Tổng hợp thành tích và thống kê của Bob Elliott

Bob Elliott ra mắt MLB vào năm 1939 và đã thi đấu tổng cộng 15 mùa giải với 1.978 trận. Với BA 0,289, OPS 0,815, HR 170, và WAR 51.0, anh đã để lại dấu ấn rõ rệt, xếp hạng 488 mọi thời đại về HR và 197 về WAR trong lịch sử MLB.

Biến động thành tích theo mùa của Bob Elliott

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi về HR, H và BA của Bob Elliott qua từng mùa giải.

Change Chart

    🧾 Hồ sơ cơ bản

    Bob Elliott
    TênBob Elliott
    Ngày sinh26 tháng 11, 1916
    Quốc tịch
    Hoa Kỳ
    Ra mắt MLB1939

    📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp

    Bob Elliott ra mắt MLB vào năm 1939 và đã thi đấu tổng cộng 15 mùa giải với 1.978 trận. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng trong lịch sử MLB:

    G1.978 (Hạng 275)
    AB7.141 (Hạng 280)
    H2.061 (Hạng 261)
    BA0,289 (Hạng 1.894)
    2B382 (Hạng 240)
    3B94 (Hạng 193)
    HR170 (Hạng 488)
    RBI1195 (Hạng 160)
    R1064 (Hạng 296)
    BB967 (Hạng )
    OBP0,375 (Hạng 1.344)
    SLG0,440 (Hạng 1.730)
    OPS0,815 (Hạng 1.302)
    SB60 (Hạng 1.460)
    SO604 (Hạng 1.042)
    GIDP187 (Hạng 153)
    CS53 (Hạng 572)
    Rbat+128 (Hạng 1.217)
    WAR51.0 (Hạng 197)

    📊 Thành tích mùa giải gần nhất (1953)

    Trong mùa giải 1953, Bob Elliott đã ra sân 115 trận và ghi nhận các chỉ số sau:

    G115
    AB368
    H94
    BA0,255
    2B18
    3B2
    HR9
    RBI61
    R43
    BB61
    OBP0,363
    SLG0,389
    OPS0,751
    SB1
    SO39
    GIDP7
    CS2
    Rbat+102
    WAR1.2

    📈 Mùa giải nổi bật

    Dưới đây là các mùa giải xuất sắc nhất của Bob Elliott theo từng chỉ số:

    • HR cao nhất: 1950, 24 HR
    • H cao nhất: 1943, 183 H
    • RBI cao nhất: 1947, 113 RBI
    • SB cao nhất: 1940, 13 SB
    • BA cao nhất: 1939, 0,333
    • OBP cao nhất: 1948, 0,423
    • SLG cao nhất: 1939, 0,527
    • OPS cao nhất: 1947, 0,927
    • WAR cao nhất: 1947, 6.5

    🎯 Thành tích postseason

    Bob Elliott đã thi đấu tổng cộng 6 trận ở postseason. Trong những trận này, BA đạt 0,333, OBP 0,391, SLG 0,619, và OPS 1,010. Ngoài ra, anh ghi được 2 HR, 7 H, 5 RBI, và 0 SB.

    Tổng hợp chỉ số sự nghiệp của Bob Elliott

    seasonHHRRBIBAROPSWAROBPSLGPABBSO2B3BTBrOBARbat+OPS+GGIDPHBPIBBSBCSSFSHAB
    1939
    43
    3
    19
    0.333
    18
    0.904
    1.3
    0.377
    0.527
    140
    9
    4
    10
    3
    68
    0.41
    149
    143
    32
    4
    0
    0
    0
    0
    0
    2
    129
    1940
    161
    5
    64
    0.292
    88
    0.769
    3
    0.348
    0.421
    611
    45
    28
    34
    11
    232
    0.353
    115
    112
    148
    11
    2
    3
    13
    7
    0
    13
    551
    1941
    144
    3
    76
    0.273
    74
    0.727
    2
    0.353
    0.374
    599
    64
    52
    24
    10
    197
    0.339
    107
    105
    141
    12
    1
    3
    6
    7
    0
    7
    527
    1942
    166
    9
    89
    0.296
    75
    0.774
    3
    0.358
    0.416
    621
    52
    35
    26
    7
    233
    0.36
    128
    123
    143
    12
    2
    1
    2
    9
    0
    7
    560
    1943
    183
    7
    101
    0.315
    82
    0.82
    4.8
    0.376
    0.444
    652
    56
    24
    30
    12
    258
    0.386
    137
    132
    156
    16
    1
    6
    4
    2
    0
    5
    581
    1944
    160
    10
    108
    0.297
    85
    0.848
    4.4
    0.383
    0.465
    618
    75
    42
    28
    16
    250
    0.393
    138
    134
    143
    8
    0
    5
    9
    3
    0
    4
    538
    1945
    157
    8
    108
    0.29
    80
    0.79
    3.2
    0.366
    0.423
    611
    64
    38
    36
    6
    229
    0.372
    119
    116
    144
    16
    1
    2
    5
    1
    0
    2
    541
    1946
    128
    5
    68
    0.263
    50
    0.709
    1.9
    0.351
    0.358
    559
    64
    44
    25
    3
    174
    0.337
    102
    99
    140
    15
    2
    4
    6
    5
    0
    7
    486
    1947
    176
    22
    113
    0.317
    93
    0.927
    6.5
    0.41
    0.517
    645
    87
    60
    35
    5
    287
    0.41
    151
    147
    150
    15
    0
    12
    3
    4
    0
    3
    555
    1948
    153
    23
    100
    0.283
    99
    0.897
    6.3
    0.423
    0.474
    677
    131
    57
    24
    5
    256
    0.405
    150
    143
    151
    14
    0
    10
    6
    8
    0
    4
    540
    1949
    135
    17
    76
    0.28
    77
    0.862
    5.1
    0.395
    0.467
    578
    90
    38
    29
    5
    225
    0.391
    142
    135
    139
    16
    2
    3
    0
    3
    0
    4
    482
    1950
    162
    24
    107
    0.305
    94
    0.898
    4.6
    0.386
    0.512
    602
    68
    67
    28
    5
    272
    0.395
    143
    140
    142
    18
    2
    6
    2
    2
    0
    1
    531
    1951
    137
    15
    70
    0.285
    73
    0.819
    3.5
    0.371
    0.448
    548
    65
    56
    29
    2
    215
    0.371
    130
    126
    136
    16
    0
    3
    2
    0
    0
    2
    480
    1952
    62
    10
    35
    0.228
    33
    0.698
    0.2
    0.323
    0.375
    313
    36
    20
    6
    2
    102
    0.327
    97
    92
    98
    7
    2
    0
    1
    0
    0
    3
    272
    1953
    94
    9
    61
    0.255
    43
    0.751
    1.2
    0.363
    0.389
    433
    61
    39
    18
    2
    143
    0.362
    102
    101
    115
    7
    1
    3
    1
    2
    0
    2
    368