhất: 2022, 3.9 WAR
    • Mùa có ERA thấp nhất: 2022, 2.97 ERA

    🎯 Thành tích postseason

    Triston McKenzie đã ra sân tổng cộng 3 trận trong postseason. ERA: 4.43, IP: 12.2, SO: 15, W: 0, L: 0.

    Tổng hợp chỉ số ném bóng của Triston McKenzie

    seasonWLERAW-L%SVSOIPWARWHIPHRHBBRERERA+FIPSO9SO/BBGSGGFCGSHOHR9H9BB9BKHBPIBBWPBF
    2020
    2
    1
    3.24
    0.667
    0
    42
    33.1
    0.6
    0.9
    6
    21
    9
    12
    12
    138
    3.91
    11.3
    4.67
    6
    8
    0
    0
    0
    1.6
    5.7
    2.4
    0
    1
    0
    0
    127
    2021
    5
    9
    4.95
    0.357
    0
    136
    120
    1
    1.183
    21
    84
    58
    66
    66
    87
    4.7
    10.2
    2.34
    24
    25
    0
    0
    0
    1.6
    6.3
    4.4
    2
    3
    0
    2
    495
    2022
    11
    11
    2.96
    0.5
    0
    190
    191.1
    3.9
    0.951
    25
    138
    44
    65
    63
    127
    3.59
    8.9
    4.32
    30
    31
    1
    0
    0
    1.2
    6.5
    2.1
    0
    5
    0
    8
    741
    2023
    0
    3
    5.06
    0
    0
    16
    16
    0.1
    1.563
    1
    12
    13
    9
    9
    86
    4.51
    9
    1.23
    4
    4
    0
    0
    0
    0.6
    6.8
    7.3
    0
    0
    0
    1
    73
    2024
    3
    5
    5.11
    0.375
    0
    74
    75.2
    -0.5
    1.559
    19
    69
    49
    46
    43
    80
    6.46
    8.8
    1.51
    16
    16
    0
    0
    0
    2.3
    8.2
    5.8
    0
    1
    1
    5
    340