Tổng hợp thành tích và thống kê của Adrián Beltré

Adrián Beltré ra mắt MLB vào năm 1998 và đã thi đấu tổng cộng 21 mùa giải với 2.933 trận. Với BA 0,286, OPS 0,819, HR 477, và WAR 93.9, anh đã để lại dấu ấn rõ rệt, xếp hạng 31 mọi thời đại về HR và 27 về WAR trong lịch sử MLB.

Biến động thành tích theo mùa của Adrián Beltré

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi về HR, H và BA của Adrián Beltré qua từng mùa giải.

Change Chart

    🧾 Hồ sơ cơ bản

    Adrián Beltré
    TênAdrián Beltré
    Ngày sinh7 tháng 4, 1979
    Quốc tịch
    Dominican Republic
    Ra mắt MLB1998

    📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp

    Adrián Beltré ra mắt MLB vào năm 1998 và đã thi đấu tổng cộng 21 mùa giải với 2.933 trận. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng trong lịch sử MLB:

    G2.933 (Hạng 15)
    AB11.068 (Hạng 9)
    H3.166 (Hạng 18)
    BA0,286 (Hạng 2.042)
    2B636 (Hạng 11)
    3B38 (Hạng 1.072)
    HR477 (Hạng 31)
    RBI1707 (Hạng 25)
    R1524 (Hạng 65)
    BB848 (Hạng )
    OBP0,339 (Hạng 3.260)
    SLG0,480 (Hạng 971)
    OPS0,819 (Hạng 1.257)
    SB121 (Hạng 740)
    SO1.732 (Hạng 37)
    GIDP279 (Hạng 20)
    CS42 (Hạng 800)
    Rbat+118 (Hạng 1.747)
    WAR93.9 (Hạng 27)

    📊 Thành tích mùa giải gần nhất (2018)

    Trong mùa giải 2018, Adrián Beltré đã ra sân 119 trận và ghi nhận các chỉ số sau:

    G119
    AB433
    H118
    BA0,273
    2B23
    3B1
    HR15
    RBI65
    R49
    BB34
    OBP0,328
    SLG0,434
    OPS0,763
    SB1
    SO96
    GIDP13
    Rbat+99
    WAR1.5

    📈 Mùa giải nổi bật

    Dưới đây là các mùa giải xuất sắc nhất của Adrián Beltré theo từng chỉ số:

    • HR cao nhất: 2004, 48 HR
    • H cao nhất: 2004, 200 H
    • RBI cao nhất: 2004, 121 RBI
    • SB cao nhất: 1999, 18 SB
    • BA cao nhất: 2004, 0,334
    • OBP cao nhất: 2004, 0,388
    • SLG cao nhất: 2004, 0,629
    • OPS cao nhất: 2004, 1,017
    • WAR cao nhất: 2004, 9.6

    🎯 Thành tích postseason

    Adrián Beltré đã thi đấu tổng cộng 28 trận ở postseason. Trong những trận này, BA đạt 0,261, OBP 0,297, SLG 0,450, và OPS 0,747. Ngoài ra, anh ghi được 5 HR, 29 H, 11 RBI, và 0 SB.

