Tổng hợp thành tích và thống kê của Derek Jeter

Derek Jeter ra mắt MLB vào năm 1995 và đã thi đấu tổng cộng 20 mùa giải với 2.747 trận. Với BA 0,310, OPS 0,817, HR 260, và WAR 71.5, anh đã để lại dấu ấn rõ rệt, xếp hạng 228 mọi thời đại về HR và 61 về WAR trong lịch sử MLB.

Biến động thành tích theo mùa của Derek Jeter

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi về HR, H và BA của Derek Jeter qua từng mùa giải.

Change Chart

    🧾 Hồ sơ cơ bản

    Derek Jeter
    TênDerek Jeter
    Ngày sinh26 tháng 6, 1974
    Quốc tịch
    Hoa Kỳ
    Ra mắt MLB1995

    📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp

    Derek Jeter ra mắt MLB vào năm 1995 và đã thi đấu tổng cộng 20 mùa giải với 2.747 trận. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng trong lịch sử MLB:

    G2.747 (Hạng 30)
    AB11.195 (Hạng 8)
    H3.465 (Hạng 6)
    BA0,310 (Hạng 1.185)
    2B544 (Hạng 35)
    3B66 (Hạng 447)
    HR260 (Hạng 228)
    RBI1311 (Hạng 106)
    R1923 (Hạng 11)
    BB1082 (Hạng )
    OBP0,377 (Hạng 1.304)
    SLG0,440 (Hạng 1.730)
    OPS0,817 (Hạng 1.282)
    SB358 (Hạng 105)
    SO1.840 (Hạng 22)
    GIDP287 (Hạng 14)
    CS97 (Hạng 152)
    Rbat+122 (Hạng 1.515)
    WAR71.5 (Hạng 61)

    📊 Thành tích mùa giải gần nhất (2014)

    Trong mùa giải 2014, Derek Jeter đã ra sân 145 trận và ghi nhận các chỉ số sau:

    G145
    AB581
    H149
    BA0,256
    2B19
    3B1
    HR4
    RBI50
    R47
    BB35
    OBP0,304
    SLG0,313
    OPS0,617
    SB10
    SO87
    GIDP15
    CS2
    Rbat+78
    WAR−0.7

    📈 Mùa giải nổi bật

    Dưới đây là các mùa giải xuất sắc nhất của Derek Jeter theo từng chỉ số:

    • HR cao nhất: 1999, 24 HR
    • H cao nhất: 1999, 219 H
    • RBI cao nhất: 1999, 102 RBI
    • SB cao nhất: 2006, 34 SB
    • BA cao nhất: 1999, 0,349
    • OBP cao nhất: 1999, 0,438
    • SLG cao nhất: 1999, 0,552
    • OPS cao nhất: 1999, 0,989
    • WAR cao nhất: 1999, 8.0

    🎯 Thành tích postseason

    Derek Jeter đã thi đấu tổng cộng 158 trận ở postseason. Trong những trận này, BA đạt 0,308, OBP 0,374, SLG 0,465, và OPS 0,839. Ngoài ra, anh ghi được 20 HR, 200 H, 61 RBI, và 18 SB.

