Bảng xếp hạng tỷ lệ nợ chính phủ trên GDP năm 2024 cho thấy sự chênh lệch lớn giữa các quốc gia. Sudan đứng đầu danh sách với tỷ lệ nợ lên tới 271,98%, theo sau là các quốc gia như Nhật Bản và Singapore. Trong khi đó, Việt Nam có tỷ lệ nợ ở mức tương đối thấp, chỉ 32,86%, xếp hạng 152 trên toàn cầu. Dữ liệu này phản ánh những thách thức kinh tế và chiến lược tài khóa đa dạng trên khắp thế giới.

Tỷ lệ nợ trên GDP là một chỉ số kinh tế quan trọng, đo lường tổng nợ của chính phủ một quốc gia dưới dạng phần trăm của Tổng sản phẩm quốc nội (GDP). Chỉ số này giúp đánh giá khả năng của một quốc gia trong việc thanh toán các khoản nợ của mình. Một tỷ lệ cao có thể cho thấy nguy cơ vỡ nợ cao hơn, đặc biệt nếu quốc gia đó không thể tạo ra đủ nguồn thu để trả lãi.
Năm 2024, bức tranh tài chính toàn cầu cho thấy sự phân hóa sâu sắc về gánh nặng nợ của các chính phủ so với tổng sản phẩm quốc nội (GDP). Sự khác biệt này không chỉ phản ánh sức khỏe kinh tế của từng quốc gia mà còn cho thấy các chiến lược tài khóa, bối cảnh chính trị-xã hội và những thách thức đặc thù mà mỗi nước đang đối mặt.
Bức tranh toàn cảnh về gánh nặng nợ công
Nhìn chung, mức độ nợ trên GDP trên toàn thế giới rất đa dạng, dao động từ mức cực kỳ cao ở một số quốc gia đang đối mặt với khủng hoảng đến mức rất thấp ở các nền kinh tế giàu tài nguyên hoặc quản lý tài khóa thận trọng. Ở một đầu của phổ, Sudan nổi bật với tỷ lệ đáng kinh ngạc là 271,98%. Con số này cho thấy một nền kinh tế đang gặp khó khăn nghiêm trọng, nơi các nghĩa vụ nợ vượt xa đáng kể năng lực sản xuất hàng năm của đất nước. Theo sau là các quốc gia phát triển và đang phát triển khác với gánh nặng nợ đáng kể, bao gồm Nhật Bản (236,66%) và Singapore (174,30%), mỗi quốc gia có những lý do riêng cho mức nợ cao của mình.
Ở đầu kia của phổ, các quốc gia như Brunei (2,29%) và Kuwait (3,04%) duy trì tỷ lệ nợ rất thấp, phần lớn nhờ vào nguồn thu dồi dào từ dầu mỏ và khí đốt, cho phép họ tài trợ cho chi tiêu công mà không cần phải vay mượn nhiều.
Các yếu tố đằng sau tỷ lệ nợ cao
Các quốc gia có tỷ lệ nợ trên GDP cao thường phải đối mặt với một hoặc nhiều thách thức. Đối với Sudan, bất ổn chính trị kéo dài, xung đột nội bộ và các lệnh trừng phạt quốc tế đã tàn phá nền kinh tế, làm giảm nguồn thu của chính phủ và buộc phải vay nợ nhiều hơn. Trong trường hợp của Venezuela (164,27%) và Li-băng (164,13%), quản lý kinh tế yếu kém, tham nhũng và sự sụp đổ của các ngành công nghiệp chủ chốt đã dẫn đến siêu lạm phát và khủng hoảng nợ.
Tuy nhiên, nợ cao không phải lúc nào cũng là dấu hiệu của sự yếu kém. Nhật Bản, nền kinh tế lớn thứ ba thế giới, có tỷ lệ nợ cao do nhiều thập kỷ chi tiêu kích thích kinh tế để chống lại giảm phát và dân số già hóa nhanh chóng, đòi hỏi chi phí an sinh xã hội và chăm sóc sức khỏe ngày càng tăng. Singapore cũng là một trường hợp đặc biệt, khi chính phủ vay nợ không phải để tài trợ cho chi tiêu ngân sách mà để đầu tư vào các dự án cơ sở hạ tầng và tài sản dài hạn, tạo ra lợi nhuận trong tương lai.
