Tổng hợp thành tích và thống kê của Chipper Jones

Chipper Jones ra mắt MLB vào năm 1993 và đã thi đấu tổng cộng 19 mùa giải với 2.499 trận. Với BA 0,303, OPS 0,930, HR 468, và WAR 85.3, anh đã để lại dấu ấn rõ rệt, xếp hạng 35 mọi thời đại về HR và 33 về WAR trong lịch sử MLB.

Biến động thành tích theo mùa của Chipper Jones

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi về HR, H và BA của Chipper Jones qua từng mùa giải.

Change Chart

    🧾 Hồ sơ cơ bản

    Chipper Jones
    TênChipper Jones
    Ngày sinh24 tháng 4, 1972
    Quốc tịch
    Hoa Kỳ
    Ra mắt MLB1993

    📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp

    Chipper Jones ra mắt MLB vào năm 1993 và đã thi đấu tổng cộng 19 mùa giải với 2.499 trận. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng trong lịch sử MLB:

    G2.499 (Hạng 61)
    AB8.984 (Hạng 78)
    H2.726 (Hạng 61)
    BA0,303 (Hạng 1.360)
    2B549 (Hạng 32)
    3B38 (Hạng 1.072)
    HR468 (Hạng 35)
    RBI1623 (Hạng 35)
    R1619 (Hạng 46)
    BB1512 (Hạng )
    OBP0,401 (Hạng 857)
    SLG0,529 (Hạng 455)
    OPS0,930 (Hạng 593)
    SB150 (Hạng 563)
    SO1.409 (Hạng 107)
    GIDP253 (Hạng 37)
    CS46 (Hạng 718)
    Rbat+145 (Hạng 802)
    WAR85.3 (Hạng 33)

    📊 Thành tích mùa giải gần nhất (2012)

    Trong mùa giải 2012, Chipper Jones đã ra sân 112 trận và ghi nhận các chỉ số sau:

    G112
    AB387
    H111
    BA0,287
    2B23
    3B0
    HR14
    RBI62
    R58
    BB57
    OBP0,377
    SLG0,455
    OPS0,832
    SB1
    SO51
    GIDP15
    Rbat+131
    WAR2.8

    📈 Mùa giải nổi bật

    Dưới đây là các mùa giải xuất sắc nhất của Chipper Jones theo từng chỉ số:

    • HR cao nhất: 1999, 45 HR
    • H cao nhất: 2001, 189 H
    • RBI cao nhất: 1997, 111 RBI
    • SB cao nhất: 1999, 25 SB
    • BA cao nhất: 1993, 0,667
    • OBP cao nhất: 1993, 0,750
    • SLG cao nhất: 1993, 1
    • OPS cao nhất: 1993, 1,750
    • WAR cao nhất: 2007, 7.6

    🎯 Thành tích postseason

    Chipper Jones đã thi đấu tổng cộng 93 trận ở postseason. Trong những trận này, BA đạt 0,287, OBP 0,409, SLG 0,456, và OPS 0,865. Ngoài ra, anh ghi được 13 HR, 97 H, 47 RBI, và 8 SB.

