Tylor Megill đã thi đấu tại MLB từ 2021 đến 2024, trải qua tổng cộng 4 mùa giải với 74 trận ra sân. Anh ghi được 21 W, 21 L, ERA 4.56, 346 SO, WHIP 1.392, và WAR 1.7.
🧾 Thông tin cơ bản
![]() | |
Tên | Tylor Megill |
Ngày sinh | 28 tháng 7, 1995 |
Quốc tịch | ![]() |
MLB ra mắt | 2021 |
📊 Tổng kết sự nghiệp
Tylor Megill đã thi đấu tại MLB từ năm 2021 đến 2024, ra sân tổng cộng 74 trận qua 4 mùa giải. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng MLB lịch sử:
GS | 67 trận (hạng 1.999) |
GF | 2 trận (hạng 7.692) |
W | 21 (hạng 2.859) |
L | 21 (hạng 3.104) |
ERA | 4.56 (hạng 6.237) |
IP | 341.1 (hạng 3.263) |
CG | 1 (hạng 3.968) |
SO | 346 (hạng 2.202) |
BB | 130 (hạng 3.263) |
H | 345 (hạng 3.242) |
HR | 52 (hạng 1.948) |
SO9 | 9.12 (hạng 891) |
BB9 | 3.43 (hạng 6.951) |
H9 | 9.1 (hạng 6.825) |
HR9 | 1.37 (hạng 2.057) |
WHIP | 1.392 (hạng 7.535) |
WAR | 1.7 (hạng 3.293) |
📊 Mùa giải cuối cùng (2024)
Trong mùa giải cuối cùng năm 2024, Tylor Megill đã ghi nhận các chỉ số sau:
GS | 15 |
W | 4 |
L | 5 |
ERA | 4.04 |
IP | 78 |
SO | 91 |
BB | 32 |
H | 70 |
HR | 8 |
SO9 | 10.5 |
BB9 | 3.69 |
H9 | 8.08 |
HR9 | 0.92 |
WHIP | 1.308 |
WAR | 0.5 |
📈 Các chỉ số nổi bật
- Mùa có số W cao nhất: 2023, 9 W
- Mùa có số SO cao nhất: 2023, 105 SO
- Mùa có số IP cao nhất: 2023, 126.1 IP
- Mùa có WAR cao nhất: 2021, 0.6 WAR
- Mùa có ERA thấp nhất: 2024, 4.04 ERA
🎯 Thành tích postseason
Tylor Megill đã ra sân tổng cộng 2 trận trong postseason. ERA: 10.98, IP: 4.1, SO: 5, W: 0, L: 1.
Tổng hợp chỉ số ném bóng của Tylor Megill
season | W | L | ERA | W-L% | SV | SO | IP | WAR | WHIP | HR | H | BB | R | ER | ERA+ | FIP | SO9 | SO/BB | GS | G | GF | CG | SHO | HR9 | H9 | BB9 | BK | HBP | IBB | WP | BF |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2021 | 4 | 6 | 4.52 | 0.4 | 0 | 99 | 89.2 | 0.6 | 1.283 | 19 | 88 | 27 | 46 | 45 | 89 | 4.69 | 9.9 | 3.67 | 18 | 18 | 0 | 1 | 0 | 1.9 | 8.8 | 2.7 | 0 | 2 | 0 | 1 | 379 |
2022 | 4 | 2 | 5.13 | 0.667 | 0 | 51 | 47.1 | 0 | 1.246 | 7 | 46 | 13 | 27 | 27 | 76 | 3.77 | 9.7 | 3.92 | 9 | 15 | 2 | 0 | 0 | 1.3 | 8.7 | 2.5 | 0 | 1 | 0 | 1 | 200 |
2023 | 9 | 8 | 4.7 | 0.529 | 0 | 105 | 126.1 | 0.6 | 1.575 | 18 | 141 | 58 | 76 | 66 | 89 | 4.96 | 7.5 | 1.81 | 25 | 25 | 0 | 0 | 0 | 1.3 | 10 | 4.1 | 0 | 6 | 0 | 8 | 567 |
2024 | 4 | 5 | 4.04 | 0.444 | 0 | 91 | 78 | 0.5 | 1.308 | 8 | 70 | 32 | 39 | 35 | 98 | 3.55 | 10.5 | 2.84 | 15 | 16 | 0 | 0 | 0 | 0.9 | 8.1 | 3.7 | 0 | 4 | 0 | 4 | 337 |