Tổng hợp thành tích và thống kê của Amos Otis

Amos Otis ra mắt MLB vào năm 1967 và đã thi đấu tổng cộng 17 mùa giải với 1.998 trận. Với BA 0,277, OPS 0,768, HR 193, và WAR 42.9, anh đã để lại dấu ấn rõ rệt, xếp hạng 406 mọi thời đại về HR và 305 về WAR trong lịch sử MLB.

Biến động thành tích theo mùa của Amos Otis

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi về HR, H và BA của Amos Otis qua từng mùa giải.

Change Chart

    🧾 Hồ sơ cơ bản

    Amos Otis
    TênAmos Otis
    Ngày sinh26 tháng 4, 1947
    Quốc tịch
    Hoa Kỳ
    Ra mắt MLB1967

    📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp

    Amos Otis ra mắt MLB vào năm 1967 và đã thi đấu tổng cộng 17 mùa giải với 1.998 trận. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng trong lịch sử MLB:

    G1.998 (Hạng 255)
    AB7.299 (Hạng 246)
    H2.020 (Hạng 283)
    BA0,277 (Hạng 2.747)
    2B374 (Hạng 253)
    3B66 (Hạng 447)
    HR193 (Hạng 406)
    RBI1007 (Hạng 299)
    R1092 (Hạng 271)
    BB757 (Hạng )
    OBP0,343 (Hạng 2.952)
    SLG0,425 (Hạng 2.159)
    OPS0,768 (Hạng 2.139)
    SB341 (Hạng 121)
    SO1.008 (Hạng 378)
    GIDP158 (Hạng 280)
    CS93 (Hạng 173)
    Rbat+115 (Hạng 1.983)
    WAR42.9 (Hạng 305)

    📊 Thành tích mùa giải gần nhất (1984)

    Trong mùa giải 1984, Amos Otis đã ra sân 40 trận và ghi nhận các chỉ số sau:

    G40
    AB97
    H16
    BA0,165
    2B4
    3B0
    HR0
    RBI10
    R6
    BB7
    OBP0,213
    SLG0,206
    OPS0,419
    SB0
    SO15
    GIDP4
    Rbat+5
    WAR−0.8

    📈 Mùa giải nổi bật

    Dưới đây là các mùa giải xuất sắc nhất của Amos Otis theo từng chỉ số:

    • HR cao nhất: 1973, 26 HR
    • H cao nhất: 1970, 176 H
    • RBI cao nhất: 1978, 96 RBI
    • SB cao nhất: 1971, 52 SB
    • BA cao nhất: 1971, 0,301
    • OBP cao nhất: 1978, 0,380
    • SLG cao nhất: 1978, 0,525
    • OPS cao nhất: 1978, 0,905
    • WAR cao nhất: 1978, 7.4

    🎯 Thành tích postseason

    Amos Otis đã thi đấu tổng cộng 22 trận ở postseason. Trong những trận này, BA đạt 0,295, OBP 0,360, SLG 0,487, và OPS 0,847. Ngoài ra, anh ghi được 3 HR, 23 H, 11 RBI, và 8 SB.

    Tổng hợp chỉ số sự nghiệp của Amos Otis

    seasonHHRRBIBAROPSWAROBPSLGPABBSO2B3BTBrOBARbat+OPS+GGIDPHBPIBBSBCSSFSHAB
    1967
    13
    0
    1
    0.22
    6
    0.547
    -0.6
    0.292
    0.254
    66
    5
    13
    2
    0
    15
    0.243
    63
    60
    19
    0
    1
    0
    0
    4
    0
    1
    59
    1969
    14
    0
    4
    0.151
    6
    0.406
    -0.6
    0.202
    0.204
    102
    6
    27
    3
    1
    19
    0.219
    7
    13
    48
    0
    0
    1
    1
    0
    0
    3
    93
    1970
    176
    11
    58
    0.284
    91
    0.777
    4.1
    0.353
    0.424
    700
    68
    67
    36
    9
    263
    0.373
    117
    115
    159
    8
    1
    3
    33
    2
    5
    6
    620
    1971
    167
    15
    79
    0.301
    80
    0.789
    5.3
    0.345
    0.443
    607
    40
    74
    26
    4
    246
    0.385
    127
    125
    147
    18
    2
    2
    52
    8
    8
    2
    555
    1972
    158
    11
    54
    0.293
    75
    0.765
    3.1
    0.352
    0.413
    605
    50
    59
    28
    2
    223
    0.363
    131
    129
    143
    6
    3
    3
    28
    12
    6
    6
    540
    1973
    175
    26
    93
    0.3
    89
    0.851
    4
    0.368
    0.484
    651
    63
    47
    21
    4
    282
    0.396
    137
    133
    148
    10
    1
    5
    13
    9
    3
    1
    583
    1974
    157
    12
    73
    0.284
    87
    0.786
    4.9
    0.348
    0.438
    632
    58
    67
    31
    9
    242
    0.375
    124
    121
    146
    16
    2
    4
    18
    5
    12
    8
    552
    1975
    116
    9
    46
    0.247
    87
    0.727
    2.7
    0.342
    0.385
    548
    66
    48
    26
    6
    181
    0.361
    107
    103
    132
    8
    4
    1
    39
    11
    4
    4
    470
    1976
    165
    18
    86
    0.279
    93
    0.785
    3.2
    0.341
    0.444
    665
    55
    100
    40
    2
    263
    0.373
    126
    128
    153
    13
    5
    7
    26
    7
    8
    5
    592
    1977
    120
    17
    78
    0.251
    85
    0.775
    2.5
    0.342
    0.433
    561
    71
    88
    20
    8
    207
    0.372
    117
    109
    142
    13
    0
    5
    23
    7
    9
    3
    478
    1978
    145
    22
    96
    0.298
    74
    0.905
    7.4
    0.38
    0.525
    567
    66
    54
    30
    7
    255
    0.416
    151
    151
    141
    10
    4
    7
    32
    8
    10
    1
    486
    1979
    170
    18
    90
    0.295
    100
    0.813
    3.6
    0.369
    0.444
    660
    68
    92
    28
    2
    256
    0.377
    117
    117
    151
    12
    3
    8
    30
    5
    5
    7
    577
    1980
    99
    10
    53
    0.251
    56
    0.699
    1.4
    0.316
    0.383
    448
    39
    70
    16
    3
    151
    0.327
    86
    91
    107
    9
    3
    0
    16
    1
    10
    2
    394
    1981
    100
    9
    57
    0.269
    49
    0.738
    2.1
    0.321
    0.417
    417
    31
    59
    22
    3
    155
    0.344
    112
    114
    99
    7
    2
    1
    16
    7
    9
    3
    372
    1982
    136
    11
    88
    0.286
    73
    0.756
    0.8
    0.335
    0.421
    525
    37
    65
    25
    3
    200
    0.345
    107
    107
    125
    17
    2
    3
    9
    5
    9
    1
    475
    1983
    93
    4
    41
    0.261
    35
    0.669
    -0.2
    0.313
    0.357
    384
    27
    63
    16
    3
    127
    0.312
    83
    84
    98
    7
    0
    3
    5
    2
    1
    0
    356
    1984
    16
    0
    10
    0.165
    6
    0.419
    -0.8
    0.213
    0.206
    109
    7
    15
    4
    0
    20
    0.205
    5
    19
    40
    4
    0
    0
    0
    0
    4
    1
    97