Tổng hợp thành tích và thống kê của Brenton Doyle

  • 7 tháng 5, 2025

Brenton Doyle ra mắt MLB vào năm 2023 và đã thi đấu tổng cộng 3 mùa giải với 413 trận. Với BA 0,235, OPS 0,678, HR 48, và WAR 4.9, anh đã để lại dấu ấn rõ rệt, xếp hạng 1.885 mọi thời đại về HR và 2.662 về WAR trong lịch sử MLB.

🧾 Hồ sơ cơ bản

Brenton Doyle
TênBrenton Doyle
Ngày sinh14 tháng 5, 1998
Quốc tịch
Hoa Kỳ
Vị tríCenterfielder
ĐánhRight
NémRight
Ra mắt MLB2023

Biến động thành tích theo mùa của Brenton Doyle

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi về HR, H và BA của Brenton Doyle qua từng mùa giải.

Change Chart

    📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp

    Brenton Doyle ra mắt MLB vào năm 2023 và đã thi đấu tổng cộng 3 mùa giải với 413 trận. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng trong lịch sử MLB:

    G413 (Hạng 4.103)
    AB1.443 (Hạng 3.382)
    H339 (Hạng 3.506)
    BA0,235 (Hạng 8.063)
    2B63 (Hạng 3.244)
    3B11 (Hạng 3.236)
    HR48 (Hạng 1.885)
    RBI177 (Hạng 3.137)
    R187 (Hạng 3.274)
    BB98 (Hạng 3713)
    OBP0,284 (Hạng 9.139)
    SLG0,394 (Hạng 3.462)
    OPS0,678 (Hạng 5.241)
    SB70 (Hạng 1.285)
    SO442 (Hạng 1.636)
    GIDP36 (Hạng 2.170)
    CS12 (Hạng 2.468)
    Rbat+74 (Hạng 7.551)
    WAR4.9 (Hạng 2.662)

    📊 Thành tích mùa giải gần nhất (2025)

    Trong mùa giải 2025, Brenton Doyle đã ra sân 138 trận và ghi nhận các chỉ số sau:

    G138
    AB502
    H117
    BA0,233
    2B23
    3B2
    HR15
    RBI57
    R57
    BB30
    OBP0,274
    SLG0,376
    OPS0,651
    SB18
    SO138
    GIDP14
    CS2
    Rbat+67
    WAR0.1

    📈 Mùa giải nổi bật

    Dưới đây là các mùa giải xuất sắc nhất của Brenton Doyle theo từng chỉ số:

    • HR cao nhất: 2024, 23 HR
    • H cao nhất: 2024, 141 H
    • RBI cao nhất: 2024, 72 RBI
    • SB cao nhất: 2024, 30 SB
    • BA cao nhất: 2024, 0,260
    • OBP cao nhất: 2024, 0,317
    • SLG cao nhất: 2024, 0,446
    • OPS cao nhất: 2024, 0,764
    • WAR cao nhất: 2024, 4.0

    🎯 Thành tích postseason

    Brenton Doyle chưa từng thi đấu ở postseason.

    Tổng hợp chỉ số sự nghiệp của Brenton Doyle

    seasonHHRRBIBAROPSWAROBPSLGPABBSO2B3BTBrOBARbat+OPS+GGIDPHBPIBBSBCSSFSHAB
    2023
    81
    10
    48
    0.203
    48
    0.593
    0.8
    0.25
    0.343
    431
    22
    151
    16
    5
    137
    0.269
    45
    53
    126
    9
    4
    0
    22
    5
    3
    3
    399
    2024
    141
    23
    72
    0.26
    82
    0.764
    4
    0.317
    0.446
    603
    46
    153
    24
    4
    242
    0.338
    102
    104
    149
    13
    3
    1
    30
    5
    8
    4
    542
    2025
    117
    15
    57
    0.233
    57
    0.651
    0.1
    0.274
    0.376
    538
    30
    138
    23
    2
    189
    0.297
    67
    72
    138
    14
    0
    0
    18
    2
    4
    2
    502