So sánh GDP của Châu Phi và Đức, 1980-2024

Biểu đồ này so sánh GDP của Châu Phi và Đức từ năm 1980 đến năm 2024. Nó thể hiện một cách trực quan sự tăng trưởng kinh tế của Đức và xu hướng phát triển kinh tế của các quốc gia Châu Phi. Biểu đồ này làm rõ sự khác biệt về kinh tế giữa Đức và các quốc gia Châu Phi.

Những năm 1980

Trong những năm 1980, các quốc gia châu Phi và Đức đã trải qua những phát triển kinh tế quan trọng. Năm 1980, GDP của Đức là 853,7 tỷ đô la. So với đó, GDP của Nam Phi là 89,4 tỷ đô la và GDP của Cộng hòa Dân chủ Congo là 68,6 tỷ đô la.

Năm 1981, GDP của Đức giảm xuống còn 718,3 tỷ đô la, phản ánh suy thoái kinh tế toàn cầu và tăng trưởng kinh tế chậm lại của Tây Đức. Trong khi đó, GDP của Nam Phi tăng lên 93,2 tỷ đô la, nhờ vào giá vàng và kim cương tăng và sự phát triển của ngành khai thác mỏ.

Giữa thập niên 1980, GDP của Đức tăng trở lại, đạt 944,1 tỷ đô la vào năm 1986, nhờ vào sự phục hồi kinh tế của Tây Đức và đổi mới công nghệ. Ngược lại, Cộng hòa Dân chủ Congo bị ảnh hưởng bởi sự bất ổn chính trị và nội chiến, dẫn đến tăng trưởng kinh tế kém.

Những năm 1990

Năm 1990, GDP của Đức tăng lên 1,598 nghìn tỷ đô la, phần lớn là do hiệu ứng của việc thống nhất Đức và tái cơ cấu kinh tế. Ngược lại, Nam Phi, kết thúc chính sách phân biệt chủng tộc, đã thấy GDP đạt 126,0 tỷ đô la nhờ vào các cải cách kinh tế.

Cuối thập niên 1990, GDP của Đức đạt 2,214 nghìn tỷ đô la vào năm 1997, nhờ vào sự tích hợp của Liên minh châu Âu và sự bùng nổ kinh tế toàn cầu. Nam Phi cũng trải qua tăng trưởng kinh tế ổn định, với GDP đạt 169,0 tỷ đô la.

Những năm 2000

Năm 2000, GDP của Đức giảm nhẹ xuống còn 1,948 nghìn tỷ đô la, do ảnh hưởng của suy thoái kinh tế toàn cầu. Tuy nhiên, Nigeria nổi lên như một cường quốc kinh tế quan trọng ở châu Phi với GDP đạt 67,8 tỷ đô la nhờ vào xuất khẩu dầu tăng.

Năm 2008, GDP của Đức tăng lên 3,744 nghìn tỷ đô la, hưởng lợi từ sự bùng nổ kinh tế trước khủng hoảng tài chính toàn cầu. Trong giai đoạn này, GDP của Nigeria tăng nhanh, đạt 330,2 tỷ đô la.

Những năm 2010

Những năm 2010 chứng kiến sự tăng trưởng kinh tế liên tục của cả châu Phi và Đức. Năm 2010, GDP của Đức là 3,402 nghìn tỷ đô la, thể hiện sự tăng trưởng ổn định. GDP của Nigeria đạt 568,5 tỷ đô la vào năm 2014, nhờ vào sự phát triển của ngành dầu khí.

Năm 2019, GDP của Đức đạt 3,889 nghìn tỷ đô la, được hỗ trợ bởi sự tích hợp kinh tế của Liên minh châu Âu và năng lực cạnh tranh công nghiệp của Đức. GDP của Nam Phi là 389,2 tỷ đô la, tiếp tục đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế châu Phi.

Những năm 2020

Năm 2020, GDP của Đức giảm nhẹ xuống còn 3,884 nghìn tỷ đô la do ảnh hưởng của đại dịch toàn cầu. Trong khi đó, GDP của Nigeria là 429,4 tỷ đô la, bị ảnh hưởng bởi giá dầu giảm.

Đến năm 2022, GDP của Đức phục hồi lên 4,085 nghìn tỷ đô la, nhờ vào sự phục hồi kinh tế sau đại dịch. GDP của Nigeria cũng tăng lên 477,4 tỷ đô la nhờ vào tăng sản xuất dầu và cải cách kinh tế.

Năm 2023, GDP của Đức tiếp tục xu hướng tăng, đạt 4,457 nghìn tỷ đô la. Ngược lại, GDP của Nam Phi giảm nhẹ xuống còn 377,6 tỷ đô la, do ảnh hưởng của sự bất ổn chính trị và những bất ổn trong chính sách kinh tế.


