Tổng hợp thành tích và thống kê của Babe Ruth

Babe Ruth ra mắt MLB vào năm 1914 và đã thi đấu tổng cộng 22 mùa giải với 2.503 trận. Với BA 0,342, OPS 1,164, HR 714, và WAR 162.2, anh đã để lại dấu ấn rõ rệt, xếp hạng 3 mọi thời đại về HR và 2 về WAR trong lịch sử MLB.

Biến động thành tích theo mùa của Babe Ruth

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi về HR, H và BA của Babe Ruth qua từng mùa giải.

Change Chart

    🧾 Hồ sơ cơ bản

    Babe Ruth
    TênBabe Ruth
    Ngày sinh6 tháng 2, 1895
    Quốc tịch
    Hoa Kỳ
    Ra mắt MLB1914

    📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp

    Babe Ruth ra mắt MLB vào năm 1914 và đã thi đấu tổng cộng 22 mùa giải với 2.503 trận. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng trong lịch sử MLB:

    G2.503 (Hạng 59)
    AB8.399 (Hạng 116)
    H2.873 (Hạng 46)
    BA0,342 (Hạng 616)
    2B506 (Hạng 60)
    3B136 (Hạng 71)
    HR714 (Hạng 3)
    RBI2214 (Hạng 3)
    R2174 (Hạng 4)
    BB2062 (Hạng )
    OBP0,474 (Hạng 591)
    SLG0,690 (Hạng 233)
    OPS1,164 (Hạng 265)
    SB123 (Hạng 729)
    SO1.330 (Hạng 149)
    GIDP2 (Hạng 6.073)
    CS116 (Hạng 79)
    Rbat+204 (Hạng 377)
    WAR162.2 (Hạng 2)

    📊 Thành tích mùa giải gần nhất (1935)

    Trong mùa giải 1935, Babe Ruth đã ra sân 28 trận và ghi nhận các chỉ số sau:

    G28
    AB72
    H13
    BA0,181
    2B0
    3B0
    HR6
    RBI12
    R13
    BB20
    OBP0,359
    SLG0,431
    OPS0,789
    SB0
    SO24
    GIDP2
    Rbat+121
    WAR0.1

    📈 Mùa giải nổi bật

    Dưới đây là các mùa giải xuất sắc nhất của Babe Ruth theo từng chỉ số:

    • HR cao nhất: 1927, 60 HR
    • H cao nhất: 1923, 205 H
    • RBI cao nhất: 1921, 168 RBI
    • SB cao nhất: 1921, 17 SB
    • BA cao nhất: 1923, 0,393
    • OBP cao nhất: 1923, 0,545
    • SLG cao nhất: 1920, 0,847
    • OPS cao nhất: 1920, 1,379
    • WAR cao nhất: 1923, 14.1

    🎯 Thành tích postseason

    Babe Ruth đã thi đấu tổng cộng 41 trận ở postseason. Trong những trận này, BA đạt 0,326, OBP 0,470, SLG 0,744, và OPS 1,214. Ngoài ra, anh ghi được 15 HR, 42 H, 33 RBI, và 4 SB.

