Dansby Swanson ra mắt MLB vào năm 2016 và đã thi đấu tổng cộng 9 mùa giải với 1.123 trận. Với BA 0,252, OPS 0,734, HR 140, và WAR 23.9, anh đã để lại dấu ấn rõ rệt, xếp hạng 650 mọi thời đại về HR và 793 về WAR trong lịch sử MLB.
🧾 Hồ sơ cơ bản
![]() | |
Tên | Dansby Swanson |
Ngày sinh | 11 tháng 2, 1994 |
Quốc tịch | ![]() |
Ra mắt MLB | 2016 |
📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp
Dansby Swanson ra mắt MLB vào năm 2016 và đã thi đấu tổng cộng 9 mùa giải với 1.123 trận. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng trong lịch sử MLB:
G | 1.123 (Hạng 1.405) |
AB | 4.142 (Hạng 1.206) |
H | 1.042 (Hạng 1.326) |
BA | 0,252 (Hạng 5.577) |
2B | 213 (Hạng 1.029) |
3B | 18 (Hạng 2.309) |
HR | 140 (Hạng 650) |
RBI | 557 (Hạng 1.008) |
R | 596 (Hạng 1.112) |
BB | 410 (Hạng ) |
OBP | 0,321 (Hạng 5.229) |
SLG | 0,413 (Hạng 2.594) |
OPS | 0,734 (Hạng 3.140) |
SB | 86 (Hạng 1.059) |
SO | 1.118 (Hạng 283) |
GIDP | 56 (Hạng 1.536) |
CS | 26 (Hạng 1.367) |
Rbat+ | 94 (Hạng 4.371) |
WAR | 23.9 (Hạng 793) |
📊 Thành tích mùa giải gần nhất (2024)
Trong mùa giải 2024, Dansby Swanson đã ra sân 149 trận và ghi nhận các chỉ số sau:
G | 149 |
AB | 534 |
H | 129 |
BA | 0,242 |
2B | 27 |
3B | 2 |
HR | 16 |
RBI | 66 |
R | 82 |
BB | 54 |
OBP | 0,312 |
SLG | 0,390 |
OPS | 0,701 |
SB | 19 |
SO | 144 |
GIDP | 7 |
CS | 3 |
Rbat+ | 96 |
WAR | 3.9 |
📈 Mùa giải nổi bật
Dưới đây là các mùa giải xuất sắc nhất của Dansby Swanson theo từng chỉ số:
- HR cao nhất: 2021, 27 HR
- H cao nhất: 2022, 177 H
- RBI cao nhất: 2022, 96 RBI
- SB cao nhất: 2024, 19 SB
- BA cao nhất: 2016, 0,302
- OBP cao nhất: 2016, 0,361
- SLG cao nhất: 2020, 0,464
- OPS cao nhất: 2020, 0,809
- WAR cao nhất: 2022, 5.5
🎯 Thành tích postseason
Dansby Swanson đã thi đấu tổng cộng 37 trận ở postseason. Trong những trận này, BA đạt 0,248, OBP 0,297, SLG 0,423, và OPS 0,720. Ngoài ra, anh ghi được 5 HR, 34 H, 15 RBI, và 3 SB.
Tổng hợp chỉ số sự nghiệp của Dansby Swanson
season | H | HR | RBI | BA | R | OPS | WAR | OBP | SLG | PA | BB | SO | 2B | 3B | TB | rOBA | Rbat+ | OPS+ | G | GIDP | HBP | IBB | SB | CS | SF | SH | AB |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2016 | 39 | 3 | 17 | 0.302 | 20 | 0.803 | 1.2 | 0.361 | 0.442 | 145 | 13 | 34 | 7 | 1 | 57 | 0.353 | 113 | 115 | 38 | 2 | 0 | 5 | 3 | 0 | 2 | 1 | 129 |
2017 | 113 | 6 | 51 | 0.232 | 59 | 0.636 | -0.2 | 0.312 | 0.324 | 551 | 59 | 120 | 23 | 2 | 158 | 0.285 | 63 | 68 | 144 | 7 | 0 | 10 | 3 | 3 | 4 | 0 | 488 |
2018 | 114 | 14 | 59 | 0.238 | 51 | 0.699 | 2.2 | 0.304 | 0.395 | 533 | 44 | 122 | 25 | 4 | 189 | 0.307 | 80 | 87 | 136 | 5 | 2 | 15 | 10 | 4 | 3 | 6 | 478 |
2019 | 121 | 17 | 65 | 0.251 | 77 | 0.748 | 1 | 0.325 | 0.422 | 545 | 51 | 124 | 26 | 3 | 204 | 0.323 | 86 | 89 | 127 | 7 | 5 | 2 | 10 | 5 | 5 | 1 | 483 |
2020 | 65 | 10 | 35 | 0.274 | 49 | 0.809 | 2.8 | 0.345 | 0.464 | 264 | 22 | 71 | 15 | 0 | 110 | 0.364 | 115 | 111 | 60 | 0 | 4 | 0 | 5 | 0 | 1 | 0 | 237 |
2021 | 146 | 27 | 88 | 0.248 | 78 | 0.76 | 2.3 | 0.311 | 0.449 | 653 | 52 | 167 | 33 | 2 | 264 | 0.334 | 99 | 99 | 160 | 7 | 5 | 4 | 9 | 3 | 7 | 1 | 588 |
2022 | 177 | 25 | 96 | 0.277 | 99 | 0.776 | 5.5 | 0.329 | 0.447 | 696 | 49 | 182 | 32 | 1 | 286 | 0.342 | 113 | 114 | 162 | 12 | 3 | 0 | 18 | 7 | 4 | 0 | 640 |
2023 | 138 | 22 | 80 | 0.244 | 81 | 0.744 | 5.2 | 0.328 | 0.416 | 638 | 66 | 154 | 25 | 3 | 235 | 0.328 | 103 | 104 | 147 | 9 | 5 | 0 | 9 | 1 | 2 | 0 | 565 |
2024 | 129 | 16 | 66 | 0.242 | 82 | 0.701 | 3.9 | 0.312 | 0.39 | 593 | 54 | 144 | 27 | 2 | 208 | 0.313 | 96 | 98 | 149 | 7 | 2 | 2 | 19 | 3 | 3 | 0 | 534 |