Tổng hợp thành tích và thống kê của Édgar Rentería

Édgar Rentería ra mắt MLB vào năm 1996 và đã thi đấu tổng cộng 16 mùa giải với 2.152 trận. Với BA 0,286, OPS 0,741, HR 140, và WAR 32.6, anh đã để lại dấu ấn rõ rệt, xếp hạng 650 mọi thời đại về HR và 518 về WAR trong lịch sử MLB.

Biến động thành tích theo mùa của Édgar Rentería

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi về HR, H và BA của Édgar Rentería qua từng mùa giải.

Change Chart

    🧾 Hồ sơ cơ bản

    Édgar Rentería
    TênÉdgar Rentería
    Ngày sinh7 tháng 8, 1976
    Quốc tịch
    Colombia
    Ra mắt MLB1996

    📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp

    Édgar Rentería ra mắt MLB vào năm 1996 và đã thi đấu tổng cộng 16 mùa giải với 2.152 trận. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng trong lịch sử MLB:

    G2.152 (Hạng 174)
    AB8.142 (Hạng 138)
    H2.327 (Hạng 146)
    BA0,286 (Hạng 2.042)
    2B436 (Hạng 134)
    3B29 (Hạng 1.487)
    HR140 (Hạng 650)
    RBI923 (Hạng 380)
    R1200 (Hạng 185)
    BB718 (Hạng )
    OBP0,343 (Hạng 2.952)
    SLG0,398 (Hạng 3.256)
    OPS0,741 (Hạng 2.905)
    SB294 (Hạng 174)
    SO1.182 (Hạng 239)
    GIDP241 (Hạng 47)
    CS108 (Hạng 102)
    Rbat+96 (Hạng 4.064)
    WAR32.6 (Hạng 518)

    📊 Thành tích mùa giải gần nhất (2011)

    Trong mùa giải 2011, Édgar Rentería đã ra sân 96 trận và ghi nhận các chỉ số sau:

    G96
    AB299
    H75
    BA0,251
    2B14
    3B0
    HR5
    RBI36
    R34
    BB24
    OBP0,306
    SLG0,348
    OPS0,654
    SB4
    SO65
    GIDP7
    CS2
    Rbat+81
    WAR0.8

    📈 Mùa giải nổi bật

    Dưới đây là các mùa giải xuất sắc nhất của Édgar Rentería theo từng chỉ số:

    • HR cao nhất: 2000, 16 HR
    • H cao nhất: 2003, 194 H
    • RBI cao nhất: 2003, 100 RBI
    • SB cao nhất: 1998, 41 SB
    • BA cao nhất: 2007, 0,332
    • OBP cao nhất: 2003, 0,394
    • SLG cao nhất: 2003, 0,480
    • OPS cao nhất: 2003, 0,874
    • WAR cao nhất: 2003, 5.6

    🎯 Thành tích postseason

    Édgar Rentería đã thi đấu tổng cộng 66 trận ở postseason. Trong những trận này, BA đạt 0,252, OBP 0,327, SLG 0,339, và OPS 0,666. Ngoài ra, anh ghi được 3 HR, 61 H, 23 RBI, và 9 SB.

    Tổng hợp chỉ số sự nghiệp của Édgar Rentería

    seasonHHRRBIBAROPSWAROBPSLGPABBSO2B3BTBrOBARbat+OPS+GGIDPHBPIBBSBCSSFSHAB
    1996
    133
    5
    31
    0.309
    68
    0.757
    3.2
    0.358
    0.399
    471
    33
    68
    18
    3
    172
    0.349
    102
    103
    106
    12
    2
    0
    16
    2
    3
    2
    431
    1997
    171
    4
    52
    0.277
    90
    0.668
    0.9
    0.327
    0.34
    691
    45
    108
    21
    3
    210
    0.313
    79
    80
    154
    17
    4
    1
    32
    15
    6
    19
    617
    1998
    146
    3
    31
    0.282
    79
    0.689
    0.9
    0.347
    0.342
    580
    48
    78
    18
    2
    177
    0.326
    94
    88
    133
    13
    4
    1
    41
    22
    2
    9
    517
    1999
    161
    11
    63
    0.275
    92
    0.734
    1.1
    0.334
    0.4
    653
    53
    82
    36
    2
    234
    0.346
    86
    84
    154
    16
    2
    0
    37
    8
    7
    6
    585
    2000
    156
    16
    76
    0.278
    94
    0.77
    2.2
    0.346
    0.423
    643
    63
    77
    32
    1
    238
    0.352
    98
    93
    150
    19
    1
    3
    21
    13
    9
    8
    562
    2001
    128
    10
    57
    0.26
    54
    0.685
    1.5
    0.314
    0.371
    549
    39
    73
    19
    3
    183
    0.311
    73
    77
    141
    15
    3
    4
    17
    4
    6
    8
    493
    2002
    166
    11
    83
    0.305
    77
    0.803
    4.3
    0.364
    0.439
    609
    49
    57
    36
    2
    239
    0.37
    119
    113
    152
    17
    4
    7
    22
    7
    5
    7
    544
    2003
    194
    13
    100
    0.33
    96
    0.874
    5.6
    0.394
    0.48
    663
    65
    54
    47
    1
    282
    0.395
    135
    130
    157
    21
    1
    12
    34
    7
    7
    3
    587
    2004
    168
    10
    72
    0.287
    84
    0.728
    2.1
    0.327
    0.401
    642
    39
    78
    37
    0
    235
    0.327
    90
    88
    149
    14
    1
    5
    17
    11
    10
    6
    586
    2005
    172
    8
    70
    0.276
    100
    0.721
    1.4
    0.335
    0.385
    692
    55
    100
    36
    4
    240
    0.328
    90
    89
    153
    15
    3
    0
    9
    4
    5
    6
    623
    2006
    175
    14
    70
    0.293
    100
    0.797
    4.2
    0.361
    0.436
    673
    62
    89
    40
    2
    261
    0.367
    114
    104
    149
    17
    3
    0
    17
    6
    2
    8
    598
    2007
    164
    12
    57
    0.332
    87
    0.86
    4.1
    0.39
    0.47
    543
    46
    77
    30
    1
    232
    0.391
    133
    124
    124
    14
    1
    0
    11
    2
    0
    2
    494
    2008
    136
    10
    55
    0.27
    69
    0.699
    1.1
    0.317
    0.382
    547
    37
    64
    22
    2
    192
    0.325
    87
    84
    138
    19
    0
    1
    6
    3
    5
    2
    503
    2009
    115
    5
    48
    0.25
    50
    0.635
    -1.4
    0.307
    0.328
    510
    39
    69
    19
    1
    151
    0.29
    59
    67
    124
    17
    1
    5
    7
    2
    5
    5
    460
    2010
    67
    3
    22
    0.276
    26
    0.707
    0.6
    0.332
    0.374
    267
    21
    43
    11
    2
    91
    0.321
    90
    93
    72
    8
    0
    3
    3
    0
    1
    2
    243
    2011
    75
    5
    36
    0.251
    34
    0.654
    0.8
    0.306
    0.348
    333
    24
    65
    14
    0
    104
    0.31
    81
    77
    96
    7
    1
    0
    4
    2
    3
    6
    299