Tổng hợp thành tích ném bóng của Will Smith

Will Smith đã thi đấu tại MLB từ 2012 đến 2024, trải qua tổng cộng 12 mùa giải với 618 trận ra sân. Anh ghi được 33 W, 45 L, ERA 3.85, 748 SO, WHIP 1.239, và WAR 5.2.

Biến động chỉ số ném bóng theo mùa của Will Smith

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi ERA, SO và IP qua từng mùa giải của Will Smith.

Change Chart

    🧾 Thông tin cơ bản

    Will Smith
    TênWill Smith
    Ngày sinh10 tháng 7, 1989
    Quốc tịch
    Hoa Kỳ
    MLB ra mắt2012

    📊 Tổng kết sự nghiệp

    Will Smith đã thi đấu tại MLB từ năm 2012 đến 2024, ra sân tổng cộng 618 trận qua 12 mùa giải. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng MLB lịch sử:

    GS17 trận (hạng 3.748)
    GF237 trận (hạng 213)
    W33 (hạng 2.098)
    L45 (hạng 1.718)
    SV114 (hạng 140)
    ERA3.85 (hạng 3.607)
    IP652.1 (hạng 2.027)
    SO748 (hạng 942)
    BB238 (hạng 2.049)
    H570 (hạng 2.271)
    HR84 (hạng 1.180)
    SO910.32 (hạng 441)
    BB93.28 (hạng 7.471)
    H97.86 (hạng 10.074)
    HR91.16 (hạng 2.884)
    WHIP1.239 (hạng 10.188)
    WAR5.2 (hạng 2.016)

    📊 Mùa giải cuối cùng (2024)

    Trong mùa giải cuối cùng năm 2024, Will Smith đã ghi nhận các chỉ số sau:

    GS0
    GF13
    W0
    L4
    SV1
    ERA6.53
    IP41.1
    SO29
    BB15
    H45
    HR7
    SO96.31
    BB93.27
    H99.8
    HR91.52
    WHIP1.452
    WAR−0.9

    📈 Các chỉ số nổi bật

    • Mùa có số W cao nhất: 2015, 7 W
    • Mùa có số SO cao nhất: 2019, 96 SO
    • Mùa có số IP cao nhất: 2012, 89.2 IP
    • Mùa có WAR cao nhất: 2019, 2.3 WAR
    • Mùa có ERA thấp nhất: 2018, 2.55 ERA

    🎯 Thành tích postseason

    Will Smith đã ra sân tổng cộng 23 trận trong postseason. ERA: 3.13, IP: 20.1, SO: 19, W: 4, L: 1.

    Tổng hợp chỉ số ném bóng của Will Smith

    seasonWLERAW-L%SVSOIPWARWHIPHRHBBRERERA+FIPSO9SO/BBGSGGFCGSHOHR9H9BB9BKHBPIBBWPBF
    2012
    6
    9
    5.32
    0.4
    0
    59
    89.2
    0.1
    1.606
    12
    111
    33
    54
    53
    79
    4.66
    5.9
    1.79
    16
    16
    0
    0
    0
    1.2
    11.1
    3.3
    0
    1
    1
    4
    396
    2013
    2
    1
    3.24
    0.667
    0
    43
    33.1
    0.1
    0.93
    6
    24
    7
    16
    12
    128
    3.53
    11.6
    6.14
    1
    19
    4
    0
    0
    1.6
    6.5
    1.9
    0
    1
    0
    0
    131
    2014
    1
    3
    3.7
    0.25
    1
    86
    65.2
    0.1
    1.416
    6
    62
    31
    31
    27
    103
    3.25
    11.8
    2.77
    0
    78
    6
    0
    0
    0.8
    8.5
    4.2
    0
    3
    6
    7
    286
    2015
    7
    2
    2.7
    0.778
    0
    91
    63.1
    1.1
    1.2
    5
    52
    24
    23
    19
    147
    2.47
    12.9
    3.79
    0
    76
    11
    0
    0
    0.7
    7.4
    3.4
    0
    1
    1
    5
    264
    2016
    2
    4
    3.35
    0.333
    0
    48
    40.1
    0.2
    1.215
    3
    31
    18
    19
    15
    126
    3.15
    10.7
    2.67
    0
    53
    4
    0
    0
    0.7
    6.9
    4
    0
    1
    1
    3
    167
    2018
    2
    3
    2.55
    0.4
    14
    71
    53
    1.1
    0.981
    3
    37
    15
    18
    15
    150
    2.07
    12.1
    4.73
    0
    54
    27
    0
    0
    0.5
    6.3
    2.5
    0
    0
    4
    2
    210
    2019
    6
    0
    2.76
    1
    34
    96
    65.1
    2.3
    1.026
    10
    46
    21
    20
    20
    152
    3.23
    13.2
    4.57
    0
    63
    52
    0
    0
    1.4
    6.3
    2.9
    0
    0
    2
    3
    257
    2020
    2
    2
    4.5
    0.5
    0
    18
    16
    0.2
    0.938
    7
    11
    4
    8
    8
    106
    7.38
    10.1
    4.5
    0
    18
    1
    0
    0
    3.9
    6.2
    2.3
    0
    0
    0
    0
    62
    2021
    3
    7
    3.44
    0.3
    37
    87
    68
    1.5
    1.132
    11
    49
    28
    27
    26
    127
    4.17
    11.5
    3.11
    0
    71
    60
    0
    0
    1.5
    6.5
    3.7
    0
    5
    2
    3
    283
    2022
    0
    3
    3.97
    0
    5
    65
    59
    -0.6
    1.407
    9
    58
    25
    35
    26
    102
    4.26
    9.9
    2.6
    0
    65
    18
    0
    0
    1.4
    8.8
    3.8
    3
    2
    3
    2
    261
    2023
    2
    7
    4.4
    0.222
    22
    55
    57.1
    0
    1.064
    5
    44
    17
    31
    28
    98
    3.36
    8.6
    3.24
    0
    60
    41
    0
    0
    0.8
    6.9
    2.7
    0
    0
    4
    1
    226
    2024
    0
    4
    6.53
    0
    1
    29
    41.1
    -0.9
    1.452
    7
    45
    15
    31
    30
    65
    5.27
    6.3
    1.93
    0
    45
    13
    0
    0
    1.5
    9.8
    3.3
    0
    3
    2
    0
    186