Xếp hạng sản lượng ô tô từ năm 1950 đến 2023

Bảng xếp hạng thể hiện sản lượng ô tô toàn cầu từ năm 1950 đến 2023, với Trung Quốc dẫn đầu vào năm 2023 với 30,16 triệu chiếc. Hoa Kỳ đứng thứ hai với 10,61 triệu chiếc, tiếp theo là Nhật Bản với 8,99 triệu chiếc. Ấn Độ, Hàn Quốc và Đức lần lượt giữ các vị trí tiếp theo. Việt Nam đạt sản lượng 177.435 xe, xếp hạng 33 trong năm 2023.

Sản lượng ô tô là tổng số xe ô tô được sản xuất trong một quốc gia trong một khoảng thời gian nhất định, thường được tính theo năm. Con số này phản ánh sức mạnh sản xuất và quy mô của ngành công nghiệp ô tô ở quốc gia đó.

1950

  • 1. Hoa Kỳ : 8Tr 5N (8,005,859)
  • 2. Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland : 783,672
  • 3. Canada : 387,726
  • 4. Pháp : 357,512
  • 5. Đức : 306,064
  • 6. Thụy Điển : 129,000
  • 7. Ý : 127,847
  • 8. Úc : 58,000
  • 9. Nhật Bản : 31,597
  • 10. Ukraina : 18,300

1970

  • 1. Hoa Kỳ : 8Tr 283N (8,283,949)
  • 2. Nhật Bản : 5Tr 289N (5,289,157)
  • 3. Đức : 3Tr 842N (3,842,247)
  • 4. Pháp : 2Tr 750N (2,750,086)
  • 5. Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland : 2Tr 98N (2,098,498)
  • 6. Ý : 1Tr 854N (1,854,252)
  • 7. Canada : 1Tr 159N (1,159,504)
  • 8. México : 916,089
  • 9. Tây Ban Nha : 539,132
  • 10. Úc : 475,000
  • 25. Hàn Quốc : 28,819
  • 27. Thái Lan : 22,055

1990

  • 1. Nhật Bản : 13Tr 486N (13,486,796)
  • 2. Hoa Kỳ : 9Tr 782N (9,782,997)
  • 3. Đức : 4Tr 976N (4,976,552)
  • 4. Pháp : 3Tr 768N (3,768,993)
  • 5. Ý : 2Tr 120N (2,120,850)
  • 6. Tây Ban Nha : 2Tr 53N (2,053,350)
  • 7. Canada : 1Tr 947N (1,947,106)
  • 8. México : 1Tr 814N (1,814,466)
  • 9. Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland : 1Tr 565N (1,565,957)
  • 10. Hàn Quốc : 1Tr 321N (1,321,630)
  • 18. Thái Lan : 304,843
  • 26. Indonesia : 103,000

2010

  • 1. Trung Quốc : 18Tr 264N (18,264,761)
  • 2. Nhật Bản : 9Tr 628N (9,628,920)
  • 3. Hoa Kỳ : 7Tr 743N (7,743,093)
  • 4. Đức : 5Tr 905N (5,905,985)
  • 5. Hàn Quốc : 4Tr 271N (4,271,741)
  • 6. México : 3Tr 981N (3,981,728)
  • 7. Ấn Độ : 3Tr 557N (3,557,073)
  • 8. Brasil : 3Tr 381N (3,381,728)
  • 9. Tây Ban Nha : 2Tr 387N (2,387,900)
  • 10. Pháp : 2Tr 229N (2,229,421)
  • 12. Thái Lan : 1Tr 644N (1,644,513)
  • 20. Indonesia : 702,508
  • 42. Philippines : 65,625
  • 44. Việt Nam : 42,286

2023

  • 1. Trung Quốc : 30Tr 160N (30,160,966)
  • 2. Hoa Kỳ : 10Tr 611N (10,611,555)
  • 3. Nhật Bản : 8Tr 997N (8,997,440)
  • 4. Ấn Độ : 5Tr 851N (5,851,507)
  • 5. Hàn Quốc : 4Tr 244N (4,244,000)
  • 6. Đức : 4Tr 109N (4,109,371)
  • 7. México : 4Tr 2N (4,002,047)
  • 8. Tây Ban Nha : 2Tr 451N (2,451,221)
  • 9. Brasil : 2Tr 324N (2,324,838)
  • 10. Thái Lan : 1Tr 841N (1,841,663)
  • 15. Indonesia : 1Tr 395N (1,395,717)
  • 33. Việt Nam : 177,435
  • 37. Philippines : 110,350

Sản lượng ô tô toàn cầu đã có sự biến đổi đáng kể từ năm 1950 đến 2023, phản ánh sự phát triển mạnh mẽ của các ngành công nghiệp ô tô ở nhiều quốc gia. Năm 2023, Trung Quốc đã vươn lên vị trí số 1 thế giới với 30,16 triệu xe ô tô được sản xuất, đánh dấu sự phát triển vượt bậc trong ngành công nghiệp ô tô nước này, đồng thời củng cố vị trí là một trong những nền kinh tế lớn nhất thế giới. Sự gia tăng này bắt đầu từ thập kỷ 1990 khi Trung Quốc bắt đầu thúc đẩy công nghiệp hóa và hiện đại hóa cơ sở hạ tầng sản xuất của mình.