Vị thế của Việt Nam
Với tỷ lệ nợ trên GDP là 32,86% và xếp hạng 152, Việt Nam thể hiện một bức tranh tài khóa tương đối ổn định và thận trọng. Mức nợ này được coi là bền vững, đặc biệt khi so sánh với nhiều quốc gia trong khu vực và trên thế giới. Chính phủ Việt Nam đã thực hiện các chính sách quản lý nợ công chặt chẽ, tập trung vào việc duy trì kỷ luật tài khóa trong khi vẫn thúc đẩy tăng trưởng kinh tế. Tăng trưởng GDP ổn định trong những năm gần đây đã giúp giữ cho tỷ lệ nợ trên GDP trong tầm kiểm soát. Mức nợ vừa phải này tạo ra dư địa tài khóa cho chính phủ để ứng phó với các cú sốc kinh tế trong tương lai và đầu tư vào các lĩnh vực ưu tiên như cơ sở hạ tầng, giáo dục và y tế.
Điểm chính
Bức tranh tương phản về nợ công toàn cầu
- Có sự chênh lệch rất lớn về gánh nặng nợ giữa các quốc gia, với Sudan có tỷ lệ cao nhất (271,98%) trong khi các nước như Brunei lại ở mức rất thấp.
- Các quốc gia có tỷ lệ nợ cao nhất bao gồm cả các nước đang phát triển gặp khủng hoảng (Sudan, Venezuela) và các nền kinh tế phát triển (Nhật Bản, Singapore).
- Vị trí của Việt Nam (hạng 152 với 32,86%) cho thấy một chính sách tài khóa tương đối thận trọng và bền vững so với mức trung bình toàn cầu.
Các nguyên nhân đa dạng dẫn đến nợ công
- Nợ cao có thể xuất phát từ khủng hoảng kinh tế và bất ổn chính trị như trường hợp của Sudan và Li-băng.
- Ở các quốc gia phát triển như Nhật Bản, nợ cao là kết quả của các chính sách kích thích kinh tế kéo dài và chi phí an sinh xã hội cho dân số già.
- Một số quốc gia như Singapore vay nợ chủ yếu để đầu tư vào các tài sản dài hạn, thay vì chi tiêu thường xuyên, thể hiện một chiến lược tài khóa khác biệt.
Xếp hạng hàng đầu
Hạng 1 Sudan 271,98%
Sudan đối mặt với một gánh nặng nợ khổng lồ, phản ánh nhiều năm bất ổn chính trị, xung đột và khủng hoảng kinh tế. Nền kinh tế bị tàn phá đã làm giảm đáng kể nguồn thu của chính phủ, trong khi nhu cầu chi tiêu cho các vấn đề xã hội và an ninh vẫn ở mức cao. Tỷ lệ nợ cao gấp gần ba lần GDP cho thấy tình trạng tài chính công cực kỳ nghiêm trọng, khiến quốc gia này gặp khó khăn trong việc tiếp cận các nguồn tài chính quốc tế và phục hồi kinh tế.
Hạng 2 Nhật Bản 236,66%
Nhật Bản là một trường hợp đặc biệt của một nền kinh tế phát triển với tỷ lệ nợ công rất cao. Nguyên nhân chính là do nhiều thập kỷ chính phủ thực hiện các gói kích thích tài khóa lớn để chống lại tình trạng giảm phát kinh niên. Thêm vào đó, dân số già hóa nhanh nhất thế giới tạo ra áp lực khổng lồ lên hệ thống an sinh xã hội và y tế, buộc chính phủ phải tăng chi tiêu. Tuy nhiên, phần lớn nợ của Nhật Bản do các nhà đầu tư trong nước nắm giữ và lãi suất cực thấp đã giúp chính phủ quản lý được gánh nặng này.
