Tổng hợp thành tích và thống kê của Brenton Doyle

Brenton Doyle ra mắt MLB vào năm 2023 và đã thi đấu tổng cộng 2 mùa giải với 275 trận. Với BA 0,236, OPS 0,692, HR 33, và WAR 4.8, anh đã để lại dấu ấn rõ rệt, xếp hạng 2.358 mọi thời đại về HR và 2.660 về WAR trong lịch sử MLB.

Biến động thành tích theo mùa của Brenton Doyle

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi về HR, H và BA của Brenton Doyle qua từng mùa giải.

Change Chart

    🧾 Hồ sơ cơ bản

    Brenton Doyle
    TênBrenton Doyle
    Ngày sinh14 tháng 5, 1998
    Quốc tịch
    Hoa Kỳ
    Ra mắt MLB2023

    📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp

    Brenton Doyle ra mắt MLB vào năm 2023 và đã thi đấu tổng cộng 2 mùa giải với 275 trận. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng trong lịch sử MLB:

    G275 (Hạng 5.458)
    AB941 (Hạng 4.346)
    H222 (Hạng 4.366)
    BA0,236 (Hạng 7.914)
    2B40 (Hạng 4.099)
    3B9 (Hạng 3.613)
    HR33 (Hạng 2.358)
    RBI120 (Hạng 3.850)
    R130 (Hạng 3.999)
    BB68 (Hạng )
    OBP0,289 (Hạng 8.561)
    SLG0,403 (Hạng 3.001)
    OPS0,692 (Hạng 4.674)
    SB52 (Hạng 1.657)
    SO304 (Hạng 2.400)
    GIDP22 (Hạng 2.843)
    CS10 (Hạng 2.697)
    Rbat+78 (Hạng 6.848)
    WAR4.8 (Hạng 2.660)

    📊 Thành tích mùa giải gần nhất (2024)

    Trong mùa giải 2024, Brenton Doyle đã ra sân 149 trận và ghi nhận các chỉ số sau:

    G149
    AB542
    H141
    BA0,260
    2B24
    3B4
    HR23
    RBI72
    R82
    BB46
    OBP0,317
    SLG0,446
    OPS0,764
    SB30
    SO153
    GIDP13
    CS5
    Rbat+102
    WAR4.0

    📈 Mùa giải nổi bật

    Dưới đây là các mùa giải xuất sắc nhất của Brenton Doyle theo từng chỉ số:

    • HR cao nhất: 2024, 23 HR
    • H cao nhất: 2024, 141 H
    • RBI cao nhất: 2024, 72 RBI
    • SB cao nhất: 2024, 30 SB
    • BA cao nhất: 2024, 0,260
    • OBP cao nhất: 2024, 0,317
    • SLG cao nhất: 2024, 0,446
    • OPS cao nhất: 2024, 0,764
    • WAR cao nhất: 2024, 4.0

    🎯 Thành tích postseason

    Brenton Doyle chưa từng thi đấu ở postseason.

    Tổng hợp chỉ số sự nghiệp của Brenton Doyle

    seasonHHRRBIBAROPSWAROBPSLGPABBSO2B3BTBrOBARbat+OPS+GGIDPHBPIBBSBCSSFSHAB
    2023
    81
    10
    48
    0.203
    48
    0.593
    0.8
    0.25
    0.343
    431
    22
    151
    16
    5
    137
    0.269
    45
    53
    126
    9
    4
    0
    22
    5
    3
    3
    399
    2024
    141
    23
    72
    0.26
    82
    0.764
    4
    0.317
    0.446
    603
    46
    153
    24
    4
    242
    0.338
    102
    104
    149
    13
    3
    1
    30
    5
    8
    4
    542