Daulton Varsho ra mắt MLB vào năm 2020 và đã thi đấu tổng cộng 6 mùa giải với 648 trận. Với BA 0,227, OPS 0,725, HR 99, và WAR 18.0, anh đã để lại dấu ấn rõ rệt, xếp hạng 1.028 mọi thời đại về HR và 1.102 về WAR trong lịch sử MLB.
🧾 Hồ sơ cơ bản
| Tên | Daulton Varsho |
| Ngày sinh | 2 tháng 7, 1996 |
| Quốc tịch | |
| Vị trí | Outfielder and Catcher |
| Đánh | Left |
| Ném | Right |
| Ra mắt MLB | 2020 |
📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp
Daulton Varsho ra mắt MLB vào năm 2020 và đã thi đấu tổng cộng 6 mùa giải với 648 trận. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng trong lịch sử MLB:
| G | 648 (Hạng 2.758) |
| AB | 2.150 (Hạng 2.534) |
| H | 487 (Hạng 2.788) |
| BA | 0,227 (Hạng 8.938) |
| 2B | 102 (Hạng 2.353) |
| 3B | 19 (Hạng 2.227) |
| HR | 99 (Hạng 1.028) |
| RBI | 295 (Hạng 2.172) |
| R | 317 (Hạng 2.253) |
| BB | 198 (Hạng 2394) |
| OBP | 0,295 (Hạng 8.055) |
| SLG | 0,430 (Hạng 1.988) |
| OPS | 0,725 (Hạng 3.482) |
| SB | 53 (Hạng 1.653) |
| SO | 594 (Hạng 1.079) |
| GIDP | 21 (Hạng 2.935) |
| CS | 16 (Hạng 2.081) |
| Rbat+ | 97 (Hạng 3.954) |
| WAR | 18.0 (Hạng 1.102) |
📊 Thành tích mùa giải gần nhất (2025)
Trong mùa giải 2025, Daulton Varsho đã ra sân 71 trận và ghi nhận các chỉ số sau:
| G | 71 |
| AB | 248 |
| H | 59 |
| BA | 0,238 |
| 2B | 13 |
| 3B | 2 |
| HR | 20 |
| RBI | 55 |
| R | 43 |
| BB | 17 |
| OBP | 0,284 |
| SLG | 0,548 |
| OPS | 0,833 |
| SB | 2 |
| SO | 77 |
| GIDP | 1 |
| Rbat+ | 116 |
| WAR | 2.8 |
📈 Mùa giải nổi bật
Dưới đây là các mùa giải xuất sắc nhất của Daulton Varsho theo từng chỉ số:
- HR cao nhất: 2022, 27 HR
- H cao nhất: 2022, 125 H
- RBI cao nhất: 2022, 74 RBI
- SB cao nhất: 2022, 16 SB
- BA cao nhất: 2021, 0,246
- OBP cao nhất: 2021, 0,318
- SLG cao nhất: 2025, 0,548
- OPS cao nhất: 2025, 0,833
- WAR cao nhất: 2024, 5.0
🎯 Thành tích postseason
Daulton Varsho đã thi đấu tổng cộng 20 trận ở postseason. Trong những trận này, BA đạt 0,212, OBP 0,267, SLG 0,400, và OPS 0,667. Ngoài ra, anh ghi được 3 HR, 17 H, 10 RBI, và 0 SB.
Tổng hợp chỉ số sự nghiệp của Daulton Varsho
| season | H | HR | RBI | BA | R | OPS | WAR | OBP | SLG | PA | BB | SO | 2B | 3B | TB | rOBA | Rbat+ | OPS+ | G | GIDP | HBP | IBB | SB | CS | SF | SH | AB |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2020 | 19 | 3 | 9 | 0.188 | 16 | 0.653 | 0.1 | 0.287 | 0.366 | 115 | 12 | 33 | 5 | 2 | 37 | 0.288 | 71 | 76 | 37 | 1 | 2 | 0 | 3 | 1 | 0 | 0 | 101 |
2021 | 70 | 11 | 38 | 0.246 | 41 | 0.755 | 1.6 | 0.318 | 0.437 | 315 | 30 | 67 | 17 | 2 | 124 | 0.334 | 101 | 102 | 95 | 4 | 0 | 3 | 6 | 0 | 0 | 1 | 284 |
2022 | 125 | 27 | 74 | 0.235 | 79 | 0.745 | 4.9 | 0.302 | 0.443 | 592 | 46 | 145 | 23 | 3 | 235 | 0.328 | 108 | 108 | 151 | 8 | 7 | 0 | 16 | 6 | 5 | 2 | 531 |
2023 | 116 | 20 | 61 | 0.22 | 65 | 0.674 | 3.6 | 0.285 | 0.389 | 581 | 45 | 135 | 23 | 3 | 205 | 0.299 | 86 | 84 | 158 | 5 | 4 | 0 | 16 | 7 | 3 | 1 | 527 |
2024 | 98 | 18 | 58 | 0.214 | 73 | 0.7 | 5 | 0.293 | 0.407 | 513 | 48 | 137 | 21 | 7 | 187 | 0.306 | 94 | 98 | 136 | 2 | 4 | 1 | 10 | 2 | 1 | 1 | 459 |
2025 | 59 | 20 | 55 | 0.238 | 43 | 0.833 | 2.8 | 0.284 | 0.548 | 271 | 17 | 77 | 13 | 2 | 136 | 0.343 | 116 | 122 | 71 | 1 | 1 | 1 | 2 | 0 | 5 | 0 | 248 |





