Yusei Kikuchi đã thi đấu tại MLB từ 2019 đến 2024, trải qua tổng cộng 6 mùa giải với 166 trận ra sân. Anh ghi được 41 W, 47 L, ERA 4.57, 837 SO, WHIP 1.344, và WAR 4.1.
🧾 Thông tin cơ bản
![]() | |
Tên | Yusei Kikuchi |
Ngày sinh | 17 tháng 6, 1991 |
Quốc tịch | ![]() |
MLB ra mắt | 2019 |
📊 Tổng kết sự nghiệp
Yusei Kikuchi đã thi đấu tại MLB từ năm 2019 đến 2024, ra sân tổng cộng 166 trận qua 6 mùa giải. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng MLB lịch sử:
GS | 154 trận (hạng 1.048) |
GF | 4 trận (hạng 6.590) |
W | 41 (hạng 1.734) |
L | 47 (hạng 1.642) |
SV | 1 (hạng 3.494) |
ERA | 4.57 (hạng 6.273) |
IP | 809.2 (hạng 1.630) |
SHO | 1 (hạng 2.152) |
CG | 1 (hạng 3.968) |
SO | 837 (hạng 796) |
BB | 282 (hạng 1.723) |
H | 806 (hạng 1.630) |
HR | 141 (hạng 577) |
SO9 | 9.3 (hạng 790) |
BB9 | 3.13 (hạng 7.960) |
H9 | 8.96 (hạng 7.508) |
HR9 | 1.57 (hạng 1.473) |
WHIP | 1.344 (hạng 8.467) |
WAR | 4.1 (hạng 2.329) |
📊 Mùa giải cuối cùng (2024)
Trong mùa giải cuối cùng năm 2024, Yusei Kikuchi đã ghi nhận các chỉ số sau:
GS | 32 |
W | 9 |
L | 10 |
ERA | 4.05 |
IP | 175.2 |
SO | 206 |
BB | 44 |
H | 167 |
HR | 25 |
SO9 | 10.55 |
BB9 | 2.25 |
H9 | 8.56 |
HR9 | 1.28 |
WHIP | 1.201 |
WAR | 1.4 |
📈 Các chỉ số nổi bật
- Mùa có số W cao nhất: 2023, 11 W
- Mùa có số SO cao nhất: 2024, 206 SO
- Mùa có số IP cao nhất: 2024, 175.2 IP
- Mùa có WAR cao nhất: 2023, 1.8 WAR
- Mùa có ERA thấp nhất: 2023, 3.88 ERA
🎯 Thành tích postseason
Yusei Kikuchi đã ra sân tổng cộng 1 trận trong postseason. ERA: 7.5, IP: 1.2, SO: 0, W: 0, L: 0.
Tổng hợp chỉ số ném bóng của Yusei Kikuchi
season | W | L | ERA | W-L% | SV | SO | IP | WAR | WHIP | HR | H | BB | R | ER | ERA+ | FIP | SO9 | SO/BB | GS | G | GF | CG | SHO | HR9 | H9 | BB9 | BK | HBP | IBB | WP | BF |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2019 | 6 | 11 | 5.46 | 0.353 | 0 | 116 | 161.2 | 0.2 | 1.515 | 36 | 195 | 50 | 109 | 98 | 80 | 5.71 | 6.5 | 2.32 | 32 | 32 | 0 | 1 | 1 | 2 | 10.9 | 2.8 | 1 | 6 | 0 | 5 | 721 |
2020 | 2 | 4 | 5.17 | 0.333 | 0 | 47 | 47 | 0.1 | 1.298 | 3 | 41 | 20 | 27 | 27 | 83 | 3.3 | 9 | 2.35 | 9 | 9 | 0 | 0 | 0 | 0.6 | 7.9 | 3.8 | 0 | 0 | 0 | 3 | 194 |
2021 | 7 | 9 | 4.41 | 0.438 | 0 | 163 | 157 | 1.7 | 1.318 | 27 | 145 | 62 | 82 | 77 | 93 | 4.61 | 9.3 | 2.63 | 29 | 29 | 0 | 0 | 0 | 1.5 | 8.3 | 3.6 | 0 | 5 | 0 | 6 | 666 |
2022 | 6 | 7 | 5.19 | 0.462 | 1 | 124 | 100.2 | -1.1 | 1.5 | 23 | 93 | 58 | 67 | 58 | 74 | 5.62 | 11.1 | 2.14 | 20 | 32 | 4 | 0 | 0 | 2.1 | 8.3 | 5.2 | 0 | 9 | 0 | 3 | 454 |
2023 | 11 | 6 | 3.86 | 0.647 | 0 | 181 | 167.2 | 1.8 | 1.27 | 27 | 165 | 48 | 78 | 72 | 111 | 4.12 | 9.7 | 3.77 | 32 | 32 | 0 | 0 | 0 | 1.4 | 8.9 | 2.6 | 0 | 4 | 0 | 7 | 700 |
2024 | 9 | 10 | 4.05 | 0.474 | 0 | 206 | 175.2 | 1.4 | 1.201 | 25 | 167 | 44 | 85 | 79 | 99 | 3.46 | 10.6 | 4.68 | 32 | 32 | 0 | 0 | 0 | 1.3 | 8.6 | 2.3 | 0 | 2 | 0 | 4 | 736 |