Tổng hợp thành tích và thống kê của Edgar Martínez

Edgar Martínez ra mắt MLB vào năm 1987 và đã thi đấu tổng cộng 18 mùa giải với 2.055 trận. Với BA 0,312, OPS 0,933, HR 309, và WAR 68.6, anh đã để lại dấu ấn rõ rệt, xếp hạng 149 mọi thời đại về HR và 77 về WAR trong lịch sử MLB.

Biến động thành tích theo mùa của Edgar Martínez

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi về HR, H và BA của Edgar Martínez qua từng mùa giải.

Change Chart

    🧾 Hồ sơ cơ bản

    Edgar Martínez
    TênEdgar Martínez
    Ngày sinh2 tháng 1, 1963
    Quốc tịch
    Hoa Kỳ
    Ra mắt MLB1987

    📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp

    Edgar Martínez ra mắt MLB vào năm 1987 và đã thi đấu tổng cộng 18 mùa giải với 2.055 trận. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng trong lịch sử MLB:

    G2.055 (Hạng 219)
    AB7.213 (Hạng 267)
    H2.247 (Hạng 174)
    BA0,312 (Hạng 1.131)
    2B514 (Hạng 54)
    3B15 (Hạng 2.653)
    HR309 (Hạng 149)
    RBI1261 (Hạng 133)
    R1219 (Hạng 175)
    BB1283 (Hạng )
    OBP0,418 (Hạng 751)
    SLG0,515 (Hạng 500)
    OPS0,933 (Hạng 584)
    SB49 (Hạng 1.744)
    SO1.202 (Hạng 227)
    GIDP190 (Hạng 145)
    CS30 (Hạng 1.190)
    Rbat+150 (Hạng 735)
    WAR68.6 (Hạng 77)

    📊 Thành tích mùa giải gần nhất (2004)

    Trong mùa giải 2004, Edgar Martínez đã ra sân 141 trận và ghi nhận các chỉ số sau:

    G141
    AB486
    H128
    BA0,263
    2B23
    3B0
    HR12
    RBI63
    R45
    BB58
    OBP0,342
    SLG0,385
    OPS0,727
    SB1
    SO107
    GIDP15
    Rbat+86
    WAR−0.3

    📈 Mùa giải nổi bật

    Dưới đây là các mùa giải xuất sắc nhất của Edgar Martínez theo từng chỉ số:

    • HR cao nhất: 2000, 37 HR
    • H cao nhất: 1995, 182 H
    • RBI cao nhất: 2000, 145 RBI
    • SB cao nhất: 1992, 14 SB
    • BA cao nhất: 1987, 0,372
    • OBP cao nhất: 1995, 0,479
    • SLG cao nhất: 1995, 0,628
    • OPS cao nhất: 1995, 1,107
    • WAR cao nhất: 1995, 7.1

    🎯 Thành tích postseason

    Edgar Martínez đã thi đấu tổng cộng 34 trận ở postseason. Trong những trận này, BA đạt 0,266, OBP 0,365, SLG 0,508, và OPS 0,873. Ngoài ra, anh ghi được 8 HR, 34 H, 24 RBI, và 2 SB.

