Tổng hợp thành tích và thống kê của Doc Cramer

Doc Cramer ra mắt MLB vào năm 1929 và đã thi đấu tổng cộng 20 mùa giải với 2.239 trận. Với BA 0,296, OPS 0,715, HR 37, và WAR 13.1, anh đã để lại dấu ấn rõ rệt, xếp hạng 2.208 mọi thời đại về HR và 1.476 về WAR trong lịch sử MLB.

Biến động thành tích theo mùa của Doc Cramer

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi về HR, H và BA của Doc Cramer qua từng mùa giải.

Change Chart

    🧾 Hồ sơ cơ bản

    Doc Cramer
    TênDoc Cramer
    Ngày sinh22 tháng 7, 1905
    Quốc tịch
    Hoa Kỳ
    Ra mắt MLB1929

    📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp

    Doc Cramer ra mắt MLB vào năm 1929 và đã thi đấu tổng cộng 20 mùa giải với 2.239 trận. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng trong lịch sử MLB:

    G2.239 (Hạng 135)
    AB9.140 (Hạng 67)
    H2.705 (Hạng 69)
    BA0,296 (Hạng 1.596)
    2B396 (Hạng 202)
    3B109 (Hạng 129)
    HR37 (Hạng 2.208)
    RBI842 (Hạng 462)
    R1357 (Hạng 106)
    BB572 (Hạng )
    OBP0,340 (Hạng 3.185)
    SLG0,375 (Hạng 4.381)
    OPS0,715 (Hạng 3.796)
    SB62 (Hạng 1.427)
    SO345 (Hạng 2.114)
    GIDP99 (Hạng 753)
    CS73 (Hạng 305)
    Rbat+88 (Hạng 5.264)
    WAR13.1 (Hạng 1.476)

    📊 Thành tích mùa giải gần nhất (1948)

    Trong mùa giải 1948, Doc Cramer đã ra sân 4 trận và ghi nhận các chỉ số sau:

    G4
    AB4
    H0
    BA0
    2B0
    3B0
    HR0
    RBI1
    R1
    BB3
    OBP0,429
    SLG0
    OPS0,429
    SB0
    SO0
    GIDP0
    Rbat+77
    WAR0.0

    📈 Mùa giải nổi bật

    Dưới đây là các mùa giải xuất sắc nhất của Doc Cramer theo từng chỉ số:

    • HR cao nhất: 1933, 8 HR
    • H cao nhất: 1935, 214 H
    • RBI cao nhất: 1933, 75 RBI
    • SB cao nhất: 1937, 8 SB
    • BA cao nhất: 1932, 0,336
    • OBP cao nhất: 1948, 0,429
    • SLG cao nhất: 1932, 0,461
    • OPS cao nhất: 1932, 0,828
    • WAR cao nhất: 1932, 3.0

    🎯 Thành tích postseason

    Doc Cramer đã thi đấu tổng cộng 9 trận ở postseason. Trong những trận này, BA đạt 0,387, OBP 0,424, SLG 0,387, và OPS 0,811. Ngoài ra, anh ghi được 0 HR, 12 H, 6 RBI, và 1 SB.