    Tổng hợp chỉ số sự nghiệp của Derek Jeter

    seasonHHRRBIBAROPSWAROBPSLGPABBSO2B3BTBrOBARbat+OPS+GGIDPHBPIBBSBCSSFSHAB
    1995
    12
    0
    7
    0.25
    5
    0.669
    -0.3
    0.294
    0.375
    51
    3
    11
    4
    1
    18
    0.297
    65
    74
    15
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    48
    1996
    183
    10
    78
    0.314
    104
    0.8
    3.3
    0.37
    0.43
    654
    48
    102
    25
    6
    250
    0.372
    111
    101
    157
    13
    9
    1
    14
    7
    9
    6
    582
    1997
    190
    10
    70
    0.291
    116
    0.775
    5
    0.37
    0.405
    748
    74
    125
    31
    7
    265
    0.367
    115
    103
    159
    14
    10
    0
    23
    12
    2
    8
    654
    1998
    203
    19
    84
    0.324
    127
    0.864
    7.5
    0.384
    0.481
    694
    57
    119
    25
    8
    301
    0.412
    144
    127
    149
    13
    5
    1
    30
    6
    3
    3
    626
    1999
    219
    24
    102
    0.349
    134
    0.989
    8
    0.438
    0.552
    739
    91
    116
    37
    9
    346
    0.441
    161
    153
    158
    12
    12
    5
    19
    8
    6
    3
    627
    2000
    201
    15
    73
    0.339
    119
    0.896
    4.6
    0.416
    0.481
    679
    68
    99
    31
    4
    285
    0.412
    136
    128
    148
    14
    12
    4
    22
    4
    3
    3
    593
    2001
    191
    21
    74
    0.311
    110
    0.858
    5.2
    0.377
    0.48
    686
    56
    99
    35
    3
    295
    0.401
    137
    124
    150
    13
    10
    3
    27
    3
    1
    5
    614
    2002
    191
    18
    75
    0.297
    124
    0.794
    3.7
    0.373
    0.421
    730
    73
    114
    26
    0
    271
    0.369
    116
    111
    157
    14
    7
    2
    32
    3
    3
    3
    644
    2003
    156
    10
    52
    0.324
    87
    0.844
    3.6
    0.393
    0.45
    542
    43
    88
    25
    3
    217
    0.379
    130
    125
    119
    10
    13
    2
    11
    5
    1
    3
    482
    2004
    188
    23
    78
    0.292
    111
    0.823
    4.2
    0.352
    0.471
    721
    46
    99
    44
    1
    303
    0.378
    123
    114
    154
    19
    14
    1
    23
    4
    2
    16
    643
    2005
    202
    19
    70
    0.309
    122
    0.839
    3.8
    0.389
    0.45
    752
    77
    117
    25
    5
    294
    0.383
    135
    125
    159
    15
    11
    3
    14
    5
    3
    7
    654
    2006
    214
    14
    97
    0.343
    118
    0.9
    5.6
    0.417
    0.483
    715
    69
    102
    39
    3
    301
    0.412
    142
    132
    154
    13
    12
    4
    34
    5
    4
    7
    623
    2007
    206
    12
    73
    0.322
    102
    0.84
    3.9
    0.388
    0.452
    714
    56
    100
    39
    4
    289
    0.392
    134
    121
    156
    21
    14
    3
    15
    8
    2
    3
    639
    2008
    179
    11
    69
    0.3
    88
    0.771
    3
    0.363
    0.408
    668
    52
    85
    25
    3
    243
    0.359
    110
    102
    150
    24
    9
    0
    11
    5
    4
    7
    596
    2009
    212
    18
    66
    0.334
    107
    0.871
    6.6
    0.406
    0.465
    716
    72
    90
    27
    1
    295
    0.398
    132
    125
    153
    18
    5
    4
    30
    5
    1
    4
    634
    2010
    179
    10
    67
    0.27
    111
    0.71
    1.7
    0.34
    0.37
    739
    63
    106
    30
    3
    245
    0.327
    89
    90
    157
    22
    9
    4
    18
    5
    3
    1
    663
    2011
    162
    6
    61
    0.297
    84
    0.743
    1.4
    0.355
    0.388
    607
    46
    81
    24
    4
    212
    0.342
    103
    100
    131
    10
    6
    0
    16
    6
    5
    4
    546
    2012
    216
    15
    58
    0.316
    99
    0.791
    2.2
    0.362
    0.429
    740
    45
    90
    32
    0
    293
    0.352
    116
    114
    159
    24
    5
    1
    9
    4
    1
    6
    683
    2013
    12
    1
    7
    0.19
    8
    0.542
    -0.8
    0.288
    0.254
    73
    8
    10
    1
    0
    16
    0.256
    49
    52
    17
    3
    1
    1
    0
    0
    1
    0
    63
    2014
    149
    4
    50
    0.256
    47
    0.617
    -0.7
    0.304
    0.313
    634
    35
    87
    19
    1
    182
    0.294
    78
    76
    145
    15
    6
    0
    10
    2
    4
    8
    581