Biến động GDP của Kuwait từ năm 1981 đến 2024, xu hướng undefined

GDP của Kuwait đã thay đổi từ khoảng 25T 249Tr USD vào năm 1981 lên 160T 397Tr USD vào năm 2024, thể hiện mức 535.3% undefined trong suốt giai đoạn.
Mức GDP thấp nhất là vào năm 1991 với 10T 826Tr USD, và cao nhất là vào năm 2022 với 182T 846Tr USD.
Tổng thể, trong 43 năm, GDP cho thấy xu hướng undefined, với tốc độ tăng trưởng trung bình hàng năm là 4.4%.
Tham khảo thêm, Ả Rập Xê Út có mức tăng trưởng trung bình hàng năm là 4.4%, và Qatar là 8.5%.

GDP của Kuwait từ năm 1981 đến 2024

Tổng giá trị thị trường của hàng hóa và dịch vụ được sản xuất hàng năm tại Kuwait.

Change Chart

    Tổng quan GDP của Kuwait (1981–2024)

    Tổng sản phẩm quốc nội (GDP) của Kuwait từ năm 1981 đến 2024 ghi nhận mức 535.3% undefined.
    GDP trung bình trong giai đoạn này là 76T 447Tr USD, và giá trị trung vị là 42T 999Tr USD.
    GDP dao động trong khoảng 172T 20Tr USD, với độ lệch chuẩn là 58T 156Tr USD.
    Mức thay đổi trung bình hàng năm là 4T 50Tr USD.


    Mức GDP cao nhất và thấp nhất

    • GDP thấp nhất: năm 1991, 10T 826Tr USD
    • GDP cao nhất: năm 2022, 182T 846Tr USD
    • GDP gần nhất: năm 2024, 160T 397Tr USD

    Những biến động GDP đáng chú ý theo năm

    • 2022: GDP tăng mạnh
    • 2015: GDP giảm rõ rệt

    Xu hướng tổng thể: undefined


    Các sự kiện kinh tế toàn cầu và ảnh hưởng đến GDP của Kuwait

    Đại dịch COVID-19 (2020)

    • Giai đoạn: từ năm 2019 đến 2020
    • Biến động GDP: 138T 695Tr USD → 107T 516Tr USD
    • Kết quả: undefined

    Khủng hoảng tài chính toàn cầu 2008

    • Giai đoạn: từ năm 2007 đến 2009
    • Biến động GDP: 114T 608Tr USD → 105T 992Tr USD
    • Kết quả: undefined

    Bong bóng dot-com vỡ (2001)

    • Giai đoạn: từ năm 2000 đến 2001
    • Biến động GDP: 37T 714Tr USD → 34T 906Tr USD
    • Kết quả: undefined

    Khủng hoảng tài chính châu Á (1998)

    • Giai đoạn: từ năm 1997 đến 1998
    • Biến động GDP: 30T 350Tr USD → 25T 941Tr USD
    • Kết quả: undefined

    Các chỉ số kinh tế chính của Kuwait (1981–2024)

    yearTăng trưởngGDP danh nghĩaGDP PPPGDP/ngườiPPP/ngườiTiết kiệmDân sốTK vãng laiCân đối NS
    1981
    0 %
    $ 25T 249Tr
    $ 40T 852Tr
    $ 0
    $ 0
    0 %
    0 người
    54.568 %
    0 %
    1982
    -9.504 %
    $ 21T 583Tr
    $ 39T 254Tr
    $ 0
    $ 0
    0 %
    0 người
    22.578 %
    0 %
    1983
    5.253 %
    $ 20T 871Tr
    $ 42T 934Tr
    $ 0
    $ 0
    0 %
    0 người
    27.09 %
    0 %
    1984
    5.24 %
    $ 21T 700Tr
    $ 46T 814Tr
    $ 0
    $ 0
    0 %
    0 người
    32.275 %
    0 %
    1985
    -4.258 %
    $ 21T 445Tr
    $ 46T 238Tr
    $ 0
    $ 0
    0 %
    0 người
    23.135 %
    0 %
    1986
    8.565 %
    $ 17T 904Tr
    $ 51T 210Tr
    $ 0
    $ 0
    0 %
    0 người
    31.669 %
    0 %
    1987
    8.142 %
    $ 22T 368Tr
    $ 56T 752Tr
    $ 0
    $ 0
    0 %
    0 người
    19.647 %
    0 %
    1988
    -10.05 %
    $ 20T 690Tr
    $ 52T 849Tr
    $ 0
    $ 0
    0 %
    0 người
    24.616 %
    0 %
    1989
    25.896 %
    $ 24T 313Tr
    $ 69T 143Tr
    $ 0
    $ 0
    0 %
    0 người
    39.572 %
    0 %
    1990
    -26.229 %
    $ 18T 293Tr
    $ 52T 917Tr
    $ 0
    $ 0
    0 %
    0 người
    20.336 %
    0 %
    1991
    -41.008 %
    $ 10T 826Tr
    $ 32T 273Tr
    $ 0
    $ 0
    0 %
    0 người
    -242.188 %
    0 %
    1992
    82.809 %
    $ 19T 871Tr
    $ 60T 342Tr
    $ 0
    $ 0
    0 %
    0 người
    -2.27 %
    -26.862 %
    1993
    35.132 %
    $ 23T 955Tr
    $ 83T 473Tr
    $ 14,556.85
    $ 50,724.41
    0 %
    1Tr 646N người
    10.443 %
    -2.37 %
    1994
    8.616 %
    $ 24T 859Tr
    $ 92T 601Tr
    $ 13,583.24
    $ 50,598.44
    0 %
    1Tr 830N người
    12.947 %
    2.711 %
    1995
    1.669 %
    $ 27T 186Tr
    $ 96T 121Tr
    $ 13,879.05
    $ 49,071.45
    33 %
    1Tr 959N người
    18.45 %
    12.828 %
    1996
    0.598 %
    $ 31T 491Tr
    $ 98T 466Tr
    $ 15,039.42
    $ 47,025.32
    38 %
    2Tr 93N người
    22.568 %
    24.987 %
    1997
    2.493 %
    $ 30T 350Tr
    $ 102T 661Tr
    $ 13,740.33
    $ 46,478.37
    40 %
    2Tr 209N người
    25.943 %
    29.815 %
    1998
    3.654 %
    $ 25T 941Tr
    $ 107T 608Tr
    $ 11,423.29
    $ 47,386.51
    27 %
    2Tr 271N người
    8.537 %
    19.863 %
    1999
    -1.789 %
    $ 30T 126Tr
    $ 107T 179Tr
    $ 13,359.81
    $ 47,530.52
    31 %
    2Tr 255N người
    16.809 %
    28.245 %
    2000
    4.69 %
    $ 37T 714Tr
    $ 114T 747Tr
    $ 17,009.47
    $ 51,751.89
    50 %
    2Tr 217N người
    38.899 %
    52.331 %