Biểu đồ này thể hiện xếp hạng chỉ số hạnh phúc của các quốc gia tại châu Á và châu Đại Dương từ năm 2005 đến 2023. Nó phản ánh mức độ hạnh phúc và sự thoả mãn của người dân trong các quốc gia này, dựa trên các yếu tố như kinh tế, xã hội, sức khỏe và môi trường.
Chỉ số hạnh phúc là một chỉ báo đánh giá mức độ hạnh phúc và sự thoả mãn của người dân trong một quốc gia, dựa trên các yếu tố như thu nhập, tuổi thọ, tự do cá nhân, hỗ trợ xã hội và mức độ tham gia chính trị.
Xếp hạng | Tên | Chỉ số |
---|---|---|
#1 | ![]() | 7,47 điểm |
#2 | ![]() | 7,12 điểm |
#3 | ![]() | 7,09 điểm |
#4 | ![]() | 6,59 điểm |
#5 | ![]() | 6,57 điểm |
#6 | ![]() | 6,54 điểm |
#7 | ![]() | 6,46 điểm |
#8 | ![]() | 6,17 điểm |
#9 | ![]() | 6,14 điểm |
#10 | ![]() | 6,13 điểm |
#11 | ![]() | 6,13 điểm |
#12 | ![]() | 6,01 điểm |
#13 | ![]() | 6,01 điểm |
#14 | ![]() | 5,95 điểm |
#15 | ![]() | 5,84 điểm |
#16 | ![]() | 5,84 điểm |
#17 | ![]() | 5,83 điểm |
#18 | ![]() | 5,82 điểm |
#19 | ![]() | 5,76 điểm |
#20 | ![]() | 5,52 điểm |