Tổng hợp thành tích và thống kê của Earl Averill

Earl Averill ra mắt MLB vào năm 1929 và đã thi đấu tổng cộng 13 mùa giải với 1.669 trận. Với BA 0,318, OPS 0,929, HR 238, và WAR 51.4, anh đã để lại dấu ấn rõ rệt, xếp hạng 282 mọi thời đại về HR và 192 về WAR trong lịch sử MLB.

Biến động thành tích theo mùa của Earl Averill

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi về HR, H và BA của Earl Averill qua từng mùa giải.

Change Chart

    🧾 Hồ sơ cơ bản

    Earl Averill
    TênEarl Averill
    Ngày sinh21 tháng 5, 1902
    Quốc tịch
    Hoa Kỳ
    Ra mắt MLB1929

    📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp

    Earl Averill ra mắt MLB vào năm 1929 và đã thi đấu tổng cộng 13 mùa giải với 1.669 trận. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng trong lịch sử MLB:

    G1.669 (Hạng 536)
    AB6.353 (Hạng 427)
    H2.019 (Hạng 285)
    BA0,318 (Hạng 1.053)
    2B401 (Hạng 193)
    3B128 (Hạng 85)
    HR238 (Hạng 282)
    RBI1164 (Hạng 183)
    R1224 (Hạng 173)
    BB774 (Hạng )
    OBP0,395 (Hạng 1.017)
    SLG0,534 (Hạng 435)
    OPS0,929 (Hạng 597)
    SB70 (Hạng 1.272)
    SO518 (Hạng 1.298)
    GIDP7 (Hạng 4.402)
    CS58 (Hạng 479)
    Rbat+134 (Hạng 1.016)
    WAR51.4 (Hạng 192)

    📊 Thành tích mùa giải gần nhất (1941)

    Trong mùa giải 1941, Earl Averill đã ra sân 8 trận và ghi nhận các chỉ số sau:

    G8
    AB17
    H2
    BA0,118
    2B0
    3B0
    HR0
    RBI2
    R2
    BB1
    OBP0,211
    SLG0,118
    OPS0,328
    SB0
    SO4
    GIDP0
    Rbat+-2
    WAR−0.2

    📈 Mùa giải nổi bật

    Dưới đây là các mùa giải xuất sắc nhất của Earl Averill theo từng chỉ số:

    • HR cao nhất: 1931, 32 HR
    • H cao nhất: 1936, 232 H
    • RBI cao nhất: 1931, 143 RBI
    • SB cao nhất: 1929, 13 SB
    • BA cao nhất: 1936, 0,378
    • OBP cao nhất: 1936, 0,438
    • SLG cao nhất: 1936, 0,627
    • OPS cao nhất: 1936, 1,065
    • WAR cao nhất: 1936, 6.9

    🎯 Thành tích postseason

    Earl Averill đã thi đấu tổng cộng 3 trận ở postseason. Trong những trận này, BA đạt 0, OBP 0, SLG 0, và OPS 0. Ngoài ra, anh ghi được 0 HR, 0 H, 0 RBI, và 0 SB.

    Tổng hợp chỉ số sự nghiệp của Earl Averill

    seasonHHRRBIBAROPSWAROBPSLGPABBSO2B3BTBrOBARbat+OPS+GGIDPHBPIBBSBCSSFSHAB
    1929
    198
    18
    96
    0.332
    110
    0.936
    4.4
    0.398
    0.538
    680
    63
    53
    43
    13
    321
    0.416
    138
    136
    152
    0
    3
    2
    13
    14
    0
    17
    597
    1930
    181
    19
    119
    0.339
    102
    0.941
    4.1
    0.404
    0.537
    606
    56
    48
    33
    8
    287
    0.418
    136
    133
    139
    0
    2
    1
    10
    7
    0
    13
    534
    1931
    209
    32
    143
    0.333
    140
    0.979
    6.5
    0.404
    0.576
    701
    68
    38
    36
    10
    361
    0.437
    151
    150
    155
    0
    6
    1
    9
    9
    0
    0
    627
    1932
    198
    32
    124
    0.314
    116
    0.961
    5
    0.392
    0.569
    712
    75
    40
    37
    14
    359
    0.42
    137
    138
    153
    0
    6
    8
    5
    8
    0
    0
    631
    1933
    180
    11
    92
    0.301
    83
    0.837
    4.1
    0.363
    0.474
    658
    54
    29
    39
    16
    284
    0.383
    115
    116
    151
    0
    5
    5
    3
    1
    0
    0
    599
    1934
    187
    31
    113
    0.313
    128
    0.982
    6.8
    0.414
    0.569
    705
    99
    44
    48
    6
    340
    0.44
    152
    150
    154
    0
    4
    5
    5
    3
    0
    1
    598
    1935
    162
    19
    79
    0.288
    109
    0.863
    3.9
    0.368
    0.496
    638
    70
    58
    34
    13
    279
    0.39
    119
    120
    140
    0
    1
    2
    8
    4
    0
    4
    563
    1936
    232
    28
    126
    0.378
    136
    1.065
    6.9
    0.438
    0.627
    682
    65
    35
    39
    15
    385
    0.467
    159
    157
    152
    0
    1
    7
    3
    3
    0
    2
    614
    1937
    182
    21
    92
    0.299
    121
    0.88
    4
    0.387
    0.493
    702
    88
    65
    33
    11
    300
    0.395
    125
    122
    156
    0
    0
    1
    5
    4
    0
    5
    609
    1938
    159
    14
    93
    0.33
    101
    0.965
    5.4
    0.429
    0.535
    567
    81
    48
    27
    15
    258
    0.434
    145
    142
    134
    0
    3
    4
    5
    2
    0
    1
    482
    1939
    96
    11
    65
    0.264
    66
    0.817
    1.1
    0.353
    0.464
    427
    49
    42
    28
    6
    169
    0.368
    102
    103
    111
    4
    1
    0
    4
    3
    0
    11
    364
    1940
    33
    2
    20
    0.28
    10
    0.69
    -0.6
    0.309
    0.381
    124
    5
    14
    4
    1
    45
    0.313
    67
    72
    64
    3
    0
    0
    0
    0
    0
    1
    118
    1941
    2
    0
    2
    0.118
    2
    0.328
    -0.2
    0.211
    0.118
    19
    1
    4
    0
    0
    2
    0.172
    -2
    -4
    8
    0
    1
    0
    0
    0
    0
    0
    17