Julius Randle ra mắt NBA vào năm 2014, đã thi đấu tổng cộng 641 trận trong 10 mùa giải. Anh ghi được 12.229 điểm, 2.387 kiến tạo và 6.004 lần bắt bóng bật bảng, xếp hạng 268 về điểm số và 357 về kiến tạo trong lịch sử NBA.
🧾 Hồ sơ cơ bản
![]() | |
Tên | Julius Randle |
Ngày sinh | 29 tháng 11, 1994 |
Quốc tịch | ![]() |
Vị trí | Power Forward and Center |
Chiều cao | 206cm |
Cân nặng | 113kg |
Tay thuận | Tay trái |
Ra mắt NBA | 2014 |
📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp
Số trận (G) | 641 trận (hạng 777 trong lịch sử NBA) |
Điểm (PTS) | 12.229 điểm (hạng 268) |
3 điểm (3P) | 742 cú ném (hạng 260) |
Kiến tạo (AST) | 2.387 lần (hạng 357) |
Bắt bóng bật bảng (TRB) | 6.004 lần (hạng 188) |
Rebound tấn công (ORB) | 1.265 (hạng 301) |
Rebound phòng ngự (DRB) | 4.739 (hạng 108) |
Chặn bóng (BLK) | 268 lần (hạng 581) |
Cướp bóng (STL) | 439 lần (hạng 729) |
Mất bóng (TOV) | 1.798 lần (hạng 172) |
Lỗi cá nhân (PF) | 1.977 lần (hạng 440) |
Triple-double | 14 lần (hạng 47) |
FG% (tỉ lệ ném thành công) | 47% (hạng 1109) |
FT% (tỉ lệ ném phạt) | 74.8% (hạng 1909) |
3P% (tỉ lệ 3 điểm) | 33.3% (hạng 1059) |
Thời gian thi đấu trung bình (MP) | 32 phút (hạng 219) |
📊 Thành tích mùa giải gần nhất (2024)
Số trận (G) | 46 |
Điểm (PTS) | 1.102 |
3 điểm (3P) | 76 |
Kiến tạo (AST) | 229 |
Rebound (TRB) | 423 |
Rebound tấn công (ORB) | 99 |
Rebound phòng ngự (DRB) | 324 |
Chặn bóng (BLK) | 12 |
Cướp bóng (STL) | 25 |
Mất bóng (TOV) | 159 |
Lỗi cá nhân (PF) | 125 |
Triple-double | 1 |
FG% | 47.2% |
FT% | 78.1% |
3P% | 31.1% |
Thời gian thi đấu trung bình (MP) | 1.630 phút |
📈 Thành tích nổi bật từng mùa
- Mùa ghi nhiều điểm nhất: 2023 – 1.936 điểm
- Mùa có nhiều 3 điểm nhất: 2023 – 218 cú ném
- Mùa kiến tạo nhiều nhất: 2021 – 427 lần
- Mùa rebound nhiều nhất: 2016 – 829
- Mùa chặn bóng nhiều nhất: 2018 – 45
- Mùa cướp bóng nhiều nhất: 2021 – 64
- Mùa có nhiều triple-double nhất: 2021 – 6
- Mùa có FG% cao nhất: 2018 – 55.8%
- Mùa có FT% cao nhất: 2021 – 81.1%
- Mùa có 3P% cao nhất: 2021 – 41.1%
- Mùa thi đấu trung bình nhiều phút nhất: 2023 – 2.737 phút
🏆 Thành tích Playoffs
Julius Randle đã ra sân tổng cộng 15 trận tại Playoffs.
Điểm (PTS) | 256 |
3 điểm (3P) | 28 |
Kiến tạo (AST) | 56 |
Rebound (TRB) | 141 |
Rebound tấn công (ORB) | 28 |
Rebound phòng ngự (DRB) | 113 |
Chặn bóng (BLK) | 3 |
Cướp bóng (STL) | 8 |
Mất bóng (TOV) | 58 |
Lỗi cá nhân (PF) | 42 |
FG% | 34.4% |
FT% | 75.6% |
3P% | 28.3% |
Thời gian thi đấu trung bình (MP) | 510 phút |
Tổng hợp chỉ số sự nghiệp chính của Julius Randle
season | G | MP | PTS | FG | FG% | FGA | 3P | 3P% | 3PA | 2P | 2P% | 2PA | eFG% | FT | FT% | FTA | TRB | ORB | DRB | AST | STL | BLK | TrpDbl | GS | TOV | PF |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2015 | 1 | 14 | 2 | 1 | 0.333 | 3 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0.333 | 3 | 0.333 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 |
2016 | 81 | 2286 | 919 | 358 | 0.429 | 835 | 10 | 0.278 | 36 | 348 | 0.436 | 799 | 0.435 | 193 | 0.715 | 270 | 829 | 172 | 657 | 144 | 53 | 29 | 1 | 60 | 149 | 242 |
2017 | 74 | 2132 | 975 | 377 | 0.488 | 773 | 17 | 0.27 | 63 | 360 | 0.507 | 710 | 0.499 | 204 | 0.723 | 282 | 636 | 150 | 486 | 264 | 49 | 37 | 3 | 73 | 173 | 248 |
2018 | 82 | 2190 | 1323 | 504 | 0.558 | 904 | 10 | 0.222 | 45 | 494 | 0.575 | 859 | 0.563 | 305 | 0.718 | 425 | 654 | 181 | 473 | 210 | 43 | 45 | 1 | 49 | 213 | 274 |
2019 | 73 | 2232 | 1565 | 571 | 0.524 | 1089 | 67 | 0.344 | 195 | 504 | 0.564 | 894 | 0.555 | 356 | 0.731 | 487 | 634 | 162 | 472 | 229 | 52 | 45 | 1 | 49 | 208 | 246 |
2020 | 64 | 2080 | 1248 | 463 | 0.46 | 1006 | 64 | 0.277 | 231 | 399 | 0.515 | 775 | 0.492 | 258 | 0.733 | 352 | 622 | 151 | 471 | 198 | 51 | 22 | 0 | 64 | 193 | 178 |
2021 | 71 | 2667 | 1712 | 602 | 0.456 | 1321 | 160 | 0.411 | 389 | 442 | 0.474 | 932 | 0.516 | 348 | 0.811 | 429 | 723 | 84 | 639 | 427 | 64 | 18 | 6 | 71 | 241 | 225 |
2022 | 72 | 2544 | 1447 | 512 | 0.411 | 1246 | 120 | 0.308 | 390 | 392 | 0.458 | 856 | 0.459 | 303 | 0.756 | 401 | 716 | 125 | 591 | 370 | 53 | 39 | 1 | 72 | 245 | 205 |
2023 | 77 | 2737 | 1936 | 658 | 0.459 | 1432 | 218 | 0.343 | 636 | 440 | 0.553 | 796 | 0.536 | 402 | 0.757 | 531 | 767 | 141 | 626 | 316 | 49 | 21 | 0 | 77 | 216 | 233 |
2024 | 46 | 1630 | 1102 | 395 | 0.472 | 836 | 76 | 0.311 | 244 | 319 | 0.539 | 592 | 0.518 | 236 | 0.781 | 302 | 423 | 99 | 324 | 229 | 25 | 12 | 1 | 46 | 159 | 125 |