    Tổng hợp chỉ số sự nghiệp của Doc Cramer

    seasonHHRRBIBAROPSWAROBPSLGPABBSO2B3BTBrOBARbat+OPS+GGIDPHBPIBBSBCSSFSHAB
    1929
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    -0.2
    0
    0
    6
    0
    2
    0
    0
    0
    -0.012
    -143
    -100
    2
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    6
    1930
    19
    0
    6
    0.232
    12
    0.518
    -0.8
    0.25
    0.268
    85
    2
    8
    1
    1
    22
    0.235
    15
    29
    30
    0
    0
    1
    0
    0
    0
    1
    82
    1931
    58
    2
    20
    0.26
    37
    0.642
    -0.3
    0.301
    0.341
    242
    11
    15
    8
    2
    76
    0.299
    61
    64
    65
    0
    2
    0
    2
    1
    0
    6
    223
    1932
    129
    3
    46
    0.336
    73
    0.828
    3
    0.367
    0.461
    407
    17
    27
    27
    6
    177
    0.377
    110
    111
    92
    0
    2
    2
    3
    1
    0
    4
    384
    1933
    195
    8
    75
    0.295
    109
    0.728
    1.6
    0.331
    0.396
    718
    36
    24
    27
    8
    262
    0.339
    93
    92
    152
    0
    0
    0
    5
    4
    0
    21
    661
    1934
    202
    6
    46
    0.311
    99
    0.765
    2.8
    0.353
    0.411
    703
    40
    35
    29
    9
    267
    0.352
    102
    100
    153
    0
    2
    2
    1
    5
    0
    12
    649
    1935
    214
    3
    70
    0.332
    96
    0.789
    2.7
    0.373
    0.416
    701
    37
    34
    37
    4
    268
    0.365
    108
    105
    149
    0
    5
    1
    6
    7
    0
    15
    644
    1936
    188
    0
    41
    0.292
    99
    0.71
    0.6
    0.347
    0.362
    713
    49
    20
    31
    7
    233
    0.334
    72
    71
    154
    0
    5
    0
    4
    6
    0
    16
    643
    1937
    171
    0
    51
    0.305
    90
    0.735
    0.6
    0.351
    0.384
    617
    35
    14
    22
    11
    215
    0.339
    81
    81
    133
    0
    4
    3
    8
    6
    0
    17
    560
    1938
    198
    0
    71
    0.301
    116
    0.734
    0.8
    0.354
    0.38
    717
    51
    19
    36
    8
    250
    0.34
    82
    80
    148
    0
    3
    2
    4
    9
    0
    5
    658
    1939
    183
    0
    56
    0.311
    110
    0.734
    0.9
    0.352
    0.382
    642
    36
    17
    30
    6
    225
    0.344
    87
    85
    137
    16
    2
    0
    3
    3
    0
    15
    589
    1940
    200
    1
    51
    0.303
    94
    0.724
    -0.2
    0.34
    0.384
    712
    36
    29
    27
    12
    254
    0.331
    85
    84
    150
    13
    1
    1
    3
    5
    0
    14
    661
    1941
    180
    2
    66
    0.273
    93
    0.655
    -0.6
    0.317
    0.338
    707
    37
    15
    25
    6
    223
    0.31
    80
    77
    154
    16
    6
    1
    4
    1
    0
    4
    660
    1942
    166
    0
    43
    0.263
    71
    0.631
    -1
    0.314
    0.317
    682
    43
    18
    26
    4
    200
    0.304
    72
    72
    151
    15
    3
    0
    4
    4
    0
    6
    630
    1943
    182
    1
    43
    0.3
    79
    0.684
    1.7
    0.335
    0.348
    651
    31
    13
    18
    4
    211
    0.33
    95
    94
    140
    8
    1
    2
    4
    3
    0
    13
    606
    1944
    169
    2
    42
    0.292
    69
    0.706
    0.9
    0.337
    0.369
    626
    37
    21
    20
    9
    213
    0.333
    98
    98
    143
    7
    2
    2
    6
    5
    0
    9
    578
    1945
    149
    6
    58
    0.275
    62
    0.703
    0.5
    0.324
    0.379
    595
    36
    21
    22
    8
    205
    0.329
    97
    98
    141
    9
    3
    4
    2
    9
    0
    15
    541
    1946
    60
    1
    26
    0.294
    26
    0.71
    0.3
    0.342
    0.368
    224
    15
    8
    8
    2
    75
    0.34
    94
    93
    68
    6
    0
    1
    3
    0
    0
    5
    204
    1947
    42
    2
    30
    0.268
    21
    0.694
    -0.2
    0.35
    0.344
    179
    20
    5
    2
    2
    54
    0.315
    90
    90
    73
    9
    0
    3
    0
    4
    0
    2
    157
    1948
    0
    0
    1
    0
    1
    0.429
    0
    0.429
    0
    7
    3
    0
    0
    0
    0
    0.326
    77
    18
    4
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    4