Walker Buehler đã thi đấu tại MLB từ 2017 đến 2024, trải qua tổng cộng 7 mùa giải với 131 trận ra sân. Anh ghi được 47 W, 22 L, ERA 3.27, 754 SO, WHIP 1.09, và WAR 12.3.
🧾 Thông tin cơ bản
![]() | |
Tên | Walker Buehler |
Ngày sinh | 28 tháng 7, 1994 |
Quốc tịch | ![]() |
MLB ra mắt | 2017 |
📊 Tổng kết sự nghiệp
Walker Buehler đã thi đấu tại MLB từ năm 2017 đến 2024, ra sân tổng cộng 131 trận qua 7 mùa giải. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng MLB lịch sử:
GS | 122 trận (hạng 1.300) |
GF | 2 trận (hạng 7.692) |
W | 47 (hạng 1.534) |
L | 22 (hạng 3.026) |
ERA | 3.27 (hạng 1.893) |
IP | 713.2 (hạng 1.841) |
SHO | 1 (hạng 2.152) |
CG | 3 (hạng 3.161) |
SO | 754 (hạng 934) |
BB | 190 (hạng 2.517) |
H | 588 (hạng 2.213) |
HR | 84 (hạng 1.180) |
SO9 | 9.51 (hạng 698) |
BB9 | 2.4 (hạng 9.980) |
H9 | 7.42 (hạng 10.572) |
HR9 | 1.06 (hạng 3.476) |
WHIP | 1.09 (hạng 11.130) |
WAR | 12.3 (hạng 1.039) |
📊 Mùa giải cuối cùng (2024)
Trong mùa giải cuối cùng năm 2024, Walker Buehler đã ghi nhận các chỉ số sau:
GS | 16 |
W | 1 |
L | 6 |
ERA | 5.38 |
IP | 75.1 |
SO | 64 |
BB | 28 |
H | 89 |
HR | 16 |
SO9 | 7.65 |
BB9 | 3.35 |
H9 | 10.63 |
HR9 | 1.91 |
WHIP | 1.553 |
WAR | −1.2 |
📈 Các chỉ số nổi bật
- Mùa có số W cao nhất: 2021, 16 W
- Mùa có số SO cao nhất: 2019, 215 SO
- Mùa có số IP cao nhất: 2021, 207.2 IP
- Mùa có WAR cao nhất: 2021, 7.1 WAR
- Mùa có ERA thấp nhất: 2021, 2.48 ERA
🎯 Thành tích postseason
Walker Buehler đã ra sân tổng cộng 19 trận trong postseason. ERA: 3.08, IP: 93.5, SO: 114, W: 4, L: 4.
Tổng hợp chỉ số ném bóng của Walker Buehler
season | W | L | ERA | W-L% | SV | SO | IP | WAR | WHIP | HR | H | BB | R | ER | ERA+ | FIP | SO9 | SO/BB | GS | G | GF | CG | SHO | HR9 | H9 | BB9 | BK | HBP | IBB | WP | BF |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2017 | 1 | 0 | 7.71 | 1 | 0 | 12 | 9.1 | -0.2 | 2.036 | 2 | 11 | 8 | 8 | 8 | 56 | 5.94 | 11.6 | 1.5 | 0 | 8 | 2 | 0 | 0 | 1.9 | 10.6 | 7.7 | 0 | 0 | 1 | 1 | 44 |
2018 | 8 | 5 | 2.62 | 0.615 | 0 | 151 | 137.1 | 3.6 | 0.961 | 12 | 95 | 37 | 43 | 40 | 148 | 3.04 | 9.9 | 4.08 | 23 | 24 | 0 | 0 | 0 | 0.8 | 6.2 | 2.4 | 0 | 6 | 1 | 4 | 541 |
2019 | 14 | 4 | 3.26 | 0.778 | 0 | 215 | 182.1 | 2.3 | 1.042 | 20 | 153 | 37 | 77 | 66 | 127 | 3.01 | 10.6 | 5.81 | 30 | 30 | 0 | 2 | 0 | 1 | 7.6 | 1.8 | 0 | 7 | 0 | 4 | 737 |
2020 | 1 | 0 | 3.44 | 1 | 0 | 42 | 36.2 | 0.4 | 0.955 | 7 | 24 | 11 | 18 | 14 | 128 | 4.36 | 10.3 | 3.82 | 8 | 8 | 0 | 0 | 0 | 1.7 | 5.9 | 2.7 | 0 | 1 | 0 | 4 | 147 |
2021 | 16 | 4 | 2.47 | 0.8 | 0 | 212 | 207.2 | 7.1 | 0.968 | 19 | 149 | 52 | 61 | 57 | 171 | 3.16 | 9.2 | 4.08 | 33 | 33 | 0 | 0 | 0 | 0.8 | 6.5 | 2.3 | 0 | 6 | 2 | 5 | 815 |
2022 | 6 | 3 | 4.02 | 0.667 | 0 | 58 | 65 | 0.3 | 1.292 | 8 | 67 | 17 | 30 | 29 | 101 | 3.8 | 8 | 3.41 | 12 | 12 | 0 | 1 | 1 | 1.1 | 9.3 | 2.4 | 0 | 2 | 0 | 1 | 274 |
2024 | 1 | 6 | 5.38 | 0.143 | 0 | 64 | 75.1 | -1.2 | 1.553 | 16 | 89 | 28 | 52 | 45 | 72 | 5.54 | 7.6 | 2.29 | 16 | 16 | 0 | 0 | 0 | 1.9 | 10.6 | 3.3 | 0 | 5 | 0 | 3 | 344 |