Những biến động của GDP của Đức và các quốc gia châu Phi chính bị ảnh hưởng đáng kể bởi các điều kiện chính trị và kinh tế của từng quốc gia cũng như môi trường kinh tế toàn cầu. Đức đạt được tăng trưởng liên tục thông qua tích hợp kinh tế và đổi mới công nghệ, trong khi các quốc gia châu Phi phát triển nhờ vào khai thác tài nguyên và cải cách kinh tế. Tuy nhiên, bất ổn chính trị và nội chiến đã ảnh hưởng tiêu cực đến tăng trưởng kinh tế của một số quốc gia châu Phi. Phân tích này nhấn mạnh tầm quan trọng của một môi trường chính trị ổn định và các chính sách kinh tế lành mạnh để đạt được tăng trưởng kinh tế bền vững.

GDP (Tổng sản phẩm quốc nội) là tổng giá trị của tất cả hàng hóa và dịch vụ được sản xuất trong một quốc gia trong một khoảng thời gian nhất định, và là một chỉ số quan trọng để đo lường quy mô kinh tế của quốc gia đó.

1980

  • 1. Đức : $853tỷ 705tr ($853,705,000,000)
  • 2. Cộng hòa Nam Phi : $89tỷ 412tr ($89,412,000,000)
  • 3. Cộng hòa Dân chủ Congo : $68tỷ 605tr ($68,605,999,999)
  • 4. Algérie : $45tỷ 957tr ($45,957,000,000)
  • 5. Libya : $40tỷ 190tr ($40,190,000,000)
  • 6. Ghana : $37tỷ 350tr ($37,350,000,000)
  • 7. Maroc : $23tỷ 807tr ($23,807,000,000)
  • 8. Ai Cập : $23tỷ 523tr ($23,523,000,000)
  • 9. Bờ Biển Ngà : $13tỷ 877tr ($13,877,000,000)
  • 10. Kenya : $13tỷ 449tr ($13,449,000,000)

2000

  • 1. Đức : $1ngt 948tỷ ($1,948,843,000,000)
  • 2. Cộng hòa Nam Phi : $151tỷ 855tr ($151,855,000,000)
  • 3. Ai Cập : $104tỷ 752tr ($104,752,000,000)
  • 4. Nigeria : $67tỷ 824tr ($67,824,000,000)
  • 5. Algérie : $59tỷ 418tr ($59,418,000,000)
  • 6. Maroc : $42tỷ 53tr ($42,053,000,000)
  • 7. Libya : $39tỷ 498tr ($39,498,000,000)
  • 8. Tunisia : $22tỷ 524tr ($22,524,000,000)
  • 9. Cộng hòa Dân chủ Congo : $19tỷ 77tr ($19,077,000,000)
  • 10. Kenya : $18tỷ 206tr ($18,206,000,000)

2024

  • 1. Đức : $4ngt 591tỷ ($4,591,100,000,000)
  • 2. Cộng hòa Nam Phi : $373tỷ 233tr ($373,233,000,000)
  • 3. Ai Cập : $347tỷ 594tr ($347,594,000,000)
  • 4. Algérie : $266tỷ 779tr ($266,779,999,999)
  • 5. Nigeria : $252tỷ 738tr ($252,738,000,000)
  • 6. Ethiopia : $205tỷ 130tr ($205,130,000,000)
  • 7. Maroc : $152tỷ 377tr ($152,377,000,000)
  • 8. Kenya : $104tỷ 1tr ($104,001,000,000)
  • 9. Angola : $92tỷ 123tr ($92,123,000,000)
  • 10. Bờ Biển Ngà : $86tỷ 911tr ($86,911,000,000)

전체
Xếp Hạng Quốc Gia
Châu Á & Đại Dương
Châu Âu
Nam Mỹ
Bắc Mỹ
Châu Phi
Đông Nam Á
Thể thao
Bóng đá
Kinh tế
GDP
cổ phiếu
Xã hội
Kim tự tháp dân số
Bất động sản
Văn hóa
Phim
Du lịch
Trò chơi
Khoa học & Công nghệ
Bảng xếp hạng Châu lục
chính trị
So sánh Chỉ số Hạnh phúc giữa Hoa Kỳ và các quốc gia Đông Nam Á, 2006-2024

So sánh Chỉ số Hạnh phúc giữa Hoa Kỳ và các quốc gia Đông Nam Á, 2006-2024

Biểu đồ này so sánh Chỉ số Hạnh phúc của Hoa Kỳ và các quốc gia Đông Nam Á từ năm 2006 đến năm 2024. Chỉ số Hạnh phúc phản ánh mức độ hài lòng của công dân đối với cuộc sống của họ. Dữ liệu dựa trên giá trị trung bình hàng năm, cung cấp cái nhìn tổng quan về xu hướng hạnh phúc chung của từng quốc gia trong giai đoạn này.