    Tổng hợp chỉ số sự nghiệp của Adrián Beltré

    seasonHHRRBIBAROPSWAROBPSLGPABBSO2B3BTBrOBARbat+OPS+GGIDPHBPIBBSBCSSFSHAB
    1998
    42
    7
    22
    0.215
    18
    0.648
    0.2
    0.278
    0.369
    214
    14
    37
    9
    0
    72
    0.307
    77
    73
    77
    4
    3
    0
    3
    1
    0
    2
    195
    1999
    148
    15
    67
    0.275
    84
    0.78
    3.9
    0.352
    0.428
    614
    61
    105
    27
    5
    230
    0.356
    105
    102
    152
    4
    6
    12
    18
    7
    5
    4
    538
    2000
    148
    20
    85
    0.29
    71
    0.835
    3.4
    0.36
    0.475
    575
    56
    80
    30
    2
    242
    0.37
    115
    114
    138
    13
    2
    2
    12
    5
    4
    3
    510
    2001
    126
    13
    60
    0.265
    59
    0.72
    0.8
    0.31
    0.411
    515
    28
    82
    22
    4
    195
    0.328
    95
    91
    126
    9
    5
    1
    13
    4
    5
    2
    475
    2002
    151
    21
    75
    0.257
    70
    0.729
    2
    0.303
    0.426
    635
    37
    96
    26
    5
    250
    0.33
    100
    97
    159
    17
    4
    4
    7
    5
    6
    1
    587
    2003
    134
    23
    80
    0.24
    50
    0.714
    3.6
    0.29
    0.424
    608
    37
    103
    30
    2
    237
    0.319
    88
    88
    158
    13
    5
    4
    2
    2
    6
    1
    559
    2004
    200
    48
    121
    0.334
    104
    1.017
    9.6
    0.388
    0.629
    657
    53
    87
    32
    0
    376
    0.435
    171
    163
    156
    15
    2
    9
    7
    2
    4
    0
    598
    2005
    154
    19
    87
    0.255
    69
    0.716
    3.2
    0.303
    0.413
    650
    38
    108
    36
    1
    249
    0.324
    96
    93
    156
    15
    5
    6
    3
    1
    4
    0
    603
    2006
    166
    25
    89
    0.268
    88
    0.792
    5.4
    0.328
    0.465
    681
    47
    118
    39
    4
    288
    0.355
    110
    105
    156
    15
    10
    4
    11
    5
    3
    1
    620
    2007
    164
    26
    99
    0.276
    87
    0.802
    3.8
    0.319
    0.482
    639
    38
    104
    41
    2
    287
    0.356
    111
    112
    149
    18
    2
    2
    14
    2
    4
    0
    595
    2008
    148
    25
    77
    0.266
    74
    0.784
    5.6
    0.327
    0.457
    612
    50
    90
    29
    1
    254
    0.341
    104
    109
    143
    11
    2
    10
    8
    2
    4
    0
    556
    2009
    119
    8
    44
    0.265
    54
    0.683
    3.3
    0.304
    0.379
    477
    19
    74
    27
    0
    170
    0.318
    87
    83
    111
    19
    7
    1
    13
    2
    2
    0
    449
    2010
    189
    28
    102
    0.321
    84
    0.919
    7.8
    0.365
    0.553
    641
    40
    82
    49
    2
    326
    0.396
    141
    141
    154
    25
    5
    10
    2
    1
    7
    0
    589
    2011
    144
    32
    105
    0.296
    82
    0.892
    5.6
    0.331
    0.561
    525
    25
    53
    33
    0
    273
    0.393
    139
    131
    124
    13
    5
    0
    1
    1
    8
    0
    487
    2012
    194
    36
    102
    0.321
    95
    0.921
    7.2
    0.359
    0.561
    654
    36
    82
    33
    2
    339
    0.395
    143
    139
    156
    8
    5
    8
    1
    0
    9
    0
    604
    2013
    199
    30
    92
    0.315
    88
    0.88
    5.7
    0.371
    0.509
    690
    50
    78
    32
    0
    321
    0.386
    142
    138
    161
    17
    7
    12
    1
    0
    2
    0
    631
    2014
    178
    19
    77
    0.324
    79
    0.879
    6.2
    0.388
    0.492
    614
    57
    74
    33
    1
    270
    0.391
    150
    144
    148
    15
    3
    13
    1
    1
    5
    0
    549
    2015
    163
    18
    83
    0.287
    83
    0.788
    4.6
    0.334
    0.453
    619
    41
    65
    32
    4
    257
    0.352
    116
    110
    143
    18
    3
    4
    1
    0
    8
    0
    567
    2016
    175
    32
    104
    0.3
    89
    0.879
    6.9
    0.358
    0.521
    640
    48
    66
    31
    1
    304
    0.38
    133
    128
    153
    10
    6
    6
    1
    1
    3
    0
    583
    2017
    106
    17
    71
    0.312
    47
    0.915
    3.6
    0.383
    0.532
    389
    39
    52
    22
    1
    181
    0.39
    134
    132
    94
    7
    4
    2
    1
    0
    6
    0
    340