Biến động GDP của Libya từ năm 1980 đến 2024, xu hướng tăng trưởng chung nhưng có một số năm suy giảm

GDP của Libya đã thay đổi từ khoảng 40T 190Tr USD vào năm 1980 lên 48T 221Tr USD vào năm 2024, thể hiện mức 20.0% tăng mạnh trong suốt giai đoạn.
Mức GDP thấp nhất là vào năm 2002 với 21T 128Tr USD, và cao nhất là vào năm 2012 với 92T 542Tr USD.
Tổng thể, trong 44 năm, GDP cho thấy xu hướng tăng trưởng chung nhưng có một số năm suy giảm, với tốc độ tăng trưởng trung bình hàng năm là 0.4%.
Tham khảo thêm, Ai Cập có mức tăng trưởng trung bình hàng năm là 6.3%, và Algérie là 4.1%.

Tổng quan GDP của Libya (1980–2024)

Tổng sản phẩm quốc nội (GDP) của Libya từ năm 1980 đến 2024 đã thay đổi khoảng 20.0%, và tăng mạnh.
GDP trung bình trong giai đoạn này là 44T 573Tr USD, và giá trị trung vị là 37T 129Tr USD.
GDP dao động trong khoảng 71T 414Tr USD, với độ lệch chuẩn là 17T 872Tr USD.
Mức thay đổi trung bình hàng năm là 826Tr 700N USD.


GDP của Libya từ năm 1980 đến 2024

Tổng giá trị thị trường của hàng hóa và dịch vụ được sản xuất hàng năm tại Libya.

Change Chart

    Mức GDP cao nhất và thấp nhất

    • GDP thấp nhất: năm 2002, 21T 128Tr USD
    • GDP cao nhất: năm 2012, 92T 542Tr USD
    • GDP gần nhất: năm 2024, 48T 221Tr USD

    Những biến động GDP đáng chú ý theo năm

    • 2012: GDP tăng mạnh
    • 2011: GDP giảm rõ rệt

    Xu hướng tổng thể: tăng trưởng chung nhưng có một số năm suy giảm


    Các sự kiện kinh tế toàn cầu và ảnh hưởng đến GDP của Libya

    Đại dịch COVID-19 (2020)

    • Giai đoạn: từ năm 2019 đến 2020
    • Biến động GDP: 69T 280Tr USD → 46T 921Tr USD
    • Kết quả: giảm mạnh

    Khủng hoảng tài chính toàn cầu 2008

    • Giai đoạn: từ năm 2007 đến 2009
    • Biến động GDP: 68T 211Tr USD → 60T 809Tr USD
    • Kết quả: giảm mạnh

    Bong bóng dot-com vỡ (2001)

    • Giai đoạn: từ năm 2000 đến 2001
    • Biến động GDP: 39T 498Tr USD → 35T 206Tr USD
    • Kết quả: giảm mạnh

    Khủng hoảng tài chính châu Á (1998)

    • Giai đoạn: từ năm 1997 đến 1998
    • Biến động GDP: 37T 702Tr USD → 30T 921Tr USD
    • Kết quả: giảm mạnh

    Các chỉ số kinh tế chính của Libya (1980–2024)

    yearGDP danh nghĩaGDP/ngườiPPP/ngườiGDP PPPTăng trưởngTK vãng laiTiết kiệmCân đối NSDân số
    1980
    $ 40T 190Tr
    $ 13,449.65
    $ 32,746.58
    $ 97T 852Tr
    0.606 %
    20.439 %
    0 %
    0 %
    2Tr 988N ng
    1981
    $ 34T 720Tr
    $ 11,107.63
    $ 27,399.54
    $ 85T 645Tr
    -20.04 %
    -11.414 %
    0 %
    0 %
    3Tr 126N ng
    1982
    $ 34T 616Tr
    $ 10,575.64
    $ 28,203.85
    $ 92T 317Tr
    1.518 %
    -4.56 %
    0 %
    0 %
    3Tr 273N ng
    1983
    $ 32T 988Tr
    $ 9,671.45
    $ 26,801.25
    $ 91T 415Tr
    -4.709 %
    -4.979 %
    0 %
    0 %
    3Tr 411N ng
    1984
    $ 30T 890Tr
    $ 8,681.16
    $ 24,407.06
    $ 86T 847Tr
    -8.306 %
    -4.751 %
    0 %
    0 %
    3Tr 558N ng
    1985
    $ 30T 384Tr
    $ 8,586.41
    $ 25,472.48
    $ 90T 137Tr
    0.607 %
    6.274 %
    0 %
    0 %
    3Tr 539N ng
    1986
    $ 24T 756Tr
    $ 6,733.97
    $ 22,173.06
    $ 81T 513Tr
    -11.353 %
    -0.67 %
    0 %
    0 %
    3Tr 676N ng
    1987
    $ 23T 9Tr
    $ 6,002.07
    $ 18,586.69
    $ 71T 252Tr
    -14.702 %
    -4.532 %
    0 %
    0 %
    3Tr 834N ng
    1988
    $ 25T 870Tr
    $ 5,981.63
    $ 18,348.20
    $ 79T 356Tr
    7.579 %
    -7.057 %
    0 %
    0 %
    4Tr 325N ng
    1989
    $ 27T 446Tr
    $ 6,070.10
    $ 19,551.76
    $ 88T 405Tr
    7.199 %
    -3.737 %
    0 %
    0 %
    4Tr 522N ng
    1990
    $ 31T 627Tr
    $ 7,424.17
    $ 22,329.77
    $ 95T 125Tr
    3.72 %
    6.789 %
    0 %
    4.651 %
    4Tr 260N ng
    1991
    $ 34T 995Tr
    $ 8,026.29
    $ 26,687.77
    $ 116T 359Tr
    18.32 %
    1.234 %
    0 %
    9.594 %
    4Tr 360N ng
    1992
    $ 35T 459Tr
    $ 7,950.51
    $ 25,471.11
    $ 113T 601Tr
    -4.545 %
    5.051 %
    0 %
    1.219 %
    4Tr 460N ng
    1993
    $ 31T 912Tr
    $ 6,998.26
    $ 24,108.37
    $ 109T 934Tr
    -5.468 %
    -2.646 %
    0 %
    -4.637 %
    4Tr 560N ng
    1994
    $ 29T 719Tr
    $ 6,391.13
    $ 24,923.97
    $ 115T 896Tr
    3.219 %
    0.507 %
    0 %
    -1.603 %
    4Tr 650N ng
    1995
    $ 33T 738Tr
    $ 7,102.86
    $ 21,066.75
    $ 100T 67Tr
    -15.431 %
    2.811 %
    0 %
    4.791 %
    4Tr 750N ng
    1996
    $ 36T 827Tr
    $ 7,608.82
    $ 21,423.95
    $ 103T 692Tr
    1.759 %
    -0.218 %
    0 %
    12.241 %
    4Tr 840N ng
    1997
    $ 37T 702Tr
    $ 7,663.00
    $ 20,874.16
    $ 102T 701Tr
    -2.635 %
    -0.29 %
    0 %
    -1.251 %
    4Tr 920N ng
    1998
    $ 30T 921Tr
    $ 6,171.77
    $ 20,589.36
    $ 103T 153Tr
    -0.676 %
    -1.804 %
    0 %
    -1.512 %
    5Tr 10N ng
    1999
    $ 37T 129Tr
    $ 7,294.48
    $ 20,513.68
    $ 104T 415Tr
    -0.189 %
    2.641 %
    0 %
    6.406 %
    5Tr 90N ng