Biến động GDP của Ý từ năm 1980 đến 2024, xu hướng tăng trưởng chung nhưng có một số năm suy giảm

GDP của Ý đã thay đổi từ khoảng 479T 122Tr USD vào năm 1980 lên 2N T 328T USD vào năm 2024, thể hiện mức 385.9% tăng mạnh trong suốt giai đoạn.
Mức GDP thấp nhất là vào năm 1982 với 429T 408Tr USD, và cao nhất là vào năm 2008 với 2N T 408T USD.
Tổng thể, trong 44 năm, GDP cho thấy xu hướng tăng trưởng chung nhưng có một số năm suy giảm, với tốc độ tăng trưởng trung bình hàng năm là 3.7%.
Tham khảo thêm, Pháp có mức tăng trưởng trung bình hàng năm là 3.5%, và Đức là 3.9%.

Tổng quan GDP của Ý (1980–2024)

Tổng sản phẩm quốc nội (GDP) của Ý từ năm 1980 đến 2024 đã thay đổi khoảng 385.9%, và tăng mạnh.
GDP trung bình trong giai đoạn này là 1N T 487T USD, và giá trị trung vị là 1N T 312T USD.
GDP dao động trong khoảng 1N T 978T USD, với độ lệch chuẩn là 630T 505Tr USD.
Mức thay đổi trung bình hàng năm là 44T 438Tr USD.


GDP của Ý từ năm 1980 đến 2024

Tổng giá trị thị trường của hàng hóa và dịch vụ được sản xuất hàng năm tại Ý.

Change Chart

    Mức GDP cao nhất và thấp nhất

    • GDP thấp nhất: năm 1982, 429T 408Tr USD
    • GDP cao nhất: năm 2008, 2N T 408T USD
    • GDP gần nhất: năm 2024, 2N T 328T USD

    Những biến động GDP đáng chú ý theo năm

    • 2003: GDP tăng mạnh
    • 2015: GDP giảm rõ rệt

    Xu hướng tổng thể: tăng trưởng chung nhưng có một số năm suy giảm


    Các sự kiện kinh tế toàn cầu và ảnh hưởng đến GDP của Ý

    Đại dịch COVID-19 (2020)

    • Giai đoạn: từ năm 2019 đến 2020
    • Biến động GDP: 2N T 11T USD → 1N T 895T USD
    • Kết quả: giảm nhẹ

    Khủng hoảng tài chính toàn cầu 2008

    • Giai đoạn: từ năm 2007 đến 2009
    • Biến động GDP: 2N T 213T USD → 2N T 197T USD
    • Kết quả: duy trì ổn định

    Bong bóng dot-com vỡ (2001)

    • Giai đoạn: từ năm 2000 đến 2001
    • Biến động GDP: 1N T 147T USD → 1N T 168T USD
    • Kết quả: tăng nhẹ

    Khủng hoảng tài chính châu Á (1998)

    • Giai đoạn: từ năm 1997 đến 1998
    • Biến động GDP: 1N T 243T USD → 1N T 271T USD
    • Kết quả: tăng nhẹ

    Các chỉ số kinh tế chính của Ý (1980–2024)

    yearGDP danh nghĩaGDP/ngườiPPP/ngườiGDP PPPTăng trưởngTK vãng laiTiết kiệmCân đối NSDân số
    1980
    $ 479T 122Tr
    $ 8,496.81
    $ 10,896.10
    $ 614T 415Tr
    3.099 %
    -3.538 %
    23 %
    0 %
    56Tr 388N ng
    1981
    $ 434T 498Tr
    $ 7,693.06
    $ 11,760.94
    $ 664T 249Tr
    -1.234 %
    -3.552 %
    20 %
    0 %
    56Tr 479N ng
    1982
    $ 429T 408Tr
    $ 7,596.91
    $ 12,529.42
    $ 708T 214Tr
    0.414 %
    -2.388 %
    20 %
    0 %
    56Tr 524N ng
    1983
    $ 445T 612Tr
    $ 7,878.15
    $ 13,163.21
    $ 744T 551Tr
    1.169 %
    0.307 %
    20 %
    0 %
    56Tr 563N ng
    1984
    $ 440T 268Tr
    $ 7,783.39
    $ 14,077.72
    $ 796T 308Tr
    3.226 %
    -0.914 %
    20 %
    0 %
    56Tr 565N ng
    1985
    $ 454T 653Tr
    $ 8,034.39
    $ 14,923.12
    $ 844T 474Tr
    2.798 %
    -1.224 %
    19 %
    0 %
    56Tr 588N ng
    1986
    $ 643T 932Tr
    $ 11,377.32
    $ 15,656.33
    $ 886T 114Tr
    2.86 %
    0.428 %
    20 %
    0 %
    56Tr 598N ng
    1987
    $ 808T 203Tr
    $ 14,280.59
    $ 16,557.43
    $ 937T 59Tr
    3.192 %
    -0.361 %
    20 %
    0 %
    56Tr 594N ng
    1988
    $ 895T 423Tr
    $ 15,817.58
    $ 17,855.61
    $ 1N T 10T
    4.194 %
    -0.899 %
    21 %
    -3.081 %
    56Tr 609N ng
    1989
    $ 931T 283Tr
    $ 16,439.47
    $ 19,171.09
    $ 1N T 86T
    3.389 %
    -1.614 %
    20 %
    -2.621 %
    56Tr 649N ng
    1990
    $ 1N T 162T
    $ 20,500.67
    $ 20,280.60
    $ 1N T 149T
    2.053 %
    -1.866 %
    20 %
    -1.783 %
    56Tr 694N ng
    1991
    $ 1N T 227T
    $ 21,636.19
    $ 21,248.78
    $ 1N T 205T
    1.435 %
    -2.439 %
    19 %
    -0.472 %
    56Tr 744N ng
    1992
    $ 1N T 302T
    $ 22,947.48
    $ 21,903.22
    $ 1N T 243T
    0.834 %
    -2.619 %
    18 %
    1.307 %
    56Tr 773N ng
    1993
    $ 1N T 47T
    $ 18,437.04
    $ 22,212.22
    $ 1N T 262T
    -0.853 %
    1.137 %
    20 %
    2.068 %
    56Tr 821N ng
    1994
    $ 1N T 80T
    $ 19,009.47
    $ 23,165.92
    $ 1N T 316T
    2.151 %
    1.17 %
    20 %
    1.518 %
    56Tr 842N ng
    1995
    $ 1N T 175T
    $ 20,675.32
    $ 24,333.53
    $ 1N T 383T
    2.887 %
    2.077 %
    22 %
    3.079 %
    56Tr 844N ng
    1996
    $ 1N T 312T
    $ 23,094.38
    $ 25,075.65
    $ 1N T 425T
    1.197 %
    2.944 %
    22 %
    3.737 %
    56Tr 844N ng
    1997
    $ 1N T 243T
    $ 21,858.45
    $ 25,960.24
    $ 1N T 476T
    1.83 %
    2.603 %
    22 %
    5.661 %
    56Tr 876N ng
    1998
    $ 1N T 271T
    $ 22,348.05
    $ 26,714.20
    $ 1N T 520T
    1.811 %
    1.654 %
    21 %
    4.491 %
    56Tr 904N ng
    1999
    $ 1N T 253T
    $ 22,029.70
    $ 27,530.31
    $ 1N T 566T
    1.626 %
    0.801 %
    21 %
    4.331 %
    56Tr 909N ng