Biểu đồ này hiển thị bảng xếp hạng chung cuộc của Thế Vận Hội Paris 2024, làm nổi bật các quốc gia dẫn đầu dựa trên số lượng huy chương vàng, bạc và đồng giành được. Biểu đồ cung cấp cái nhìn tổng quan về thành tích và phân bổ huy chương của từng quốc gia.
Bảng xếp hạng chung cuộc được quyết định chủ yếu dựa trên số lượng huy chương vàng giành được, trong trường hợp bằng số huy chương vàng, sẽ so sánh tiếp số lượng huy chương bạc và sau đó là huy chương đồng.
Xếp hạng | Tên | Chỉ số | Phụ chỉ số |
---|---|---|---|
#1 | ![]() | Vàng 40 | Bạc 44 Đồng 42 |
#2 | ![]() | Vàng 40 | Bạc 27 Đồng 24 |
#3 | ![]() | Vàng 20 | Bạc 12 Đồng 13 |
#4 | ![]() | Vàng 18 | Bạc 19 Đồng 16 |
#5 | ![]() | Vàng 16 | Bạc 26 Đồng 22 |
#6 | ![]() | Vàng 15 | Bạc 7 Đồng 12 |
#7 | ![]() | Vàng 14 | Bạc 22 Đồng 29 |
#8 | ![]() | Vàng 13 | Bạc 9 Đồng 10 |
#9 | ![]() | Vàng 12 | Bạc 13 Đồng 15 |
#10 | ![]() | Vàng 12 | Bạc 13 Đồng 8 |
#11 | ![]() | Vàng 10 | Bạc 7 Đồng 3 |
#12 | ![]() | Vàng 9 | Bạc 7 Đồng 11 |
#13 | ![]() | Vàng 8 | Bạc 2 Đồng 3 |
#14 | ![]() | Vàng 6 | Bạc 7 Đồng 6 |
#15 | ![]() | Vàng 5 | Bạc 4 Đồng 9 |
#16 | ![]() | Vàng 4 | Bạc 4 Đồng 3 |
#17 | ![]() | Vàng 4 | Bạc 2 Đồng 5 |
#18 | ![]() | Vàng 4 | Bạc 1 Đồng 3 |
#19 | ![]() | Vàng 4 | Bạc 0 Đồng 3 |
#20 | ![]() | Vàng 3 | Bạc 7 Đồng 10 |