    Tổng hợp chỉ số sự nghiệp của Chipper Jones

    seasonHHRRBIBAROPSWAROBPSLGPABBSO2B3BTBrOBARbat+OPS+GGIDPHBPIBBSBCSSFSHAB
    1993
    2
    0
    0
    0.667
    2
    1.75
    0.2
    0.75
    1
    4
    1
    1
    1
    0
    3
    0.724
    367
    365
    8
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    3
    1995
    139
    23
    86
    0.265
    87
    0.803
    2.7
    0.353
    0.45
    602
    73
    99
    22
    3
    236
    0.361
    108
    108
    140
    10
    0
    1
    8
    4
    4
    1
    524
    1996
    185
    30
    110
    0.309
    114
    0.923
    6.2
    0.393
    0.53
    693
    87
    88
    32
    5
    317
    0.412
    139
    137
    157
    14
    0
    0
    14
    1
    7
    1
    598
    1997
    176
    21
    111
    0.295
    100
    0.85
    3.9
    0.371
    0.479
    679
    76
    88
    41
    3
    286
    0.396
    129
    119
    157
    19
    0
    8
    20
    5
    6
    0
    597
    1998
    188
    34
    107
    0.313
    123
    0.951
    7
    0.404
    0.547
    707
    96
    93
    29
    5
    329
    0.424
    155
    148
    160
    17
    1
    1
    16
    6
    8
    1
    601
    1999
    181
    45
    110
    0.319
    116
    1.074
    6.9
    0.441
    0.633
    701
    126
    94
    41
    1
    359
    0.461
    171
    169
    157
    20
    2
    18
    25
    3
    6
    0
    567
    2000
    180
    36
    111
    0.311
    118
    0.97
    5.7
    0.404
    0.566
    686
    95
    64
    38
    1
    328
    0.415
    141
    142
    156
    14
    2
    10
    14
    7
    10
    0
    579
    2001
    189
    38
    102
    0.33
    113
    1.032
    5.9
    0.427
    0.605
    677
    98
    82
    33
    5
    346
    0.436
    167
    160
    159
    13
    2
    20
    9
    10
    5
    0
    572
    2002
    179
    26
    100
    0.327
    90
    0.972
    5.8
    0.435
    0.536
    662
    107
    89
    35
    1
    294
    0.423
    157
    153
    158
    18
    2
    23
    8
    2
    5
    0
    548
    2003
    169
    27
    106
    0.305
    103
    0.92
    4.4
    0.402
    0.517
    656
    94
    83
    33
    2
    287
    0.398
    138
    137
    153
    10
    1
    13
    2
    2
    6
    0
    555
    2004
    117
    30
    96
    0.248
    69
    0.847
    4
    0.362
    0.485
    567
    84
    96
    20
    1
    229
    0.38
    124
    116
    137
    14
    4
    8
    2
    0
    7
    0
    472
    2005
    106
    21
    72
    0.296
    66
    0.968
    4.1
    0.412
    0.556
    432
    72
    56
    30
    0
    199
    0.423
    157
    151
    109
    9
    0
    5
    5
    1
    2
    0
    358
    2006
    133
    26
    86
    0.324
    87
    1.005
    3.6
    0.409
    0.596
    477
    61
    73
    28
    3
    245
    0.434
    161
    154
    110
    12
    1
    4
    6
    1
    4
    0
    411
    2007
    173
    29
    102
    0.337
    108
    1.029
    7.6
    0.425
    0.604
    600
    82
    75
    42
    4
    310
    0.456
    182
    165
    134
    21
    0
    10
    5
    1
    5
    0
    513
    2008
    160
    22
    75
    0.364
    82
    1.044
    7.3
    0.47
    0.574
    534
    90
    61
    24
    1
    252
    0.452
    182
    176
    128
    13
    1
    16
    4
    0
    4
    0
    439
    2009
    129
    18
    71
    0.264
    80
    0.818
    2.3
    0.388
    0.43
    596
    101
    89
    23
    2
    210
    0.362
    116
    117
    143
    14
    1
    18
    4
    1
    6
    0
    488
    2010
    84
    10
    46
    0.265
    47
    0.806
    2.4
    0.381
    0.426
    381
    61
    47
    21
    0
    135
    0.367
    123
    120
    95
    10
    0
    6
    5
    0
    3
    0
    317
    2011
    125
    18
    70
    0.275
    56
    0.814
    2.5
    0.344
    0.47
    512
    51
    80
    33
    1
    214
    0.36
    122
    121
    126
    10
    0
    10
    2
    2
    6
    0
    455
    2012
    111
    14
    62
    0.287
    58
    0.832
    2.8
    0.377
    0.455
    448
    57
    51
    23
    0
    176
    0.376
    131
    124
    112
    15
    1
    6
    1
    0
    3
    0
    387