Biểu đồ này thể hiện các quốc gia có tỷ lệ thất nghiệp cao nhất từ năm 1980 đến 2023. Tỷ lệ thất nghiệp là chỉ số quan trọng phản ánh tình hình kinh tế và sức khỏe của thị trường lao động, với tỷ lệ thất nghiệp cao phản ánh những thách thức mà các quốc gia phải đối mặt trong tình trạng khó khăn kinh tế. Danh sách các quốc gia có tỷ lệ thất nghiệp cao nhất trong khoảng thời gian này được xác định bởi nhiều yếu tố, bao gồm chính sách kinh tế, sự thay đổi cấu trúc trong các ngành, và ảnh hưởng của môi trường kinh tế toàn cầu.
Tỷ lệ thất nghiệp là phần trăm của lực lượng lao động có khả năng làm việc và đang tìm kiếm việc làm nhưng không thể tìm được công việc. Đây là chỉ số chính để đánh giá tình trạng của nền kinh tế và hiệu quả của thị trường lao động, nơi mà tỷ lệ thất nghiệp cao thường chỉ ra sự không ổn định kinh tế hoặc vấn đề trong thị trường lao động.
Xếp hạng | Tên | Chỉ số |
---|---|---|
#1 | Cộng hòa Nam Phi | 34,72% |
#2 | Sudan | 33,06% |
#3 | Ukraina | 20,85% |
#4 | Gruzia | 19,51% |
#5 | Bosna và Hercegovina | 17,20% |
#6 | Bắc Macedonia | 14,50% |
#7 | Costa Rica | 13,00% |
#8 | Tây Ban Nha | 12,63% |
#9 | Armenia | 12,50% |
#10 | Bahamas | 12,01% |
#11 | Colombia | 11,32% |
#12 | Hy Lạp | 11,20% |
#13 | Thổ Nhĩ Kỳ | 11,03% |
#14 | Albania | 11,00% |
#15 | Maroc | 10,96% |
#16 | Suriname | 10,60% |
#17 | Barbados | 9,94% |
#18 | Iran | 9,80% |
#19 | Serbia | 9,21% |
#20 | Kyrgyzstan | 9,01% |