Tổng hợp thành tích và thống kê của Ellis Burks

Ellis Burks ra mắt MLB vào năm 1987 và đã thi đấu tổng cộng 18 mùa giải với 2.000 trận. Với BA 0,291, OPS 0,873, HR 352, và WAR 49.7, anh đã để lại dấu ấn rõ rệt, xếp hạng 97 mọi thời đại về HR và 210 về WAR trong lịch sử MLB.

Biến động thành tích theo mùa của Ellis Burks

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi về HR, H và BA của Ellis Burks qua từng mùa giải.

Change Chart

    🧾 Hồ sơ cơ bản

    Ellis Burks
    TênEllis Burks
    Ngày sinh11 tháng 9, 1964
    Quốc tịch
    Hoa Kỳ
    Ra mắt MLB1987

    📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp

    Ellis Burks ra mắt MLB vào năm 1987 và đã thi đấu tổng cộng 18 mùa giải với 2.000 trận. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng trong lịch sử MLB:

    G2.000 (Hạng 252)
    AB7.232 (Hạng 261)
    H2.107 (Hạng 233)
    BA0,291 (Hạng 1.788)
    2B402 (Hạng 191)
    3B63 (Hạng 487)
    HR352 (Hạng 97)
    RBI1206 (Hạng 155)
    R1253 (Hạng 151)
    BB793 (Hạng )
    OBP0,363 (Hạng 1.820)
    SLG0,510 (Hạng 520)
    OPS0,873 (Hạng 776)
    SB181 (Hạng 434)
    SO1.340 (Hạng 145)
    GIDP171 (Hạng 218)
    CS84 (Hạng 224)
    Rbat+130 (Hạng 1.135)
    WAR49.7 (Hạng 210)

    📊 Thành tích mùa giải gần nhất (2004)

    Trong mùa giải 2004, Ellis Burks đã ra sân 11 trận và ghi nhận các chỉ số sau:

    G11
    AB33
    H6
    BA0,182
    2B0
    3B0
    HR1
    RBI1
    R6
    BB3
    OBP0,270
    SLG0,273
    OPS0,543
    SB2
    SO8
    GIDP1
    Rbat+49
    WAR−0.1

    📈 Mùa giải nổi bật

    Dưới đây là các mùa giải xuất sắc nhất của Ellis Burks theo từng chỉ số:

    • HR cao nhất: 1996, 40 HR
    • H cao nhất: 1996, 211 H
    • RBI cao nhất: 1996, 128 RBI
    • SB cao nhất: 1996, 32 SB
    • BA cao nhất: 1996, 0,344
    • OBP cao nhất: 2000, 0,419
    • SLG cao nhất: 1994, 0,678
    • OPS cao nhất: 1994, 1,066
    • WAR cao nhất: 1996, 7.9

    🎯 Thành tích postseason

    Ellis Burks đã thi đấu tổng cộng 25 trận ở postseason. Trong những trận này, BA đạt 0,280, OBP 0,346, SLG 0,452, và OPS 0,798. Ngoài ra, anh ghi được 3 HR, 26 H, 11 RBI, và 1 SB.

    Tổng hợp chỉ số sự nghiệp của Ellis Burks

    seasonHHRRBIBAROPSWAROBPSLGPABBSO2B3BTBrOBARbat+OPS+GGIDPHBPIBBSBCSSFSHAB
    1987
    152
    20
    59
    0.272
    94
    0.765
    2.9
    0.324
    0.441
    606
    41
    98
    30
    2
    246
    0.349
    100
    99
    133
    1
    2
    0
    27
    6
    1
    4
    558
    1988
    159
    18
    92
    0.294
    93
    0.848
    5.3
    0.367
    0.481
    615
    62
    89
    37
    5
    260
    0.391
    137
    132
    144
    8
    3
    1
    25
    9
    6
    4
    540
    1989
    121
    12
    61
    0.303
    73
    0.836
    3.5
    0.365
    0.471
    446
    36
    52
    19
    6
    188
    0.393
    132
    128
    97
    8
    5
    2
    21
    5
    4
    2
    399
    1990
    174
    21
    89
    0.296
    89
    0.835
    3.3
    0.349
    0.486
    641
    48
    82
    33
    8
    286
    0.377
    131
    128
    152
    18
    1
    4
    9
    11
    2
    2
    588
    1991
    119
    14
    56
    0.251
    56
    0.736
    2.5
    0.314
    0.422
    524
    39
    81
    33
    3
    200
    0.338
    103
    98
    130
    7
    6
    2
    6
    11
    3
    2
    474
    1992
    60
    8
    30
    0.255
    35
    0.744
    1.1
    0.327
    0.417
    263
    25
    48
    8
    3
    98
    0.354
    108
    103
    66
    5
    1
    2
    5
    2
    2
    0
    235
    1993
    137
    17
    74
    0.275
    75
    0.793
    2.9
    0.352
    0.441
    574
    60
    97
    24
    4
    220
    0.354
    114
    114
    146
    11
    4
    2
    6
    9
    8
    3
    499
    1994
    48
    13
    24
    0.322
    33
    1.066
    1.4
    0.388
    0.678
    165
    16
    39
    8
    3
    101
    0.462
    168
    154
    42
    3
    0
    3
    3
    1
    0
    0
    149
    1995
    74
    14
    49
    0.266
    41
    0.856
    -0.4
    0.359
    0.496
    321
    39
    72
    10
    6
    138
    0.378
    100
    102
    103
    7
    2
    0
    7
    3
    1
    1
    278
    1996
    211
    40
    128
    0.344
    142
    1.047
    7.9
    0.408
    0.639
    685
    61
    114
    45
    8
    392
    0.462
    159
    149
    156
    19
    6
    2
    32
    6
    2
    3
    613
    1997
    123
    32
    82
    0.29
    91
    0.934
    2
    0.363
    0.571
    478
    47
    75
    19
    2
    242
    0.418
    130
    122
    119
    17
    3
    0
    7
    2
    2
    1
    424
    1998
    147
    21
    76
    0.292
    76
    0.861
    2
    0.365
    0.496
    582
    58
    111
    28
    6
    250
    0.383
    118
    113
    142
    12
    5
    1
    11
    8
    9
    6
    504
    1999
    110
    31
    96
    0.282
    73
    0.964
    2.9
    0.394
    0.569
    469
    69
    86
    19
    0
    222
    0.419
    151
    147
    120
    11
    6
    2
    7
    5
    4
    0
    390
    2000
    135
    24
    96
    0.344
    74
    1.025
    5
    0.419
    0.606
    458
    56
    49
    21
    5
    238
    0.461
    179
    163
    122
    10
    1
    5
    5
    1
    8
    0
    393
    2001
    123
    28
    74
    0.28
    83
    0.911
    3
    0.369
    0.542
    515
    62
    85
    29
    1
    238
    0.396
    138
    137
    124
    16
    5
    2
    5
    1
    9
    0
    439
    2002
    156
    32
    91
    0.301
    92
    0.903
    3.9
    0.362
    0.541
    570
    44
    108
    28
    0
    280
    0.396
    145
    139
    138
    13
    6
    3
    2
    3
    1
    1
    518
    2003
    52
    6
    28
    0.263
    27
    0.779
    0.6
    0.36
    0.419
    228
    27
    46
    11
    1
    83
    0.346
    110
    109
    55
    4
    3
    2
    1
    1
    0
    0
    198
    2004
    6
    1
    1
    0.182
    6
    0.543
    -0.1
    0.27
    0.273
    37
    3
    8
    0
    0
    9
    0.292
    49
    39
    11
    1
    1
    0
    2
    0
    0
    0
    33