Hạng 3 Singapore 174,30%
Singapore có tỷ lệ nợ cao nhưng bản chất hoàn toàn khác biệt. Theo hiến pháp, chính phủ Singapore không được phép chi tiêu thâm hụt. Nợ được phát hành không phải để tài trợ cho chi tiêu công mà chủ yếu để tạo ra một thị trường trái phiếu chính phủ an toàn (SGS) cho các nhà đầu tư và quỹ hưu trí quốc gia (CPF). Số tiền thu được từ việc phát hành trái phiếu này được đầu tư vào các tài sản dài hạn có khả năng sinh lời, đảm bảo sự bền vững tài chính của quốc gia.
Hạng 4 Venezuela 164,27%
Tỷ lệ nợ của Venezuela là một triệu chứng của sự sụp đổ kinh tế toàn diện do quản lý yếu kém, tham nhũng và sự phụ thuộc quá mức vào dầu mỏ. Khi giá dầu giảm và sản lượng sụt giảm, chính phủ mất đi nguồn thu chính, dẫn đến siêu lạm phát và khủng hoảng nhân đạo. Gánh nặng nợ khổng lồ cùng với các lệnh trừng phạt quốc tế đã khiến Venezuela gần như bị cô lập khỏi hệ thống tài chính toàn cầu, làm trầm trọng thêm tình hình kinh tế.
Hạng 5 Li-băng 164,13%
Li-băng đang trải qua một trong những cuộc khủng hoảng kinh tế tồi tệ nhất trong lịch sử hiện đại. Tỷ lệ nợ cao là kết quả của nhiều năm quản lý tài chính yếu kém, hệ thống chính trị thiếu ổn định và tham nhũng lan tràn. Sự sụp đổ của hệ thống ngân hàng và sự mất giá nghiêm trọng của đồng nội tệ đã xóa sổ các khoản tiết kiệm và đẩy phần lớn dân số vào cảnh nghèo đói. Gánh nặng nợ này là một rào cản lớn cho bất kỳ nỗ lực tái thiết và phục hồi kinh tế nào.
Hạng 152 Việt Nam 32,86%
Việt Nam duy trì một tỷ lệ nợ trên GDP ở mức tương đối thấp và bền vững, phản ánh sự quản lý tài khóa thận trọng của chính phủ. Tăng trưởng kinh tế nhanh và ổn định trong những năm qua đã giúp mở rộng cơ sở GDP, qua đó giữ cho tỷ lệ nợ trong tầm kiểm soát. Chính sách này tạo ra dư địa để chính phủ có thể đầu tư vào cơ sở hạ tầng và các chương trình phát triển kinh tế - xã hội mà không gây ra rủi ro bất ổn tài chính vĩ mô.
Xếp hạng | Tên | Chỉ số | Phụ chỉ số |
---|---|---|---|
Hạng 1 | 271,98% | GDP : $ 28T 270Tr | |
Hạng 2 | 236,66% | GDP : $ 4N T 26T | |
Hạng 3 | 174,30% | GDP : $ 547T | |
Hạng 4 | 164,27% | GDP : $ 119T | |
Hạng 5 | 164,13% | GDP : $ 28T 280Tr | |
Hạng 6 | 150,89% | GDP : $ 257T | |
Hạng 7 | 135,29% | GDP : $ 2N T 372T | |
Hạng 8 | 134,01% | GDP : $ 46T 943Tr | |
Hạng 9 | 133,95% | GDP : $ 7T 19Tr | |
Hạng 10 | 120,79% | GDP : $ 29N T 184T | |
Hạng 11 | 114,94% | GDP : $ 26T 326Tr | |
Hạng 12 | 113,74% | GDP : $ 2T 726Tr | |
Hạng 13 | 113,67% | GDP : $ 32T 892Tr | |
Hạng 14 | 113,11% | GDP : $ 3N T 162T | |
Hạng 15 | 110,77% | GDP : $ 2N T 241T | |
Hạng 16 | 107,78% | GDP : $ 3T 92Tr | |
Hạng 17 | 104,47% | GDP : $ 664T | |
Hạng 18 | 102,92% | GDP : $ 7T 167Tr | |
Hạng 19 | 101,82% | GDP : $ 1N T 722T | |
Hạng 20 | 101,23% | GDP : $ 3N T 644T |