Bobby Witt Jr. ra mắt MLB vào năm 2022 và đã thi đấu tổng cộng 3 mùa giải với 469 trận. Với BA 0,288, OPS 0,841, HR 82, và WAR 14.6, anh đã để lại dấu ấn rõ rệt, xếp hạng 1.221 mọi thời đại về HR và 1.344 về WAR trong lịch sử MLB.
🧾 Hồ sơ cơ bản
![]() | |
Tên | Bobby Witt Jr. |
Ngày sinh | 14 tháng 6, 2000 |
Quốc tịch | ![]() |
Ra mắt MLB | 2022 |
📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp
Bobby Witt Jr. ra mắt MLB vào năm 2022 và đã thi đấu tổng cộng 3 mùa giải với 469 trận. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng trong lịch sử MLB:
G | 469 (Hạng 3.653) |
AB | 1.868 (Hạng 2.808) |
H | 538 (Hạng 2.560) |
BA | 0,288 (Hạng 1.945) |
2B | 104 (Hạng 2.298) |
3B | 28 (Hạng 1.537) |
HR | 82 (Hạng 1.221) |
RBI | 285 (Hạng 2.204) |
R | 304 (Hạng 2.327) |
BB | 127 (Hạng ) |
OBP | 0,336 (Hạng 3.474) |
SLG | 0,505 (Hạng 540) |
OPS | 0,841 (Hạng 986) |
SB | 110 (Hạng 816) |
SO | 362 (Hạng 2.014) |
GIDP | 27 (Hạng 2.549) |
CS | 34 (Hạng 1.036) |
Rbat+ | 128 (Hạng 1.217) |
WAR | 14.6 (Hạng 1.344) |
📊 Thành tích mùa giải gần nhất (2024)
Trong mùa giải 2024, Bobby Witt Jr. đã ra sân 161 trận và ghi nhận các chỉ số sau:
G | 161 |
AB | 636 |
H | 211 |
BA | 0,332 |
2B | 45 |
3B | 11 |
HR | 32 |
RBI | 109 |
R | 125 |
BB | 57 |
OBP | 0,389 |
SLG | 0,588 |
OPS | 0,977 |
SB | 31 |
SO | 106 |
GIDP | 4 |
CS | 12 |
Rbat+ | 171 |
WAR | 9.4 |
📈 Mùa giải nổi bật
Dưới đây là các mùa giải xuất sắc nhất của Bobby Witt Jr. theo từng chỉ số:
- HR cao nhất: 2024, 32 HR
- H cao nhất: 2024, 211 H
- RBI cao nhất: 2024, 109 RBI
- SB cao nhất: 2023, 49 SB
- BA cao nhất: 2024, 0,332
- OBP cao nhất: 2024, 0,389
- SLG cao nhất: 2024, 0,588
- OPS cao nhất: 2024, 0,977
- WAR cao nhất: 2024, 9.4
🎯 Thành tích postseason
Bobby Witt Jr. đã thi đấu tổng cộng 6 trận ở postseason. Trong những trận này, BA đạt 0,192, OBP 0,222, SLG 0,192, và OPS 0,414. Ngoài ra, anh ghi được 0 HR, 5 H, 2 RBI, và 0 SB.
Tổng hợp chỉ số sự nghiệp của Bobby Witt Jr.
season | H | HR | RBI | BA | R | OPS | WAR | OBP | SLG | PA | BB | SO | 2B | 3B | TB | rOBA | Rbat+ | OPS+ | G | GIDP | HBP | IBB | SB | CS | SF | SH | AB |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2022 | 150 | 20 | 80 | 0.254 | 82 | 0.722 | 0.9 | 0.294 | 0.428 | 632 | 30 | 135 | 31 | 6 | 253 | 0.319 | 97 | 102 | 150 | 12 | 6 | 2 | 30 | 7 | 5 | 0 | 591 |
2023 | 177 | 30 | 96 | 0.276 | 97 | 0.813 | 4.3 | 0.319 | 0.495 | 694 | 40 | 121 | 28 | 11 | 317 | 0.348 | 114 | 118 | 158 | 11 | 4 | 1 | 49 | 15 | 8 | 1 | 641 |
2024 | 211 | 32 | 109 | 0.332 | 125 | 0.977 | 9.4 | 0.389 | 0.588 | 709 | 57 | 106 | 45 | 11 | 374 | 0.416 | 171 | 171 | 161 | 4 | 8 | 9 | 31 | 12 | 8 | 0 | 636 |