Yoshinori Tateyama đã thi đấu tại MLB từ 2011 đến 2012, trải qua tổng cộng 2 mùa giải với 53 trận ra sân. Anh ghi được 3 W, 0 L, ERA 5.75, 61 SO, WHIP 1.18, và WAR −0.4.
🧾 Thông tin cơ bản
![]() | |
Tên | Yoshinori Tateyama |
Ngày sinh | 26 tháng 12, 1975 |
Quốc tịch | ![]() |
MLB ra mắt | 2011 |
📊 Tổng kết sự nghiệp
Yoshinori Tateyama đã thi đấu tại MLB từ năm 2011 đến 2012, ra sân tổng cộng 53 trận qua 2 mùa giải. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng MLB lịch sử:
GS | 0 trận (hạng 7.909) |
GF | 13 trận (hạng 4.287) |
W | 3 (hạng 5.724) |
L | 0 (hạng 9.033) |
SV | 1 (hạng 3.494) |
ERA | 5.75 (hạng 8.697) |
IP | 61 (hạng 6.386) |
SO | 61 (hạng 5.300) |
BB | 17 (hạng 7.289) |
H | 55 (hạng 6.740) |
HR | 12 (hạng 4.714) |
SO9 | 9 (hạng 961) |
BB9 | 2.51 (hạng 9.753) |
H9 | 8.11 (hạng 9.621) |
HR9 | 1.77 (hạng 1.149) |
WHIP | 1.18 (hạng 10.727) |
WAR | −0.4 (hạng 9.223) |
📊 Mùa giải cuối cùng (2012)
Trong mùa giải cuối cùng năm 2012, Yoshinori Tateyama đã ghi nhận các chỉ số sau:
GS | 0 |
GF | 5 |
W | 1 |
ERA | 9 |
IP | 17 |
SO | 18 |
BB | 6 |
H | 18 |
HR | 4 |
SO9 | 9.53 |
BB9 | 3.18 |
H9 | 9.53 |
HR9 | 2.12 |
WHIP | 1.412 |
WAR | −0.6 |
📈 Các chỉ số nổi bật
- Mùa có số W cao nhất: 2011, 2 W
- Mùa có số SO cao nhất: 2011, 43 SO
- Mùa có số IP cao nhất: 2011, 44 IP
- Mùa có WAR cao nhất: 2011, 0.2 WAR
- Mùa có ERA thấp nhất: 2011, 4.5 ERA
🎯 Thành tích postseason
Yoshinori Tateyama đã ra sân tổng cộng 1 trận trong postseason. ERA: 0, IP: 0.2, SO: 0, W: 0, L: 0.
Tổng hợp chỉ số ném bóng của Yoshinori Tateyama
season | W | L | ERA | W-L% | SV | SO | IP | WAR | WHIP | HR | H | BB | R | ER | ERA+ | FIP | SO9 | SO/BB | GS | G | GF | CG | SHO | HR9 | H9 | BB9 | BK | HBP | IBB | WP | BF |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2011 | 2 | 0 | 4.5 | 1 | 1 | 43 | 44 | 0.2 | 1.091 | 8 | 37 | 11 | 23 | 22 | 99 | 4.32 | 8.8 | 3.91 | 0 | 39 | 8 | 0 | 0 | 1.6 | 7.6 | 2.3 | 0 | 2 | 4 | 1 | 181 |
2012 | 1 | 0 | 9 | 1 | 0 | 18 | 17 | -0.6 | 1.412 | 4 | 18 | 6 | 19 | 17 | 50 | 5.09 | 9.5 | 3 | 0 | 14 | 5 | 0 | 0 | 2.1 | 9.5 | 3.2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 76 |