Bobby Witt Jr. ra mắt MLB vào năm 2022 và đã thi đấu tổng cộng 4 mùa giải với 626 trận. Với BA 0,290, OPS 0,844, HR 105, và WAR 21.7, anh đã để lại dấu ấn rõ rệt, xếp hạng 957 mọi thời đại về HR và 892 về WAR trong lịch sử MLB.
🧾 Hồ sơ cơ bản
| Tên | Bobby Witt Jr. |
| Ngày sinh | 14 tháng 6, 2000 |
| Quốc tịch | |
| Vị trí | Shortstop and Third Baseman |
| Đánh | Right |
| Ném | Right |
| Ra mắt MLB | 2022 |
📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp
Bobby Witt Jr. ra mắt MLB vào năm 2022 và đã thi đấu tổng cộng 4 mùa giải với 626 trận. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng trong lịch sử MLB:
| G | 626 (Hạng 2.861) |
| AB | 2.491 (Hạng 2.238) |
| H | 722 (Hạng 2.032) |
| BA | 0,290 (Hạng 1.838) |
| 2B | 151 (Hạng 1.638) |
| 3B | 34 (Hạng 1.232) |
| HR | 105 (Hạng 957) |
| RBI | 373 (Hạng 1.769) |
| R | 403 (Hạng 1.812) |
| BB | 176 (Hạng 2628) |
| OBP | 0,340 (Hạng 3.191) |
| SLG | 0,504 (Hạng 547) |
| OPS | 0,844 (Hạng 970) |
| SB | 148 (Hạng 572) |
| SO | 487 (Hạng 1.453) |
| GIDP | 34 (Hạng 2.265) |
| CS | 43 (Hạng 776) |
| Rbat+ | 130 (Hạng 1.135) |
| WAR | 21.7 (Hạng 892) |
📊 Thành tích mùa giải gần nhất (2025)
Trong mùa giải 2025, Bobby Witt Jr. đã ra sân 157 trận và ghi nhận các chỉ số sau:
| G | 157 |
| AB | 623 |
| H | 184 |
| BA | 0,295 |
| 2B | 47 |
| 3B | 6 |
| HR | 23 |
| RBI | 88 |
| R | 99 |
| BB | 49 |
| OBP | 0,351 |
| SLG | 0,501 |
| OPS | 0,852 |
| SB | 38 |
| SO | 125 |
| GIDP | 7 |
| CS | 9 |
| Rbat+ | 136 |
| WAR | 7.1 |
📈 Mùa giải nổi bật
Dưới đây là các mùa giải xuất sắc nhất của Bobby Witt Jr. theo từng chỉ số:
- HR cao nhất: 2024, 32 HR
- H cao nhất: 2024, 211 H
- RBI cao nhất: 2024, 109 RBI
- SB cao nhất: 2023, 49 SB
- BA cao nhất: 2024, 0,332
- OBP cao nhất: 2024, 0,389
- SLG cao nhất: 2024, 0,588
- OPS cao nhất: 2024, 0,977
- WAR cao nhất: 2024, 9.4
🎯 Thành tích postseason
Bobby Witt Jr. đã thi đấu tổng cộng 6 trận ở postseason. Trong những trận này, BA đạt 0,192, OBP 0,222, SLG 0,192, và OPS 0,414. Ngoài ra, anh ghi được 0 HR, 5 H, 2 RBI, và 0 SB.
Tổng hợp chỉ số sự nghiệp của Bobby Witt Jr.
| season | H | HR | RBI | BA | R | OPS | WAR | OBP | SLG | PA | BB | SO | 2B | 3B | TB | rOBA | Rbat+ | OPS+ | G | GIDP | HBP | IBB | SB | CS | SF | SH | AB |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2022 | 150 | 20 | 80 | 0.254 | 82 | 0.722 | 0.9 | 0.294 | 0.428 | 632 | 30 | 135 | 31 | 6 | 253 | 0.319 | 97 | 102 | 150 | 12 | 6 | 2 | 30 | 7 | 5 | 0 | 591 |
2023 | 177 | 30 | 96 | 0.276 | 97 | 0.813 | 4.3 | 0.319 | 0.495 | 694 | 40 | 121 | 28 | 11 | 317 | 0.348 | 114 | 118 | 158 | 11 | 4 | 1 | 49 | 15 | 8 | 1 | 641 |
2024 | 211 | 32 | 109 | 0.332 | 125 | 0.977 | 9.4 | 0.389 | 0.588 | 709 | 57 | 106 | 45 | 11 | 374 | 0.416 | 171 | 171 | 161 | 4 | 8 | 9 | 31 | 12 | 8 | 0 | 636 |
2025 | 184 | 23 | 88 | 0.295 | 99 | 0.852 | 7.1 | 0.351 | 0.501 | 687 | 49 | 125 | 47 | 6 | 312 | 0.37 | 136 | 136 | 157 | 7 | 8 | 8 | 38 | 9 | 7 | 0 | 623 |