    Tổng hợp chỉ số sự nghiệp của Babe Ruth

    seasonHHRRBIBAROPSWAROBPSLGPABBSO2B3BTBrOBARbat+OPS+GGIDPHBPIBBSBCSSFSHAB
    1914
    2
    0
    0
    0.2
    1
    0.5
    0
    0.2
    0.3
    10
    0
    4
    1
    0
    3
    0.226
    29
    50
    5
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    10
    1915
    29
    4
    20
    0.315
    16
    0.952
    1.7
    0.376
    0.576
    103
    9
    23
    10
    1
    53
    0.451
    179
    189
    42
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    2
    92
    1916
    37
    3
    16
    0.272
    18
    0.741
    1.6
    0.322
    0.419
    152
    10
    23
    5
    3
    57
    0.361
    119
    122
    67
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    4
    136
    1917
    40
    2
    14
    0.325
    14
    0.857
    2.1
    0.385
    0.472
    142
    12
    18
    6
    3
    58
    0.418
    165
    162
    52
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    7
    123
    1918
    95
    11
    61
    0.3
    50
    0.966
    4.7
    0.411
    0.555
    382
    58
    58
    26
    11
    176
    0.462
    192
    192
    95
    0
    2
    0
    6
    0
    0
    3
    317
    1919
    139
    29
    113
    0.322
    103
    1.114
    9.1
    0.456
    0.657
    544
    101
    58
    34
    12
    284
    0.509
    217
    217
    130
    0
    6
    0
    7
    0
    0
    3
    432
    1920
    172
    54
    135
    0.376
    158
    1.379
    11.9
    0.532
    0.847
    617
    150
    80
    36
    9
    388
    0.587
    248
    255
    142
    0
    3
    0
    14
    14
    0
    5
    458
    1921
    204
    59
    168
    0.378
    177
    1.359
    12.8
    0.512
    0.846
    693
    145
    81
    44
    16
    457
    0.571
    233
    239
    152
    0
    4
    0
    17
    13
    0
    4
    540
    1922
    128
    35
    96
    0.315
    94
    1.106
    6.4
    0.434
    0.672
    496
    84
    80
    24
    8
    273
    0.481
    181
    182
    110
    0
    1
    0
    2
    5
    0
    4
    406
    1923
    205
    41
    130
    0.393
    151
    1.309
    14.1
    0.545
    0.764
    699
    170
    93
    45
    13
    399
    0.565
    236
    239
    152
    0
    4
    0
    17
    21
    0
    3
    522
    1924
    200
    46
    124
    0.378
    143
    1.252
    11.4
    0.513
    0.739
    681
    142
    81
    39
    7
    391
    0.535
    218
    220
    153
    0
    4
    28
    9
    13
    0
    6
    529
    1925
    104
    25
    67
    0.29
    61
    0.936
    3.5
    0.393
    0.543
    426
    59
    68
    12
    2
    195
    0.416
    134
    137
    98
    0
    2
    1
    2
    4
    0
    6
    359
    1926
    184
    47
    153
    0.372
    139
    1.253
    11.4
    0.516
    0.737
    652
    144
    76
    30
    5
    365
    0.544
    227
    226
    152
    0
    3
    13
    11
    9
    0
    10
    495
    1927
    192
    60
    165
    0.356
    158
    1.258
    12.6
    0.486
    0.772
    691
    137
    89
    29
    8
    417
    0.542
    221
    225
    151
    0
    0
    3
    7
    5
    0
    14
    540
    1928
    173
    54
    146
    0.323
    163
    1.172
    10.2
    0.463
    0.709
    684
    137
    87
    29
    8
    380
    0.503
    204
    206
    154
    0
    3
    8
    4
    5
    0
    8
    536
    1929
    172
    46
    154
    0.345
    121
    1.128
    8.1
    0.43
    0.697
    588
    72
    60
    26
    6
    348
    0.487
    193
    193
    135
    0
    3
    5
    5
    3
    0
    14
    499
    1930
    186
    49
    153
    0.359
    150
    1.225
    10.3
    0.493
    0.732
    676
    136
    61
    28
    9
    379
    0.515
    209
    211
    145
    0
    1
    8
    10
    10
    0
    21
    518
    1931
    199
    46
    162
    0.373
    149
    1.195
    10.5
    0.495
    0.7
    663
    128
    51
    31
    3
    374
    0.521
    214
    218
    145
    0
    1
    5
    5
    4
    0
    0
    534
    1932
    156
    41
    137
    0.341
    120
    1.15
    8.5
    0.489
    0.661
    589
    130
    62
    13
    5
    302
    0.5
    199
    201
    133
    0
    2
    4
    2
    2
    0
    0
    457
    1933
    138
    34
    104
    0.301
    97
    1.023
    6.2
    0.442
    0.582
    576
    114
    90
    21
    3
    267
    0.453
    174
    176
    137
    0
    2
    3
    4
    5
    0
    0
    459