Tổng hợp thành tích và thống kê sự nghiệp của Jason Kidd

Jason Kidd ra mắt NBA vào năm 1994, đã thi đấu tổng cộng 1.391 trận trong 19 mùa giải. Anh ghi được 17.529 điểm, 12.091 kiến tạo và 8.725 lần bắt bóng bật bảng, xếp hạng 92 về điểm số và 2 về kiến tạo trong lịch sử NBA.

Biến động thành tích qua từng mùa của Jason Kidd

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi theo mùa giải của Jason Kidd về điểm số, kiến tạo, rebound và tỉ lệ ném.

Change Chart

    🧾 Hồ sơ cơ bản

    Jason Kidd
    TênJason Kidd
    Ngày sinh23 tháng 3, 1973
    Quốc tịch
    Hoa Kỳ
    Vị tríPoint Guard and Shooting Guard
    Chiều cao193cm
    Cân nặng93kg
    Tay thuậnTay phải
    Ra mắt NBA1994

    📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp

    Số trận (G)1.391 trận (hạng 12 trong lịch sử NBA)
    Điểm (PTS)17.529 điểm (hạng 92)
    3 điểm (3P)1.988 cú ném (hạng 17)
    Kiến tạo (AST)12.091 lần (hạng 2)
    Bắt bóng bật bảng (TRB)8.725 lần (hạng 61)
    Rebound tấn công (ORB)1.768 (hạng 152)
    Rebound phòng ngự (DRB)6.957 (hạng 31)
    Chặn bóng (BLK)450 lần (hạng 316)
    Cướp bóng (STL)2.684 lần (hạng 2)
    Mất bóng (TOV)4.003 lần (hạng 6)
    Lỗi cá nhân (PF)2.572 lần (hạng 179)
    Triple-double107 lần (hạng 6)
    FG% (tỉ lệ ném thành công)40% (hạng 3080)
    FT% (tỉ lệ ném phạt)78.5% (hạng 1203)
    3P% (tỉ lệ 3 điểm)34.9% (hạng 815)
    Thời gian thi đấu trung bình (MP)36 phút (hạng 42)

    📊 Thành tích mùa giải gần nhất (2013)

    Số trận (G)76
    Điểm (PTS)458
    3 điểm (3P)114
    Kiến tạo (AST)249
    Rebound (TRB)323
    Rebound tấn công (ORB)50
    Rebound phòng ngự (DRB)273
    Chặn bóng (BLK)25
    Cướp bóng (STL)125
    Mất bóng (TOV)76
    Lỗi cá nhân (PF)125
    Triple-double0
    FG%37.2%
    FT%83.3%
    3P%35.1%
    Thời gian thi đấu trung bình (MP)2.043 phút

    📈 Thành tích nổi bật từng mùa

    • Mùa ghi nhiều điểm nhất: 2003 – 1.495 điểm
    • Mùa có nhiều 3 điểm nhất: 2010 – 176 cú ném
    • Mùa kiến tạo nhiều nhất: 2002 – 808 lần
    • Mùa rebound nhiều nhất: 2007 – 655
    • Mùa chặn bóng nhiều nhất: 2009 – 39
    • Mùa cướp bóng nhiều nhất: 2003 – 179
    • Mùa có nhiều triple-double nhất: 2008 – 13
    • Mùa có FG% cao nhất: 1999 – 44.4%
    • Mùa có FT% cao nhất: 2011 – 87%
    • Mùa có 3P% cao nhất: 2010 – 42.5%
    • Mùa thi đấu trung bình nhiều phút nhất: 1998 – 3.118 phút

    🏆 Thành tích Playoffs

    Jason Kidd đã ra sân tổng cộng 148 trận tại Playoffs.

    Điểm (PTS)1.940
    3 điểm (3P)222
    Kiến tạo (AST)1.180
    Rebound (TRB)996
    Rebound tấn công (ORB)206
    Rebound phòng ngự (DRB)790
    Chặn bóng (BLK)48
    Cướp bóng (STL)284
    Mất bóng (TOV)428
    Lỗi cá nhân (PF)325
    FG%39%
    FT%79.5%
    3P%31.8%
    Thời gian thi đấu trung bình (MP)5.701 phút

