Tổng hợp thành tích và thống kê của Dansby Swanson

  • 7 tháng 5, 2025

Dansby Swanson ra mắt MLB vào năm 2016 và đã thi đấu tổng cộng 10 mùa giải với 1.282 trận. Với BA 0,251, OPS 0,732, HR 164, và WAR 28.4, anh đã để lại dấu ấn rõ rệt, xếp hạng 531 mọi thời đại về HR và 635 về WAR trong lịch sử MLB.

🧾 Hồ sơ cơ bản

Dansby Swanson
TênDansby Swanson
Ngày sinh11 tháng 2, 1994
Quốc tịch
Hoa Kỳ
Vị tríShortstop
ĐánhRight
NémRight
Ra mắt MLB2016

Biến động thành tích theo mùa của Dansby Swanson

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi về HR, H và BA của Dansby Swanson qua từng mùa giải.

Change Chart

    📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp

    Dansby Swanson ra mắt MLB vào năm 2016 và đã thi đấu tổng cộng 10 mùa giải với 1.282 trận. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng trong lịch sử MLB:

    G1.282 (Hạng 1.121)
    AB4.732 (Hạng 943)
    H1.186 (Hạng 1.087)
    BA0,251 (Hạng 5.706)
    2B237 (Hạng 843)
    3B21 (Hạng 2.047)
    HR164 (Hạng 531)
    RBI634 (Hạng 811)
    R680 (Hạng 893)
    BB457 (Hạng 912)
    OBP0,318 (Hạng 5.530)
    SLG0,414 (Hạng 2.579)
    OPS0,732 (Hạng 3.244)
    SB106 (Hạng 863)
    SO1.286 (Hạng 178)
    GIDP65 (Hạng 1.349)
    CS29 (Hạng 1.237)
    Rbat+96 (Hạng 4.087)
    WAR28.4 (Hạng 635)

    📊 Thành tích mùa giải gần nhất (2025)

    Trong mùa giải 2025, Dansby Swanson đã ra sân 159 trận và ghi nhận các chỉ số sau:

    G159
    AB590
    H144
    BA0,244
    2B24
    3B3
    HR24
    RBI77
    R84
    BB47
    OBP0,300
    SLG0,417
    OPS0,717
    SB20
    SO168
    GIDP9
    CS3
    Rbat+108
    WAR4.5

    📈 Mùa giải nổi bật

    Dưới đây là các mùa giải xuất sắc nhất của Dansby Swanson theo từng chỉ số:

    • HR cao nhất: 2021, 27 HR
    • H cao nhất: 2022, 177 H
    • RBI cao nhất: 2022, 96 RBI
    • SB cao nhất: 2025, 20 SB
    • BA cao nhất: 2016, 0,302
    • OBP cao nhất: 2016, 0,361
    • SLG cao nhất: 2020, 0,464
    • OPS cao nhất: 2020, 0,809
    • WAR cao nhất: 2022, 5.5

    🎯 Thành tích postseason

    Dansby Swanson đã thi đấu tổng cộng 45 trận ở postseason. Trong những trận này, BA đạt 0,233, OBP 0,288, SLG 0,387, và OPS 0,675. Ngoài ra, anh ghi được 5 HR, 38 H, 16 RBI, và 3 SB.

    Tổng hợp chỉ số sự nghiệp của Dansby Swanson

    seasonHHRRBIBAROPSWAROBPSLGPABBSO2B3BTBrOBARbat+OPS+GGIDPHBPIBBSBCSSFSHAB
    2016
    39
    3
    17
    0.302
    20
    0.803
    1.2
    0.361
    0.442
    145
    13
    34
    7
    1
    57
    0.353
    113
    115
    38
    2
    0
    5
    3
    0
    2
    1
    129
    2017
    113
    6
    51
    0.232
    59
    0.636
    -0.2
    0.312
    0.324
    551
    59
    120
    23
    2
    158
    0.285
    63
    68
    144
    7
    0
    10
    3
    3
    4
    0
    488
    2018
    114
    14
    59
    0.238
    51
    0.699
    2.2
    0.304
    0.395
    533
    44
    122
    25
    4
    189
    0.307
    80
    87
    136
    5
    2
    15
    10
    4
    3
    6
    478
    2019
    121
    17
    65
    0.251
    77
    0.748
    1
    0.325
    0.422
    545
    51
    124
    26
    3
    204
    0.323
    86
    89
    127
    7
    5
    2
    10
    5
    5
    1
    483
    2020
    65
    10
    35
    0.274
    49
    0.809
    2.8
    0.345
    0.464
    264
    22
    71
    15
    0
    110
    0.364
    115
    111
    60
    0
    4
    0
    5
    0
    1
    0
    237
    2021
    146
    27
    88
    0.248
    78
    0.76
    2.3
    0.311
    0.449
    653
    52
    167
    33
    2
    264
    0.334
    99
    99
    160
    7
    5
    4
    9
    3
    7
    1
    588
    2022
    177
    25
    96
    0.277
    99
    0.776
    5.5
    0.329
    0.447
    696
    49
    182
    32
    1
    286
    0.342
    113
    114
    162
    12
    3
    0
    18
    7
    4
    0
    640
    2023
    138
    22
    80
    0.244
    81
    0.744
    5.2
    0.328
    0.416
    638
    66
    154
    25
    3
    235
    0.328
    103
    104
    147
    9
    5
    0
    9
    1
    2
    0
    565
    2024
    129
    16
    66
    0.242
    82
    0.701
    3.9
    0.312
    0.39
    593
    54
    144
    27
    2
    208
    0.313
    96
    98
    149
    7
    2
    2
    19
    3
    3
    0
    534
    2025
    144
    24
    77
    0.244
    84
    0.717
    4.5
    0.3
    0.417
    645
    47
    168
    24
    3
    246
    0.323
    108
    105
    159
    9
    2
    1
    20
    3
    5
    1
    590