Tổng hợp thành tích ném bóng của Tylor Megill

  • 7 tháng 5, 2025

Tylor Megill đã thi đấu tại MLB từ 2021 đến 2025, trải qua tổng cộng 5 mùa giải với 88 trận ra sân. Anh ghi được 26 W, 26 L, ERA 4.46, 435 SO, WHIP 1.386, và WAR 2.0.

🧾 Thông tin cơ bản

Tylor Megill
TênTylor Megill
Ngày sinh28 tháng 7, 1995
Quốc tịch
Hoa Kỳ
Vị tríPitcher
NémRight
ĐánhRight
MLB ra mắt2021

Biến động chỉ số ném bóng theo mùa của Tylor Megill

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi ERA, SO và IP qua từng mùa giải của Tylor Megill.

Change Chart

    📊 Tổng kết sự nghiệp

    Tylor Megill đã thi đấu tại MLB từ năm 2021 đến 2025, ra sân tổng cộng 88 trận qua 5 mùa giải. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng MLB lịch sử:

    GS81 trận (hạng 1.781)
    GF2 trận (hạng 7.827)
    W26 (hạng 2.500)
    L26 (hạng 2.736)
    ERA4.46 (hạng 5.864)
    IP409.2 (hạng 2.931)
    CG1 (hạng 3.975)
    SO435 (hạng 1.834)
    BB163 (hạng 2.839)
    H405 (hạng 2.965)
    HR58 (hạng 1.792)
    SO99.56 (hạng 695)
    BB93.58 (hạng 6.505)
    H98.9 (hạng 7.757)
    HR91.27 (hạng 2.533)
    WHIP1.386 (hạng 7.756)
    WAR2.0 (hạng 3.138)

    📊 Mùa giải cuối cùng (2025)

    Trong mùa giải cuối cùng năm 2025, Tylor Megill đã ghi nhận các chỉ số sau:

    GS14
    W5
    L5
    ERA3.95
    IP68.1
    SO89
    BB33
    H60
    HR6
    SO911.72
    BB94.35
    H97.9
    HR90.79
    WHIP1.361
    WAR0.3

    📈 Các chỉ số nổi bật

    • Mùa có số W cao nhất: 2023, 9 W
    • Mùa có số SO cao nhất: 2023, 105 SO
    • Mùa có số IP cao nhất: 2023, 126.1 IP
    • Mùa có WAR cao nhất: 2021, 0.6 WAR
    • Mùa có ERA thấp nhất: 2025, 3.96 ERA

    🎯 Thành tích postseason

    Tylor Megill đã ra sân tổng cộng 2 trận trong postseason. ERA: 10.98, IP: 4.1, SO: 5, W: 0, L: 1.

    Tổng hợp chỉ số ném bóng của Tylor Megill

    seasonWLERAW-L%SVSOIPWARWHIPHRHBBRERERA+FIPSO9SO/BBGSGGFCGSHOHR9H9BB9BKHBPIBBWPBF
    2021
    4
    6
    4.52
    0.4
    0
    99
    89.2
    0.6
    1.283
    19
    88
    27
    46
    45
    89
    4.69
    9.9
    3.67
    18
    18
    0
    1
    0
    1.9
    8.8
    2.7
    0
    2
    0
    1
    379
    2022
    4
    2
    5.13
    0.667
    0
    51
    47.1
    0
    1.246
    7
    46
    13
    27
    27
    76
    3.77
    9.7
    3.92
    9
    15
    2
    0
    0
    1.3
    8.7
    2.5
    0
    1
    0
    1
    200
    2023
    9
    8
    4.7
    0.529
    0
    105
    126.1
    0.6
    1.575
    18
    141
    58
    76
    66
    89
    4.96
    7.5
    1.81
    25
    25
    0
    0
    0
    1.3
    10
    4.1
    0
    6
    0
    8
    567
    2024
    4
    5
    4.04
    0.444
    0
    91
    78
    0.5
    1.308
    8
    70
    32
    39
    35
    98
    3.55
    10.5
    2.84
    15
    16
    0
    0
    0
    0.9
    8.1
    3.7
    0
    4
    0
    4
    337
    2025
    5
    5
    3.95
    0.5
    0
    89
    68.1
    0.3
    1.361
    6
    60
    33
    37
    30
    102
    3.43
    11.7
    2.7
    14
    14
    0
    0
    0
    0.8
    7.9
    4.3
    0
    7
    0
    3
    305