    Tổng hợp chỉ số sự nghiệp chính của Jason Kidd

    seasonGMPPTSFGFG%FGA3P3P%3PA2P2P%2PAeFG%FTFT%FTATRBORBDRBASTSTLBLKTrpDblGSTOVPF
    1995
    79
    2668
    922
    330
    0.385
    857
    70
    0.272
    257
    260
    0.433
    600
    0.426
    192
    0.698
    275
    430
    152
    278
    607
    151
    24
    4
    79
    250
    146
    1996
    81
    3034
    1348
    493
    0.381
    1293
    133
    0.336
    396
    360
    0.401
    897
    0.433
    229
    0.692
    331
    553
    203
    350
    783
    175
    26
    9
    81
    328
    155
    1997
    55
    1964
    599
    213
    0.403
    529
    61
    0.37
    165
    152
    0.418
    364
    0.46
    112
    0.679
    165
    249
    64
    185
    496
    124
    20
    2
    45
    142
    114
    1998
    82
    3118
    954
    357
    0.416
    859
    73
    0.313
    233
    284
    0.454
    626
    0.458
    167
    0.799
    209
    510
    108
    402
    745
    162
    26
    4
    82
    261
    142
    1999
    50
    2060
    846
    310
    0.444
    698
    45
    0.366
    123
    265
    0.461
    575
    0.476
    181
    0.757
    239
    339
    87
    252
    539
    114
    19
    7
    50
    150
    108
    2000
    67
    2616
    959
    350
    0.409
    855
    56
    0.337
    166
    294
    0.427
    689
    0.442
    203
    0.829
    245
    483
    96
    387
    678
    134
    28
    5
    67
    226
    148
    2001
    77
    3065
    1299
    451
    0.411
    1097
    69
    0.297
    232
    382
    0.442
    865
    0.443
    328
    0.814
    403
    494
    91
    403
    753
    166
    23
    7
    76
    286
    171
    2002
    82
    3056
    1208
    445
    0.391
    1138
    117
    0.321
    364
    328
    0.424
    774
    0.442
    201
    0.814
    247
    595
    130
    465
    808
    175
    20
    8
    82
    286
    136
    2003
    80
    2989
    1495
    515
    0.414
    1244
    126
    0.341
    370
    389
    0.445
    874
    0.465
    339
    0.841
    403
    504
    110
    394
    711
    179
    25
    4
    80
    296
    127
    2004
    67
    2450
    1036
    368
    0.384
    959
    94
    0.321
    293
    274
    0.411
    666
    0.433
    206
    0.827
    249
    428
    85
    343
    618
    122
    14
    9
    66
    214
    110
    2005
    66
    2435
    951
    340
    0.398
    855
    129
    0.36
    358
    211
    0.425
    497
    0.473
    142
    0.74
    192
    488
    94
    394
    545
    123
    9
    8
    65
    167
    110
    2006
    80
    2975
    1065
    366
    0.404
    905
    139
    0.352
    395
    227
    0.445
    510
    0.481
    194
    0.795
    244
    580
    86
    494
    672
    150
    29
    8
    80
    192
    157
    2007
    80
    2933
    1041
    369
    0.406
    908
    124
    0.343
    361
    245
    0.448
    547
    0.475
    179
    0.778
    230
    655
    135
    520
    736
    127
    23
    12
    80
    213
    146
    2008
    80
    2906
    864
    305
    0.385
    793
    119
    0.381
    312
    186
    0.387
    481
    0.46
    135
    0.818
    165
    600
    94
    506
    806
    136
    26
    13
    80
    266
    165
    2009
    81
    2886
    731
    257
    0.416
    618
    131
    0.406
    323
    126
    0.427
    295
    0.522
    86
    0.819
    105
    500
    85
    415
    702
    160
    39
    3
    81
    185
    168
    2010
    80
    2881
    824
    284
    0.423
    671
    176
    0.425
    414
    108
    0.42
    257
    0.554
    80
    0.808
    99
    445
    48
    397
    724
    145
    35
    2
    80
    195
    142
    2011
    80
    2653
    630
    215
    0.361
    596
    133
    0.34
    391
    82
    0.4
    205
    0.472
    67
    0.87
    77
    351
    35
    316
    655
    134
    29
    2
    80
    179
    119
    2012
    48
    1379
    299
    99
    0.363
    273
    79
    0.354
    223
    20
    0.4
    50
    0.507
    22
    0.786
    28
    198
    15
    183
    264
    82
    10
    0
    48
    91
    83
    2013
    76
    2043
    458
    152
    0.372
    409
    114
    0.351
    325
    38
    0.452
    84
    0.511
    40
    0.833
    48
    323
    50
    273
    249
    125
    25
    0
    48
    76
    125