Tổng hợp thành tích và thống kê của Cal Ripken Jr.

Cal Ripken Jr. ra mắt MLB vào năm 1981 và đã thi đấu tổng cộng 21 mùa giải với 3.001 trận. Với BA 0,276, OPS 0,787, HR 431, và WAR 96.1, anh đã để lại dấu ấn rõ rệt, xếp hạng 50 mọi thời đại về HR và 23 về WAR trong lịch sử MLB.

Biến động thành tích theo mùa của Cal Ripken Jr.

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi về HR, H và BA của Cal Ripken Jr. qua từng mùa giải.

Change Chart

    🧾 Hồ sơ cơ bản

    Cal Ripken Jr.
    TênCal Ripken Jr.
    Ngày sinh24 tháng 8, 1960
    Quốc tịch
    Hoa Kỳ
    Ra mắt MLB1981

    📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp

    Cal Ripken Jr. ra mắt MLB vào năm 1981 và đã thi đấu tổng cộng 21 mùa giải với 3.001 trận. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng trong lịch sử MLB:

    G3.001 (Hạng 10)
    AB11.551 (Hạng 4)
    H3.184 (Hạng 16)
    BA0,276 (Hạng 2.836)
    2B603 (Hạng 17)
    3B44 (Hạng 876)
    HR431 (Hạng 50)
    RBI1695 (Hạng 29)
    R1647 (Hạng 36)
    BB1129 (Hạng )
    OBP0,340 (Hạng 3.185)
    SLG0,447 (Hạng 1.533)
    OPS0,787 (Hạng 1.766)
    SB36 (Hạng 2.192)
    SO1.305 (Hạng 163)
    GIDP350 (Hạng 3)
    CS39 (Hạng 869)
    Rbat+113 (Hạng 2.132)
    WAR96.1 (Hạng 23)

    📊 Thành tích mùa giải gần nhất (2001)

    Trong mùa giải 2001, Cal Ripken Jr. đã ra sân 128 trận và ghi nhận các chỉ số sau:

    G128
    AB477
    H114
    BA0,239
    2B16
    3B0
    HR14
    RBI68
    R43
    BB26
    OBP0,276
    SLG0,361
    OPS0,637
    SB0
    SO63
    GIDP15
    CS2
    Rbat+63
    WAR−0.6

    📈 Mùa giải nổi bật

    Dưới đây là các mùa giải xuất sắc nhất của Cal Ripken Jr. theo từng chỉ số:

    • HR cao nhất: 1991, 34 HR
    • H cao nhất: 1983, 211 H
    • RBI cao nhất: 1991, 114 RBI
    • SB cao nhất: 1991, 6 SB
    • BA cao nhất: 1999, 0,340
    • OBP cao nhất: 1984, 0,374
    • SLG cao nhất: 1999, 0,584
    • OPS cao nhất: 1999, 0,952
    • WAR cao nhất: 1991, 11.5

    🎯 Thành tích postseason

    Cal Ripken Jr. đã thi đấu tổng cộng 28 trận ở postseason. Trong những trận này, BA đạt 0,336, OBP 0,411, SLG 0,455, và OPS 0,866. Ngoài ra, anh ghi được 1 HR, 37 H, 8 RBI, và 0 SB.

    Tổng hợp chỉ số sự nghiệp của Cal Ripken Jr.

