Biến động GDP của Cộng hòa Dân chủ Congo từ năm 1980 đến 2024, xu hướng undefined

GDP của Cộng hòa Dân chủ Congo đã thay đổi từ khoảng 68T 605Tr USD vào năm 1980 lên 73T 761Tr USD vào năm 2024, thể hiện mức 7.5% undefined trong suốt giai đoạn.
Mức GDP thấp nhất là vào năm 2001 với 7T 246Tr USD, và cao nhất là vào năm 2024 với 73T 761Tr USD.
Tổng thể, trong 44 năm, GDP cho thấy xu hướng undefined, với tốc độ tăng trưởng trung bình hàng năm là 0.2%.
Tham khảo thêm, Uganda có mức tăng trưởng trung bình hàng năm là 4.7%, và Rwanda là 5.2%.

GDP của Cộng hòa Dân chủ Congo từ năm 1980 đến 2024

Tổng giá trị thị trường của hàng hóa và dịch vụ được sản xuất hàng năm tại Cộng hòa Dân chủ Congo.

Change Chart

    Tổng quan GDP của Cộng hòa Dân chủ Congo (1980–2024)

    Tổng sản phẩm quốc nội (GDP) của Cộng hòa Dân chủ Congo từ năm 1980 đến 2024 ghi nhận mức 7.5% undefined.
    GDP trung bình trong giai đoạn này là 35T 663Tr USD, và giá trị trung vị là 34T 951Tr USD.
    GDP dao động trong khoảng 66T 515Tr USD, với độ lệch chuẩn là 17T 481Tr USD.
    Mức thay đổi trung bình hàng năm là 87Tr 646N USD.


    Mức GDP cao nhất và thấp nhất

    • GDP thấp nhất: năm 2001, 7T 246Tr USD
    • GDP cao nhất: năm 2024, 73T 761Tr USD
    • GDP gần nhất: năm 2024, 73T 761Tr USD

    Những biến động GDP đáng chú ý theo năm

    • 1993: GDP tăng mạnh
    • 1994: GDP giảm rõ rệt

    Xu hướng tổng thể: undefined


    Các sự kiện kinh tế toàn cầu và ảnh hưởng đến GDP của Cộng hòa Dân chủ Congo

    Đại dịch COVID-19 (2020)

    • Giai đoạn: từ năm 2019 đến 2020
    • Biến động GDP: 50T 891Tr USD → 49T 613Tr USD
    • Kết quả: undefined

    Khủng hoảng tài chính toàn cầu 2008

    • Giai đoạn: từ năm 2007 đến 2009
    • Biến động GDP: 18T 598Tr USD → 18T 626Tr USD
    • Kết quả: undefined

    Bong bóng dot-com vỡ (2001)

    • Giai đoạn: từ năm 2000 đến 2001
    • Biến động GDP: 19T 77Tr USD → 7T 246Tr USD
    • Kết quả: undefined

    Khủng hoảng tài chính châu Á (1998)

    • Giai đoạn: từ năm 1997 đến 1998
    • Biến động GDP: 28T 819Tr USD → 21T 89Tr USD
    • Kết quả: undefined

    Các chỉ số kinh tế chính của Cộng hòa Dân chủ Congo (1980–2024)

    yearTăng trưởngGDP danh nghĩaGDP PPPGDP/ngườiPPP/ngườiTiết kiệmDân sốTK vãng laiCân đối NS
    1980
    2.405 %
    $ 68T 605Tr
    $ 19T 237Tr
    $ 2,730.69
    $ 766
    5 %
    25Tr 124N người
    -0.37 %
    0 %
    1981
    0.945 %
    $ 59T 726Tr
    $ 21T 256Tr
    $ 2,301.28
    $ 819
    5 %
    25Tr 953N người
    -0.883 %
    0 %
    1982
    -0.454 %
    $ 64T 938Tr
    $ 22T 467Tr
    $ 2,422.24
    $ 838
    4 %
    26Tr 810N người
    -0.8 %
    0 %
    1983
    1.41 %
    $ 52T 378Tr
    $ 23T 676Tr
    $ 1,891.28
    $ 855
    5 %
    27Tr 694N người
    -0.551 %
    0 %
    1984
    4.844 %
    $ 34T 951Tr
    $ 25T 719Tr
    $ 1,221.72
    $ 899
    6 %
    28Tr 608N người
    0.102 %
    0 %
    1985
    0.464 %
    $ 31T 943Tr
    $ 26T 655Tr
    $ 1,080.90
    $ 902
    7 %
    29Tr 552N người
    -0.288 %
    0 %
    1986
    4.72 %
    $ 35T 840Tr
    $ 28T 475Tr
    $ 1,174.02
    $ 933
    7 %
    30Tr 528N người
    -1.238 %
    0 %
    1987
    2.671 %
    $ 33T 932Tr
    $ 29T 961Tr
    $ 1,076.00
    $ 950
    5 %
    31Tr 535N người
    -3.205 %
    0 %
    1988
    0.465 %
    $ 39T 314Tr
    $ 31T 161Tr
    $ 1,206.85
    $ 957
    7 %
    32Tr 576N người
    -1.489 %
    0 %
    1989
    -1.26 %
    $ 40T 6Tr
    $ 31T 975Tr
    $ 1,188.85
    $ 950
    6 %
    33Tr 651N người
    -2.155 %
    0 %
    1990
    -6.568 %
    $ 41T 448Tr
    $ 30T 993Tr
    $ 1,192.38
    $ 892
    6 %
    34Tr 761N người
    -1.726 %
    0 %
    1991
    -8.445 %
    $ 40T 250Tr
    $ 29T 335Tr
    $ 1,120.91
    $ 817
    1 %
    35Tr 908N người
    -2.346 %
    0 %
    1992
    -10.462 %
    $ 36T 333Tr
    $ 26T 865Tr
    $ 973
    $ 720
    4 %
    37Tr 334N người
    -2.085 %
    0 %
    1993
    -13.468 %
    $ 47T 450Tr
    $ 23T 798Tr
    $ 1,222.44
    $ 613
    3 %
    38Tr 816N người
    -0.786 %
    0 %
    1994
    -6.144 %
    $ 25T 746Tr
    $ 22T 812Tr
    $ 640
    $ 567
    1 %
    40Tr 253N người
    -1.079 %
    0 %
    1995
    2.762 %
    $ 25T 21Tr
    $ 23T 934Tr
    $ 602
    $ 576
    3 %
    41Tr 576N người
    0.061 %
    0 %
    1996
    -1.935 %
    $ 32T 98Tr
    $ 23T 901Tr
    $ 751
    $ 559
    5 %
    42Tr 757N người
    -0.116 %
    0.116 %
    1997
    -7.84 %
    $ 28T 819Tr
    $ 22T 407Tr
    $ 643
    $ 500
    51 %
    44Tr 838N người
    -0.695 %
    -0.466 %
    1998
    -3.875 %
    $ 21T 89Tr
    $ 21T 781Tr
    $ 461
    $ 476
    50 %
    45Tr 734N người
    -2.021 %
    -0.639 %
    1999
    -3.802 %
    $ 19T 147Tr
    $ 21T 249Tr
    $ 410
    $ 456
    13 %
    46Tr 649N người
    -0.588 %
    -0.863 %