Tổng hợp thành tích ném bóng của Yusei Kikuchi

  • 7 tháng 5, 2025

Yusei Kikuchi đã thi đấu tại MLB từ 2019 đến 2025, trải qua tổng cộng 7 mùa giải với 199 trận ra sân. Anh ghi được 48 W, 58 L, ERA 4.46, 1.011 SO, WHIP 1.358, và WAR 7.4.

🧾 Thông tin cơ bản

Yusei Kikuchi
TênYusei Kikuchi
Ngày sinh17 tháng 6, 1991
Quốc tịch
Nhật Bản
Vị tríPitcher
NémLeft
ĐánhLeft
MLB ra mắt2019

Biến động chỉ số ném bóng theo mùa của Yusei Kikuchi

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi ERA, SO và IP qua từng mùa giải của Yusei Kikuchi.

Change Chart

    📊 Tổng kết sự nghiệp

    Yusei Kikuchi đã thi đấu tại MLB từ năm 2019 đến 2025, ra sân tổng cộng 199 trận qua 7 mùa giải. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng MLB lịch sử:

    GS187 trận (hạng 846)
    GF4 trận (hạng 6.717)
    W48 (hạng 1.512)
    L58 (hạng 1.313)
    SV1 (hạng 3.556)
    ERA4.46 (hạng 5.864)
    IP988 (hạng 1.344)
    SHO1 (hạng 2.154)
    CG1 (hạng 3.975)
    SO1.011 (hạng 561)
    BB356 (hạng 1.338)
    H986 (hạng 1.333)
    HR165 (hạng 426)
    SO99.21 (hạng 875)
    BB93.24 (hạng 7.727)
    H98.98 (hạng 7.563)
    HR91.5 (hạng 1.703)
    WHIP1.358 (hạng 8.302)
    WAR7.4 (hạng 1.615)

    📊 Mùa giải cuối cùng (2025)

    Trong mùa giải cuối cùng năm 2025, Yusei Kikuchi đã ghi nhận các chỉ số sau:

    GS33
    W7
    L11
    ERA3.99
    IP178.1
    SO174
    BB74
    H180
    HR24
    SO98.78
    BB93.73
    H99.08
    HR91.21
    WHIP1.424
    WAR3.3

    📈 Các chỉ số nổi bật

    • Mùa có số W cao nhất: 2023, 11 W
    • Mùa có số SO cao nhất: 2024, 206 SO
    • Mùa có số IP cao nhất: 2025, 178.1 IP
    • Mùa có WAR cao nhất: 2025, 3.3 WAR
    • Mùa có ERA thấp nhất: 2023, 3.88 ERA

    🎯 Thành tích postseason

    Yusei Kikuchi đã ra sân tổng cộng 1 trận trong postseason. ERA: 7.5, IP: 1.2, SO: 0, W: 0, L: 0.

    Tổng hợp chỉ số ném bóng của Yusei Kikuchi

    seasonWLERAW-L%SVSOIPWARWHIPHRHBBRERERA+FIPSO9SO/BBGSGGFCGSHOHR9H9BB9BKHBPIBBWPBF
    2019
    6
    11
    5.46
    0.353
    0
    116
    161.2
    0.2
    1.515
    36
    195
    50
    109
    98
    80
    5.71
    6.5
    2.32
    32
    32
    0
    1
    1
    2
    10.9
    2.8
    1
    6
    0
    5
    721
    2020
    2
    4
    5.17
    0.333
    0
    47
    47
    0.1
    1.298
    3
    41
    20
    27
    27
    83
    3.3
    9
    2.35
    9
    9
    0
    0
    0
    0.6
    7.9
    3.8
    0
    0
    0
    3
    194
    2021
    7
    9
    4.41
    0.438
    0
    163
    157
    1.7
    1.318
    27
    145
    62
    82
    77
    93
    4.61
    9.3
    2.63
    29
    29
    0
    0
    0
    1.5
    8.3
    3.6
    0
    5
    0
    6
    666
    2022
    6
    7
    5.19
    0.462
    1
    124
    100.2
    -1.1
    1.5
    23
    93
    58
    67
    58
    74
    5.62
    11.1
    2.14
    20
    32
    4
    0
    0
    2.1
    8.3
    5.2
    0
    9
    0
    3
    454
    2023
    11
    6
    3.86
    0.647
    0
    181
    167.2
    1.8
    1.27
    27
    165
    48
    78
    72
    111
    4.12
    9.7
    3.77
    32
    32
    0
    0
    0
    1.4
    8.9
    2.6
    0
    4
    0
    7
    700
    2024
    9
    10
    4.05
    0.474
    0
    206
    175.2
    1.4
    1.201
    25
    167
    44
    85
    79
    99
    3.46
    10.6
    4.68
    32
    32
    0
    0
    0
    1.3
    8.6
    2.3
    0
    2
    0
    4
    736
    2025
    7
    11
    3.99
    0.389
    0
    174
    178.1
    3.3
    1.424
    24
    180
    74
    87
    79
    107
    4.23
    8.8
    2.35
    33
    33
    0
    0
    0
    1.2
    9.1
    3.7
    0
    3
    3
    8
    772