    seasonHHRRBIBAROPSWAROBPSLGPABBSO2B3BTBrOBARbat+OPS+GGIDPHBPIBBSBCSSFSHAB
    1981
    5
    0
    0
    0.128
    1
    0.278
    -0.5
    0.15
    0.128
    40
    1
    8
    0
    0
    5
    0.157
    -24
    -19
    23
    4
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    39
    1982
    158
    28
    93
    0.264
    90
    0.792
    4.7
    0.317
    0.475
    655
    46
    95
    32
    5
    284
    0.355
    114
    115
    160
    16
    3
    3
    3
    3
    6
    2
    598
    1983
    211
    27
    102
    0.318
    121
    0.888
    8.2
    0.371
    0.517
    726
    58
    97
    47
    2
    343
    0.397
    147
    144
    162
    24
    0
    0
    0
    4
    5
    0
    663
    1984
    195
    27
    86
    0.304
    103
    0.884
    10
    0.374
    0.51
    716
    71
    89
    37
    7
    327
    0.402
    150
    146
    162
    16
    2
    1
    2
    1
    2
    0
    641
    1985
    181
    26
    110
    0.282
    116
    0.816
    5.6
    0.347
    0.469
    718
    67
    68
    32
    5
    301
    0.371
    129
    124
    161
    32
    1
    1
    2
    3
    8
    0
    642
    1986
    177
    25
    81
    0.282
    98
    0.816
    6.7
    0.355
    0.461
    707
    70
    60
    35
    1
    289
    0.37
    124
    123
    162
    19
    4
    5
    4
    2
    6
    0
    627
    1987
    157
    27
    98
    0.252
    97
    0.769
    3.3
    0.333
    0.436
    717
    81
    77
    28
    3
    272
    0.344
    107
    105
    162
    19
    1
    0
    3
    5
    11
    0
    624
    1988
    152
    23
    81
    0.264
    87
    0.803
    5.7
    0.372
    0.431
    689
    102
    69
    25
    1
    248
    0.376
    136
    128
    161
    10
    2
    7
    2
    2
    10
    0
    575
    1989
    166
    21
    93
    0.257
    80
    0.718
    6.7
    0.317
    0.401
    712
    57
    72
    30
    0
    259
    0.339
    109
    105
    162
    22
    3
    5
    3
    2
    6
    0
    646
    1990
    150
    21
    84
    0.25
    78
    0.756
    7.5
    0.341
    0.415
    695
    82
    66
    28
    4
    249
    0.351
    115
    114
    161
    12
    5
    18
    3
    1
    7
    1
    600
    1991
    210
    34
    114
    0.323
    99
    0.94
    11.5
    0.374
    0.566
    717
    53
    46
    46
    5
    368
    0.428
    170
    162
    162
    19
    5
    15
    6
    1
    9
    0
    650
    1992
    160
    14
    72
    0.251
    73
    0.689
    4.1
    0.323
    0.366
    715
    64
    50
    29
    1
    233
    0.316
    86
    93
    162
    13
    7
    14
    4
    3
    7
    0
    637
    1993
    165
    24
    90
    0.257
    87
    0.748
    3.7
    0.329
    0.42
    718
    65
    58
    26
    3
    269
    0.338
    94
    97
    162
    17
    6
    19
    1
    4
    6
    0
    641
    1994
    140
    13
    75
    0.315
    71
    0.823
    4
    0.364
    0.459
    484
    32
    41
    19
    3
    204
    0.368
    106
    107
    112
    17
    4
    3
    1
    0
    4
    0
    444
    1995
    144
    17
    88
    0.262
    71
    0.745
    3.9
    0.324
    0.422
    613
    52
    59
    33
    2
    232
    0.332
    86
    91
    144
    15
    2
    6
    0
    1
    8
    1
    550
    1996
    178
    26
    102
    0.278
    94
    0.807
    3.8
    0.341
    0.466
    707
    59
    78
    40
    1
    298
    0.359
    103
    102
    163
    28
    4
    3
    1
    2
    4
    0
    640
    1997
    166
    17
    84
    0.27
    79
    0.733
    1.8
    0.331
    0.402
    686
    56
    73
    30
    0
    247
    0.336
    95
    93
    162
    19
    5
    3
    1
    0
    10
    0
    615
    1998
    163
    14
    61
    0.271
    65
    0.721
    1.9
    0.331
    0.389
    659
    51
    68
    27
    1
    234
    0.326
    88
    89
    161
    9
    4
    0
    0
    2
    2
    1
    601
    1999
    113
    18
    57
    0.34
    51
    0.952
    2.7
    0.368
    0.584
    354
    13
    31
    27
    0
    194
    0.411
    145
    144
    86
    14
    3
    3
    0
    1
    3
    3
    332
    2000
    79
    15
    56
    0.256
    43
    0.763
    1.4
    0.31
    0.453
    339
    23
    37
    16
    0
    140
    0.337
    91
    95
    83
    10
    3
    0
    0
    0
    4
    0
    309