    Tổng hợp chỉ số sự nghiệp của Edgar Martínez

    seasonHHRRBIBAROPSWAROBPSLGPABBSO2B3BTBrOBARbat+OPS+GGIDPHBPIBBSBCSSFSHAB
    1987
    16
    0
    5
    0.372
    6
    0.994
    0.3
    0.413
    0.581
    46
    2
    5
    5
    2
    25
    0.426
    154
    155
    13
    0
    1
    0
    0
    0
    0
    0
    43
    1988
    9
    0
    5
    0.281
    0
    0.758
    -0.1
    0.351
    0.406
    38
    4
    7
    4
    0
    13
    0.339
    102
    109
    14
    0
    0
    0
    0
    0
    1
    1
    32
    1989
    41
    2
    20
    0.24
    20
    0.619
    0.5
    0.314
    0.304
    196
    17
    26
    5
    0
    52
    0.298
    72
    74
    65
    3
    3
    1
    2
    1
    3
    2
    171
    1990
    147
    11
    49
    0.302
    71
    0.83
    5.6
    0.397
    0.433
    572
    74
    62
    27
    2
    211
    0.381
    135
    133
    144
    13
    5
    3
    1
    4
    3
    1
    487
    1991
    167
    14
    52
    0.307
    98
    0.857
    6.1
    0.405
    0.452
    642
    84
    72
    35
    1
    246
    0.392
    143
    138
    150
    19
    8
    9
    0
    3
    4
    2
    544
    1992
    181
    18
    73
    0.343
    100
    0.948
    6.5
    0.404
    0.544
    592
    54
    61
    46
    3
    287
    0.44
    174
    164
    135
    15
    4
    2
    14
    4
    5
    1
    528
    1993
    32
    4
    13
    0.237
    20
    0.744
    0.2
    0.366
    0.378
    165
    28
    19
    7
    0
    51
    0.355
    107
    100
    42
    4
    0
    1
    0
    0
    1
    1
    135
    1994
    93
    13
    51
    0.285
    47
    0.869
    3.1
    0.387
    0.482
    387
    53
    42
    23
    1
    157
    0.388
    123
    122
    89
    2
    3
    3
    6
    2
    3
    2
    326
    1995
    182
    29
    113
    0.356
    121
    1.107
    7.1
    0.479
    0.628
    639
    116
    87
    52
    0
    321
    0.473
    187
    185
    145
    11
    8
    19
    4
    3
    4
    0
    511
    1996
    163
    26
    103
    0.327
    121
    1.059
    6.5
    0.464
    0.595
    634
    123
    84
    52
    2
    297
    0.462
    175
    167
    139
    15
    8
    12
    3
    3
    4
    0
    499
    1997
    179
    28
    108
    0.33
    104
    1.009
    6.2
    0.456
    0.554
    678
    119
    86
    35
    1
    300
    0.439
    169
    165
    155
    21
    11
    11
    2
    4
    6
    0
    542
    1998
    179
    29
    102
    0.322
    86
    0.993
    5.6
    0.429
    0.565
    672
    106
    96
    46
    1
    314
    0.435
    162
    158
    154
    13
    3
    4
    1
    1
    7
    0
    556
    1999
    169
    24
    86
    0.337
    86
    1.001
    4.9
    0.447
    0.554
    608
    97
    99
    35
    1
    278
    0.442
    157
    152
    142
    12
    6
    6
    7
    2
    3
    0
    502
    2000
    180
    37
    145
    0.324
    100
    1.002
    5.7
    0.423
    0.579
    665
    96
    95
    31
    0
    322
    0.436
    161
    158
    153
    13
    5
    8
    3
    0
    8
    0
    556
    2001
    144
    23
    116
    0.306
    80
    0.966
    4.8
    0.423
    0.543
    581
    93
    90
    40
    1
    255
    0.418
    162
    160
    132
    11
    9
    9
    4
    1
    9
    0
    470
    2002
    91
    15
    59
    0.277
    42
    0.888
    2.6
    0.403
    0.485
    407
    67
    69
    23
    0
    159
    0.392
    143
    139
    97
    6
    6
    8
    1
    1
    6
    0
    328
    2003
    146
    24
    98
    0.294
    72
    0.895
    3.3
    0.406
    0.489
    603
    92
    95
    25
    0
    243
    0.389
    141
    141
    145
    17
    7
    7
    0
    1
    7
    0
    497
    2004
    128
    12
    63
    0.263
    45
    0.727
    -0.3
    0.342
    0.385
    549
    58
    107
    23
    0
    187
    0.322
    86
    92
    141
    15
    2
    10
    1
    0
    3
    0
    486