Tổng hợp thành tích và thống kê của Bobby Abreu

Bobby Abreu ra mắt MLB vào năm 1996 và đã thi đấu tổng cộng 18 mùa giải với 2.425 trận. Với BA 0,291, OPS 0,870, HR 288, và WAR 60.4, anh đã để lại dấu ấn rõ rệt, xếp hạng 174 mọi thời đại về HR và 125 về WAR trong lịch sử MLB.

Biến động thành tích theo mùa của Bobby Abreu

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi về HR, H và BA của Bobby Abreu qua từng mùa giải.

Change Chart

    🧾 Hồ sơ cơ bản

    Bobby Abreu
    TênBobby Abreu
    Ngày sinh11 tháng 3, 1974
    Quốc tịch
    Venezuela
    Ra mắt MLB1996

    📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp

    Bobby Abreu ra mắt MLB vào năm 1996 và đã thi đấu tổng cộng 18 mùa giải với 2.425 trận. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng trong lịch sử MLB:

    G2.425 (Hạng 81)
    AB8.480 (Hạng 109)
    H2.470 (Hạng 107)
    BA0,291 (Hạng 1.788)
    2B574 (Hạng 25)
    3B59 (Hạng 537)
    HR288 (Hạng 174)
    RBI1363 (Hạng 89)
    R1453 (Hạng 82)
    BB1476 (Hạng )
    OBP0,395 (Hạng 1.017)
    SLG0,475 (Hạng 1.031)
    OPS0,870 (Hạng 786)
    SB400 (Hạng 74)
    SO1.840 (Hạng 22)
    GIDP165 (Hạng 246)
    CS128 (Hạng 57)
    Rbat+131 (Hạng 1.100)
    WAR60.4 (Hạng 125)

    📊 Thành tích mùa giải gần nhất (2014)

    Trong mùa giải 2014, Bobby Abreu đã ra sân 78 trận và ghi nhận các chỉ số sau:

    G78
    AB133
    H33
    BA0,248
    2B9
    3B0
    HR1
    RBI14
    R12
    BB20
    OBP0,342
    SLG0,338
    OPS0,680
    SB1
    SO21
    GIDP3
    Rbat+101
    WAR−0.5

    📈 Mùa giải nổi bật

    Dưới đây là các mùa giải xuất sắc nhất của Bobby Abreu theo từng chỉ số:

    • HR cao nhất: 2001, 31 HR
    • H cao nhất: 1999, 183 H
    • RBI cao nhất: 2001, 110 RBI
    • SB cao nhất: 2004, 40 SB
    • BA cao nhất: 1999, 0,335
    • OBP cao nhất: 1999, 0,446
    • SLG cao nhất: 2000, 0,554
    • OPS cao nhất: 1999, 0,995
    • WAR cao nhất: 2004, 6.6

    🎯 Thành tích postseason

    Bobby Abreu đã thi đấu tổng cộng 16 trận ở postseason. Trong những trận này, BA đạt 0,269, OBP 0,387, SLG 0,423, và OPS 0,810. Ngoài ra, anh ghi được 1 HR, 14 H, 5 RBI, và 2 SB.

    Tổng hợp chỉ số sự nghiệp của Bobby Abreu

    seasonHHRRBIBAROPSWAROBPSLGPABBSO2B3BTBrOBARbat+OPS+GGIDPHBPIBBSBCSSFSHAB
    1996
    5
    0
    1
    0.227
    1
    0.564
    0
    0.292
    0.273
    24
    2
    3
    1
    0
    6
    0.262
    51
    56
    15
    1
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    22
    1997
    47
    3
    26
    0.25
    22
    0.701
    0.4
    0.329
    0.372
    210
    21
    48
    10
    2
    70
    0.33
    88
    87
    59
    0
    1
    0
    7
    2
    0
    0
    188
    1998
    155
    17
    74
    0.312
    68
    0.906
    6.4
    0.409
    0.497
    589
    84
    133
    29
    6
    247
    0.394
    134
    136
    151
    6
    0
    14
    19
    10
    4
    4
    497
    1999
    183
    20
    93
    0.335
    118
    0.995
    6.1
    0.446
    0.549
    662
    109
    113
    35
    11
    300
    0.44
    153
    147
    152
    13
    3
    8
    27
    9
    4
    0
    546
    2000
    182
    25
    79
    0.316
    103
    0.97
    6.2
    0.416
    0.554
    680
    100
    116
    42
    10
    319
    0.425
    145
    143
    154
    12
    1
    9
    28
    8
    3
    0
    576
    2001
    170
    31
    110
    0.289
    118
    0.936
    5.2
    0.393
    0.543
    704
    106
    137
    48
    4
    319
    0.402
    143
    142
    162
    13
    1
    11
    36
    14
    9
    0
    588
    2002
    176
    20
    85
    0.308
    102
    0.934
    5.8
    0.413
    0.521
    685
    104
    117
    50
    6
    298
    0.41
    154
    151
    157
    11
    3
    9
    31
    12
    6
    0
    572
    2003
    173
    20
    101
    0.3
    99
    0.877
    5.4
    0.409
    0.468
    695
    109
    126
    35
    1
    270
    0.392
    141
    136
    158
    13
    2
    13
    22
    9
    7
    0
    577
    2004
    173
    30
    105
    0.301
    118
    0.971
    6.6
    0.428
    0.544
    713
    127
    116
    47
    1
    312
    0.432
    152
    145
    159
    5
    5
    10
    40
    5
    7
    0
    574
    2005
    168
    24
    102
    0.286
    104
    0.879
    3.6
    0.405
    0.474
    719
    117
    134
    37
    1
    279
    0.399
    133
    126
    162
    7
    6
    15
    31
    9
    8
    0
    588
    2006
    163
    15
    107
    0.297
    98
    0.886
    3.9
    0.424
    0.462
    686
    124
    138
    41
    2
    253
    0.401
    132
    126
    156
    13
    3
    6
    30
    6
    9
    2
    548
    2007
    171
    16
    101
    0.283
    123
    0.814
    2.4
    0.369
    0.445
    699
    84
    115
    40
    5
    269
    0.364
    112
    113
    158
    11
    3
    0
    25
    8
    7
    0
    605
    2008
    180
    20
    100
    0.296
    100
    0.843
    2.7
    0.371
    0.471
    684
    73
    109
    39
    4
    287
    0.374
    122
    120
    156
    14
    1
    2
    22
    11
    1
    0
    609
    2009
    165
    15
    103
    0.293
    96
    0.825
    3.2
    0.39
    0.435
    667
    94
    113
    29
    3
    245
    0.373
    121
    118
    152
    15
    1
    7
    30
    8
    9
    0
    563
    2010
    146
    20
    78
    0.255
    88
    0.787
    1.9
    0.352
    0.435
    667
    87
    132
    41
    1
    249
    0.357
    121
    118
    154
    13
    2
    3
    24
    10
    5
    0
    573
    2011
    127
    8
    60
    0.253
    54
    0.717
    1.6
    0.353
    0.365
    585
    78
    113
    30
    1
    183
    0.334
    109
    105
    142
    8
    1
    5
    21
    5
    3
    1
    502
    2012
    53
    3
    24
    0.242
    29
    0.693
    -0.5
    0.35
    0.342
    257
    37
    56
    11
    1
    75
    0.317
    93
    94
    100
    7
    0
    3
    6
    2
    1
    0
    219
    2014
    33
    1
    14
    0.248
    12
    0.68
    -0.5
    0.342
    0.338
    155
    20
    21
    9
    0
    45
    0.318
    101
    97
    78
    3
    0
    0
    1
    0
    2
    0
    133