Biến động GDP của Burundi từ năm 1980 đến 2024, xu hướng tăng trưởng chung nhưng có một số năm suy giảm

GDP của Burundi đã thay đổi từ khoảng 951Tr USD vào năm 1980 lên 3T 75Tr USD vào năm 2024, thể hiện mức 223.3% tăng mạnh trong suốt giai đoạn.
Mức GDP thấp nhất là vào năm 2003 với 785Tr USD, và cao nhất là vào năm 2023 với 4T 216Tr USD.
Tổng thể, trong 44 năm, GDP cho thấy xu hướng tăng trưởng chung nhưng có một số năm suy giảm, với tốc độ tăng trưởng trung bình hàng năm là 2.7%.
Tham khảo thêm, Rwanda có mức tăng trưởng trung bình hàng năm là 5.2%, và Tanzania là 4.6%.

GDP của Burundi từ năm 1980 đến 2024

Tổng giá trị thị trường của hàng hóa và dịch vụ được sản xuất hàng năm tại Burundi.

Change Chart

    Tổng quan GDP của Burundi (1980–2024)

    Tổng sản phẩm quốc nội (GDP) của Burundi từ năm 1980 đến 2024 đã thay đổi khoảng 223.3%, và tăng mạnh.
    GDP trung bình trong giai đoạn này là 1T 707Tr USD, và giá trị trung vị là 1T 161Tr USD.
    GDP dao động trong khoảng 3T 431Tr USD, với độ lệch chuẩn là 984Tr 965N USD.
    Mức thay đổi trung bình hàng năm là 62Tr 511N USD.


    Mức GDP cao nhất và thấp nhất

    • GDP thấp nhất: năm 2003, 785Tr USD
    • GDP cao nhất: năm 2023, 4T 216Tr USD
    • GDP gần nhất: năm 2024, 3T 75Tr USD

    Những biến động GDP đáng chú ý theo năm

    • 2022: GDP tăng mạnh
    • 2024: GDP giảm rõ rệt

    Xu hướng tổng thể: tăng trưởng chung nhưng có một số năm suy giảm


    Các sự kiện kinh tế toàn cầu và ảnh hưởng đến GDP của Burundi

    Đại dịch COVID-19 (2020)

    • Giai đoạn: từ năm 2019 đến 2020
    • Biến động GDP: 3T 12Tr USD → 3T 86Tr USD
    • Kết quả: tăng nhẹ

    Khủng hoảng tài chính toàn cầu 2008

    • Giai đoạn: từ năm 2007 đến 2009
    • Biến động GDP: 1T 356Tr USD → 1T 775Tr USD
    • Kết quả: tăng mạnh

    Bong bóng dot-com vỡ (2001)

    • Giai đoạn: từ năm 2000 đến 2001
    • Biến động GDP: 870Tr USD → 877Tr USD
    • Kết quả: duy trì ổn định

    Khủng hoảng tài chính châu Á (1998)

    • Giai đoạn: từ năm 1997 đến 1998
    • Biến động GDP: 972Tr USD → 893Tr USD
    • Kết quả: giảm nhẹ

    Các chỉ số kinh tế chính của Burundi (1980–2024)

    yearGDP danh nghĩaGDP/ngườiPPP/ngườiGDP PPPTăng trưởngTK vãng laiTiết kiệmCân đối NSDân số
    1980
    $ 951Tr
    $ 232
    $ 314
    $ 1T 283Tr
    -6.825 %
    -8.777 %
    5 %
    0 %
    4Tr 90N người
    1981
    $ 989Tr
    $ 235
    $ 374
    $ 1T 576Tr
    12.164 %
    -6.807 %
    10 %
    0 %
    4Tr 210N người
    1982
    $ 1T 44Tr
    $ 241
    $ 382
    $ 1T 655Tr
    -1.054 %
    -12.195 %
    2 %
    0 %
    4Tr 334N người
    1983
    $ 1T 106Tr
    $ 248
    $ 400
    $ 1T 784Tr
    3.715 %
    -12.022 %
    10 %
    0 %
    4Tr 461N người
    1984
    $ 1T 4Tr
    $ 219
    $ 403
    $ 1T 851Tr
    0.155 %
    -11.723 %
    6 %
    0 %
    4Tr 591N người
    1985
    $ 1T 170Tr
    $ 248
    $ 452
    $ 2T 134Tr
    11.784 %
    -3.528 %
    7 %
    0 %
    4Tr 726N người
    1986
    $ 1T 233Tr
    $ 253
    $ 462
    $ 2T 249Tr
    3.25 %
    -2.934 %
    9 %
    0 %
    4Tr 864N người
    1987
    $ 1T 161Tr
    $ 232
    $ 486
    $ 2T 431Tr
    5.503 %
    -8.201 %
    5 %
    0 %
    5Tr 7N người
    1988
    $ 1T 88Tr
    $ 211
    $ 513
    $ 2T 644Tr
    5.031 %
    -6.437 %
    5 %
    0 %
    5Tr 154N người
    1989
    $ 1T 131Tr
    $ 213
    $ 525
    $ 2T 784Tr
    1.349 %
    -1.016 %
    7 %
    0 %
    5Tr 305N người
    1990
    $ 1T 131Tr
    $ 207
    $ 547
    $ 2T 988Tr
    3.458 %
    -6.141 %
    −4.68 %
    0 %
    5Tr 460N người
    1991
    $ 1T 167Tr
    $ 208
    $ 582
    $ 3T 268Tr
    5.781 %
    -2.851 %
    4 %
    0 %
    5Tr 620N người
    1992
    $ 1T 82Tr
    $ 187
    $ 584
    $ 3T 376Tr
    1.007 %
    -5.508 %
    3 %
    -3.022 %
    5Tr 780N người
    1993
    $ 938Tr
    $ 163
    $ 562
    $ 3T 241Tr
    -6.236 %
    -2.997 %
    10 %
    0.188 %
    5Tr 770N người
    1994
    $ 924Tr
    $ 157
    $ 542
    $ 3T 183Tr
    -3.829 %
    -1.827 %
    7 %
    -0.52 %
    5Tr 870N người
    1995
    $ 1T
    $ 167
    $ 500
    $ 2T 993Tr
    -7.919 %
    1.045 %
    7 %
    -2.534 %
    5Tr 980N người
    1996
    $ 868Tr
    $ 143
    $ 460
    $ 2T 804Tr
    -8.001 %
    -4.608 %
    3 %
    -8.125 %
    6Tr 90N người
    1997
    $ 972Tr
    $ 157
    $ 463
    $ 2T 864Tr
    0.413 %
    0.631 %
    6 %
    -3.259 %
    6Tr 190N người
    1998
    $ 893Tr
    $ 142
    $ 481
    $ 3T 33Tr
    4.752 %
    -4.906 %
    −0.82 %
    -2.797 %
    6Tr 300N người
    1999
    $ 866Tr
    $ 133
    $ 480
    $ 3T 112Tr
    1.164 %
    -4.453 %
    4 %
    -3.514 %
    6Tr 489N người