Tổng hợp thành tích và thống kê của Charlie Blackmon

Charlie Blackmon ra mắt MLB vào năm 2011 và đã thi đấu tổng cộng 14 mùa giải với 1.624 trận. Với BA 0,293, OPS 0,832, HR 227, và WAR 21.6, anh đã để lại dấu ấn rõ rệt, xếp hạng 306 mọi thời đại về HR và 887 về WAR trong lịch sử MLB.

Biến động thành tích theo mùa của Charlie Blackmon

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi về HR, H và BA của Charlie Blackmon qua từng mùa giải.

Change Chart

    🧾 Hồ sơ cơ bản

    Charlie Blackmon
    TênCharlie Blackmon
    Ngày sinh1 tháng 7, 1986
    Quốc tịch
    Hoa Kỳ
    Ra mắt MLB2011

    📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp

    Charlie Blackmon ra mắt MLB vào năm 2011 và đã thi đấu tổng cộng 14 mùa giải với 1.624 trận. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng trong lịch sử MLB:

    G1.624 (Hạng 587)
    AB6.165 (Hạng 463)
    H1.805 (Hạng 401)
    BA0,293 (Hạng 1.712)
    2B334 (Hạng 363)
    3B68 (Hạng 416)
    HR227 (Hạng 306)
    RBI801 (Hạng 514)
    R996 (Hạng 356)
    BB485 (Hạng )
    OBP0,353 (Hạng 2.329)
    SLG0,479 (Hạng 982)
    OPS0,832 (Hạng 1.110)
    SB148 (Hạng 569)
    SO1.142 (Hạng 258)
    GIDP73 (Hạng 1.168)
    CS59 (Hạng 460)
    Rbat+112 (Hạng 2.225)
    WAR21.6 (Hạng 887)

    📊 Thành tích mùa giải gần nhất (2024)

    Trong mùa giải 2024, Charlie Blackmon đã ra sân 124 trận và ghi nhận các chỉ số sau:

    G124
    AB449
    H115
    BA0,256
    2B24
    3B5
    HR12
    RBI52
    R59
    BB43
    OBP0,329
    SLG0,412
    OPS0,741
    SB6
    SO86
    GIDP4
    CS2
    Rbat+100
    WAR0.6

    📈 Mùa giải nổi bật

    Dưới đây là các mùa giải xuất sắc nhất của Charlie Blackmon theo từng chỉ số:

    • HR cao nhất: 2017, 37 HR
    • H cao nhất: 2017, 213 H
    • RBI cao nhất: 2017, 104 RBI
    • SB cao nhất: 2015, 43 SB
    • BA cao nhất: 2017, 0,331
    • OBP cao nhất: 2017, 0,399
    • SLG cao nhất: 2017, 0,601
    • OPS cao nhất: 2017, 1
    • WAR cao nhất: 2017, 5.5

    🎯 Thành tích postseason

    Charlie Blackmon đã thi đấu tổng cộng 5 trận ở postseason. Trong những trận này, BA đạt 0,105, OBP 0,150, SLG 0,105, và OPS 0,255. Ngoài ra, anh ghi được 0 HR, 2 H, 2 RBI, và 0 SB.

    Tổng hợp chỉ số sự nghiệp của Charlie Blackmon

    seasonHHRRBIBAROPSWAROBPSLGPABBSO2B3BTBrOBARbat+OPS+GGIDPHBPIBBSBCSSFSHAB
    2011
    25
    1
    8
    0.255
    9
    0.573
    -0.7
    0.277
    0.296
    102
    3
    8
    1
    0
    29
    0.288
    46
    47
    27
    2
    0
    1
    5
    1
    0
    1
    98
    2012
    32
    2
    9
    0.283
    15
    0.732
    0.2
    0.325
    0.407
    121
    4
    17
    8
    0
    46
    0.313
    77
    85
    42
    4
    3
    0
    1
    2
    0
    1
    113
    2013
    76
    6
    22
    0.309
    35
    0.803
    0.6
    0.336
    0.467
    258
    7
    49
    17
    2
    115
    0.366
    110
    106
    82
    1
    3
    0
    7
    0
    0
    2
    246
    2014
    171
    19
    72
    0.288
    82
    0.775
    2
    0.335
    0.44
    648
    31
    96
    27
    3
    261
    0.348
    102
    103
    154
    3
    13
    5
    28
    10
    5
    6
    593
    2015
    176
    17
    58
    0.287
    93
    0.797
    1.9
    0.347
    0.45
    682
    46
    112
    31
    9
    276
    0.361
    105
    102
    157
    4
    13
    2
    43
    13
    4
    5
    614
    2016
    187
    29
    82
    0.324
    111
    0.933
    4.6
    0.381
    0.552
    641
    43
    102
    35
    5
    319
    0.4
    135
    130
    143
    2
    13
    4
    17
    9
    4
    3
    578
    2017
    213
    37
    104
    0.331
    137
    1
    5.5
    0.399
    0.601
    725
    65
    135
    35
    14
    387
    0.425
    152
    141
    159
    4
    10
    9
    14
    10
    3
    3
    644
    2018
    182
    29
    70
    0.291
    119
    0.86
    1
    0.358
    0.502
    696
    59
    134
    31
    7
    314
    0.376
    118
    115
    156
    10
    8
    2
    12
    4
    2
    1
    626
    2019
    182
    32
    86
    0.314
    112
    0.94
    2.3
    0.364
    0.576
    634
    40
    104
    42
    7
    334
    0.393
    130
    125
    140
    11
    9
    1
    2
    5
    5
    0
    580
    2020
    67
    6
    42
    0.303
    31
    0.804
    1
    0.356
    0.448
    247
    19
    44
    12
    1
    99
    0.351
    103
    104
    59
    4
    2
    4
    2
    1
    5
    0
    221
    2021
    139
    13
    78
    0.27
    76
    0.761
    1
    0.351
    0.411
    582
    54
    91
    25
    4
    211
    0.34
    95
    95
    150
    8
    11
    1
    3
    0
    3
    0
    514
    2022
    140
    16
    78
    0.264
    60
    0.733
    0.2
    0.314
    0.419
    577
    32
    109
    22
    6
    222
    0.322
    92
    96
    135
    10
    8
    4
    4
    1
    3
    4
    530
    2023
    100
    8
    40
    0.279
    57
    0.803
    1.4
    0.363
    0.44
    413
    39
    55
    24
    5
    158
    0.355
    111
    109
    96
    6
    11
    0
    4
    1
    4
    0
    359
    2024
    115
    12
    52
    0.256
    59
    0.741
    0.6
    0.329
    0.412
    499
    43
    86
    24
    5
    185
    0.329
    100
    100
    124
    4
    6
    2
    6
    2
    1
    0
    449