Biến động GDP của Tanzania từ năm 1980 đến 2024, xu hướng tăng trưởng chung nhưng có một số năm suy giảm

GDP của Tanzania đã thay đổi từ khoảng 10T 873Tr USD vào năm 1980 lên 79T 605Tr USD vào năm 2024, thể hiện mức 632.1% tăng mạnh trong suốt giai đoạn.
Mức GDP thấp nhất là vào năm 1993 với 5T 170Tr USD, và cao nhất là vào năm 2024 với 79T 605Tr USD.
Tổng thể, trong 44 năm, GDP cho thấy xu hướng tăng trưởng chung nhưng có một số năm suy giảm, với tốc độ tăng trưởng trung bình hàng năm là 4.6%.
Tham khảo thêm, Kenya có mức tăng trưởng trung bình hàng năm là 4.8%, và Rwanda là 5.2%.

Tổng quan GDP của Tanzania (1980–2024)

Tổng sản phẩm quốc nội (GDP) của Tanzania từ năm 1980 đến 2024 đã thay đổi khoảng 632.1%, và tăng mạnh.
GDP trung bình trong giai đoạn này là 26T 785Tr USD, và giá trị trung vị là 15T 294Tr USD.
GDP dao động trong khoảng 74T 435Tr USD, với độ lệch chuẩn là 22T 698Tr USD.
Mức thay đổi trung bình hàng năm là 1T 499Tr USD.


GDP của Tanzania từ năm 1980 đến 2024

Tổng giá trị thị trường của hàng hóa và dịch vụ được sản xuất hàng năm tại Tanzania.

Change Chart

    Mức GDP cao nhất và thấp nhất

    • GDP thấp nhất: năm 1993, 5T 170Tr USD
    • GDP cao nhất: năm 2024, 79T 605Tr USD
    • GDP gần nhất: năm 2024, 79T 605Tr USD

    Những biến động GDP đáng chú ý theo năm

    • 2022: GDP tăng mạnh
    • 1987: GDP giảm rõ rệt

    Xu hướng tổng thể: tăng trưởng chung nhưng có một số năm suy giảm


    Các sự kiện kinh tế toàn cầu và ảnh hưởng đến GDP của Tanzania

    Đại dịch COVID-19 (2020)

    • Giai đoạn: từ năm 2019 đến 2020
    • Biến động GDP: 58T 797Tr USD → 63T 373Tr USD
    • Kết quả: tăng nhẹ

    Khủng hoảng tài chính toàn cầu 2008

    • Giai đoạn: từ năm 2007 đến 2009
    • Biến động GDP: 21T 810Tr USD → 29T 301Tr USD
    • Kết quả: tăng mạnh

    Bong bóng dot-com vỡ (2001)

    • Giai đoạn: từ năm 2000 đến 2001
    • Biến động GDP: 12T 369Tr USD → 12T 610Tr USD
    • Kết quả: tăng nhẹ

    Khủng hoảng tài chính châu Á (1998)

    • Giai đoạn: từ năm 1997 đến 1998
    • Biến động GDP: 9T 341Tr USD → 11T 481Tr USD
    • Kết quả: tăng mạnh

    Các chỉ số kinh tế chính của Tanzania (1980–2024)

    yearGDP danh nghĩaGDP/ngườiPPP/ngườiGDP PPPTăng trưởngTK vãng laiTiết kiệmCân đối NSDân số
    1980
    $ 10T 873Tr
    $ 603
    $ 580
    $ 10T 462Tr
    3.266 %
    -4.793 %
    11 %
    0 %
    18Tr 34N ng
    1981
    $ 13T 5Tr
    $ 699
    $ 619
    $ 11T 509Tr
    0.5 %
    -3.126 %
    9 %
    0 %
    18Tr 601N ng
    1982
    $ 14T 932Tr
    $ 778
    $ 641
    $ 12T 293Tr
    0.6 %
    -3.504 %
    8 %
    0 %
    19Tr 187N ng
    1983
    $ 15T 294Tr
    $ 773
    $ 661
    $ 13T 81Tr
    2.4 %
    -1.992 %
    6 %
    0 %
    19Tr 791N ng
    1984
    $ 13T 915Tr
    $ 682
    $ 687
    $ 14T 14Tr
    3.4 %
    -2.58 %
    5 %
    0 %
    20Tr 402N ng
    1985
    $ 12T 556Tr
    $ 597
    $ 719
    $ 15T 122Tr
    4.6 %
    -2.987 %
    5 %
    0 %
    21Tr 36N ng
    1986
    $ 15T 874Tr
    $ 732
    $ 759
    $ 16T 445Tr
    6.6 %
    -2.023 %
    8 %
    0 %
    21Tr 680N ng
    1987
    $ 7T 821Tr
    $ 350
    $ 799
    $ 17T 847Tr
    5.9 %
    -5.209 %
    12 %
    0 %
    22Tr 336N ng
    1988
    $ 7T 474Tr
    $ 325
    $ 838
    $ 19T 289Tr
    4.4 %
    -4.77 %
    12 %
    0 %
    23Tr 16N ng
    1989
    $ 6T 444Tr
    $ 271
    $ 877
    $ 20T 807Tr
    3.8 %
    -5.2 %
    20 %
    0 %
    23Tr 737N ng
    1990
    $ 5T 172Tr
    $ 211
    $ 943
    $ 23T 107Tr
    7.045 %
    -10.807 %
    21 %
    0 %
    24Tr 507N ng
    1991
    $ 6T 19Tr
    $ 238
    $ 962
    $ 24T 383Tr
    2.072 %
    -12.252 %
    21 %
    2.393 %
    25Tr 336N ng
    1992
    $ 5T 588Tr
    $ 213
    $ 957
    $ 25T 85Tr
    0.584 %
    -12.782 %
    22 %
    -2.6 %
    26Tr 216N ng
    1993
    $ 5T 170Tr
    $ 191
    $ 958
    $ 25T 989Tr
    1.206 %
    -17.306 %
    20 %
    0.423 %
    27Tr 116N ng
    1994
    $ 5T 478Tr
    $ 196
    $ 963
    $ 26T 960Tr
    1.567 %
    -11.636 %
    8 %
    -0.539 %
    27Tr 997N ng
    1995
    $ 6T 382Tr
    $ 221
    $ 989
    $ 28T 508Tr
    3.571 %
    -9.241 %
    13 %
    0.938 %
    28Tr 829N ng
    1996
    $ 7T 889Tr
    $ 266
    $ 1,025.21
    $ 30T 349Tr
    4.544 %
    -5.232 %
    14 %
    3.981 %
    29Tr 603N ng
    1997
    $ 9T 341Tr
    $ 308
    $ 1,053.75
    $ 31T 961Tr
    3.525 %
    -4.67 %
    12 %
    1.992 %
    30Tr 330N ng
    1998
    $ 11T 481Tr
    $ 370
    $ 1,080.75
    $ 33T 519Tr
    3.708 %
    -6.135 %
    13 %
    1.384 %
    31Tr 14N ng
    1999
    $ 11T 777Tr
    $ 371
    $ 1,122.44
    $ 35T 638Tr
    4.84 %
    -6.599 %
    13 %
    0.302 %
    31Tr 751N ng