Biểu đồ này hiển thị bảng xếp hạng các cầu thủ MLB có số cú đánh trúng nhiều nhất trong một mùa giải. Suzuki Ichirō dẫn đầu với 262 cú đánh trúng vào năm 2004, phá kỷ lục tồn tại từ năm 1920 của George Sisler với 257 cú. Nhiều vị trí trong top đầu thuộc về các cầu thủ từ những năm 1920–1930, trong khi chỉ có rất ít cầu thủ hiện đại đạt được thành tích tương tự.
Cú đánh trúng (hit) là tình huống mà cầu thủ đánh bóng đưa bóng vào vùng hợp lệ và đến được ít nhất gôn một an toàn, không có lỗi từ cầu thủ phòng ngự. Đây là chỉ số quan trọng để đo lường hiệu suất tấn công của một cầu thủ đánh bóng.
Suzuki Ichirō hiện đang giữ kỷ lục MLB về số cú đánh trúng trong một mùa giải với 262 cú được thực hiện vào năm 2004. Thành tích này đã phá vỡ kỷ lục 84 năm của George Sisler, người đạt 257 cú đánh trúng vào năm 1920. Không chỉ dừng lại ở đó, Ichirō còn lọt vào bảng xếp hạng này hai lần nữa với 242 cú vào năm 2001 và 238 cú vào năm 2007, khẳng định sự ổn định và khả năng đánh bóng xuất sắc trong thời đại hiện đại.
Phần lớn các cầu thủ trong bảng xếp hạng đến từ thời kỳ đầu của MLB, đặc biệt là những năm 1920–1930. Các tên tuổi như Bill Terry, Al Simmons, Chuck Klein và Rogers Hornsby là minh chứng cho thời đại mà việc ghi cú đánh trúng dễ dàng hơn do không có các chiến thuật phòng thủ hiện đại như shift và các hệ thống ném bóng phức tạp như ngày nay.
Trong thời đại hiện tại, việc lọt vào danh sách này là cực kỳ khó khăn. Ngoài Ichirō, chỉ có một số ít cầu thủ khác như Darin Erstad (240 cú năm 2000), Wade Boggs (240 cú năm 1985), Kirby Puckett (234 cú năm 1988) và Don Mattingly (238 cú năm 1986) đạt được thành tích đáng chú ý. Việc ném bóng ngày càng nhanh và chiến thuật phòng ngự ngày càng tinh vi khiến các cú đánh trúng trở nên hiếm hoi hơn.
Sự hiện diện của Ichirō trong bảng xếp hạng này cũng nhấn mạnh tầm ảnh hưởng toàn cầu ngày càng lớn của MLB. Anh là cầu thủ châu Á duy nhất trong danh sách, và cùng với những cái tên quốc tế khác như Rod Carew (Panama), họ đại diện cho sự đa dạng hóa và quốc tế hóa của giải đấu.
Bảng xếp hạng này không chỉ đơn thuần là các con số thống kê. Nó phản ánh sự thay đổi trong chiến lược, phong cách thi đấu và trình độ cạnh tranh của MLB qua các thời kỳ. Những cái tên được liệt kê ở đây là biểu tượng không chỉ của cá nhân xuất sắc mà còn của cả một giai đoạn lịch sử bóng chày.
Xếp hạng | Tên | Chỉ số | Phụ chỉ số |
---|---|---|---|
Hạng 1 | 262 | Seattle Mariners ( 2004 ) | |
Hạng 2 | 257 | St. Louis Browns ( 1920 ) | |
Hạng 3 | 254 | Philadelphia Phillies ( 1929 ) | |
Hạng 3 | 254 | Người khổng lồ New York ( 1930 ) | |
Hạng 5 | 253 | Philadelphia Athletics ( 1925 ) | |
Hạng 6 | 250 | St. Louis Cardinals ( 1922 ) | |
Hạng 6 | 250 | Philadelphia Phillies ( 1930 ) | |
Hạng 8 | 248 | Detroit Tigers ( 1911 ) | |
Hạng 9 | 246 | St. Louis Browns ( 1922 ) | |
Hạng 10 | 242 | Seattle Mariners ( 2001 ) | |
Hạng 11 | 241 | Brooklyn Dodgers ( 1930 ) | |
Hạng 11 | 241 | St. Louis Browns ( 1928 ) | |
Hạng 13 | 240 | Anaheim Angels ( 2000 ) | |
Hạng 13 | 240 | Boston Red Sox ( 1985 ) | |
Hạng 13 | 240 | Cleveland Spiders ( 1896 ) | |
Hạng 16 | 239 | Baltimore Orioles ( 1897 ) | |
Hạng 16 | 239 | Minnesota Twins ( 1977 ) | |
Hạng 18 | 238 | Philadelphia Phillies ( 1899 ) | |
Hạng 18 | 238 | New York Yankees ( 1986 ) | |
Hạng 18 | 238 | Seattle Mariners ( 2007 ) |