Hoa Kỳ, quốc gia từng là nhà sản xuất ô tô hàng đầu thế giới, đứng ở vị trí thứ hai với 10,61 triệu chiếc vào năm 2023. Sự suy giảm tương đối về vị trí so với Trung Quốc có thể được giải thích qua quá trình chuyển dịch sản xuất và sự cạnh tranh toàn cầu gia tăng trong lĩnh vực này. Tuy nhiên, Hoa Kỳ vẫn là một trong những nhà sản xuất ô tô hàng đầu với các thương hiệu lớn và công nghệ tiên tiến.

Nhật Bản giữ vững vị trí thứ ba với 8,99 triệu chiếc, cho thấy sự ổn định trong ngành công nghiệp ô tô của quốc gia này. Nhật Bản đã nổi tiếng với những thương hiệu uy tín và công nghệ sản xuất xe tiên tiến.

Các quốc gia khác như Ấn Độ và Hàn Quốc cũng có mức sản lượng cao, lần lượt xếp hạng thứ 4 và thứ 5, phản ánh sự phát triển nhanh chóng của thị trường ô tô tại châu Á. Ấn Độ đặc biệt được chú ý nhờ thị trường nội địa lớn và tầng lớp trung lưu ngày càng tăng, trong khi Hàn Quốc tiếp tục giữ vị thế của mình nhờ các thương hiệu nổi tiếng như Hyundai và Kia.

Đức, quốc gia có truyền thống lâu đời trong ngành công nghiệp ô tô, đứng ở vị trí thứ 6 với 4,1 triệu chiếc. Điều này cho thấy sự cạnh tranh mạnh mẽ từ các quốc gia châu Á, đặc biệt là Trung Quốc và Hàn Quốc, dù Đức vẫn duy trì chất lượng và thương hiệu ô tô đẳng cấp thế giới.

Điều đáng chú ý là Việt Nam đứng ở vị trí 33 với 177.435 xe, cho thấy sự phát triển đáng kể của ngành công nghiệp ô tô nước này, mặc dù còn khoảng cách so với các cường quốc khác. Sự tăng trưởng này có thể là dấu hiệu cho thấy Việt Nam đang dần gia nhập vào sân chơi quốc tế trong ngành sản xuất ô tô, đặc biệt với sự xuất hiện của các hãng ô tô nội địa.

Tóm lại, từ năm 1950 đến 2023, ngành công nghiệp ô tô toàn cầu đã có những thay đổi lớn, với sự nổi lên của các quốc gia châu Á như Trung Quốc, Nhật Bản và Hàn Quốc. Điều này phản ánh sự thay đổi trong cán cân kinh tế và công nghiệp, khi các quốc gia này không chỉ trở thành những trung tâm sản xuất lớn mà còn dẫn đầu trong đổi mới công nghệ ô tô.


전체
Xếp Hạng Quốc Gia
Châu Á & Đại Dương
Châu Âu
Nam Mỹ
Bắc Mỹ
Châu Phi
Đông Nam Á
Thể thao
Bóng đá
Kinh tế
GDP
cổ phiếu
Xã hội
Kim tự tháp dân số
Bất động sản
Văn hóa
Phim
Du lịch
Trò chơi
Khoa học & Công nghệ
Bảng xếp hạng Châu lục
chính trị
Sản lượng điện hạt nhân toàn cầu theo quốc gia, 2000–2023

Sản lượng điện hạt nhân toàn cầu theo quốc gia, 2000–2023

Biểu đồ này thể hiện sản lượng điện hạt nhân của các quốc gia hàng đầu từ năm 2000 đến năm 2023. Trong năm 2023, Hoa Kỳ dẫn đầu với sản lượng 774,9 TWh, tiếp theo là Trung Quốc và Pháp. Hàn Quốc và Nga cũng nằm trong nhóm đứng đầu, với sản lượng lần lượt là 180,5 TWh và 217,4 TWh. Biểu đồ cung cấp cái nhìn tổng quan về sản lượng hạt nhân của mỗi quốc gia và cho thấy sự gia tăng hoặc giảm dần qua các năm.