Tổng hợp thành tích và thống kê của Freddie Lindstrom

Freddie Lindstrom ra mắt MLB vào năm 1924 và đã thi đấu tổng cộng 13 mùa giải với 1.438 trận. Với BA 0,311, OPS 0,800, HR 103, và WAR 28.6, anh đã để lại dấu ấn rõ rệt, xếp hạng 973 mọi thời đại về HR và 622 về WAR trong lịch sử MLB.

Biến động thành tích theo mùa của Freddie Lindstrom

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi về HR, H và BA của Freddie Lindstrom qua từng mùa giải.

Change Chart

    🧾 Hồ sơ cơ bản

    Freddie Lindstrom
    TênFreddie Lindstrom
    Ngày sinh21 tháng 11, 1905
    Quốc tịch
    Hoa Kỳ
    Ra mắt MLB1924

    📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp

    Freddie Lindstrom ra mắt MLB vào năm 1924 và đã thi đấu tổng cộng 13 mùa giải với 1.438 trận. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng trong lịch sử MLB:

    G1.438 (Hạng 834)
    AB5.611 (Hạng 615)
    H1.747 (Hạng 448)
    BA0,311 (Hạng 1.161)
    2B301 (Hạng 485)
    3B81 (Hạng 272)
    HR103 (Hạng 973)
    RBI779 (Hạng 550)
    R895 (Hạng 483)
    BB334 (Hạng 1414)
    OBP0,351 (Hạng 2.447)
    SLG0,449 (Hạng 1.493)
    OPS0,800 (Hạng 1.515)
    SB84 (Hạng 1.087)
    SO276 (Hạng 2.624)
    GIDP35 (Hạng 2.187)
    CS99 (Hạng 138)
    Rbat+111 (Hạng 2.321)
    WAR28.6 (Hạng 622)

    📊 Thành tích mùa giải gần nhất (1936)

    Trong mùa giải 1936, Freddie Lindstrom đã ra sân 26 trận và ghi nhận các chỉ số sau:

    G26
    AB106
    H28
    BA0,264
    2B4
    3B0
    HR0
    RBI10
    R12
    BB5
    OBP0,297
    SLG0,302
    OPS0,599
    SB1
    SO7
    GIDP4
    CS1
    Rbat+59
    WAR−0.4

    📈 Mùa giải nổi bật

    Dưới đây là các mùa giải xuất sắc nhất của Freddie Lindstrom theo từng chỉ số:

    • HR cao nhất: 1930, 22 HR
    • H cao nhất: 1928, 231 H
    • RBI cao nhất: 1928, 107 RBI
    • SB cao nhất: 1928, 15 SB
    • BA cao nhất: 1930, 0,379
    • OBP cao nhất: 1930, 0,425
    • SLG cao nhất: 1930, 0,575
    • OPS cao nhất: 1930, 0,999
    • WAR cao nhất: 1930, 6.6

    🎯 Thành tích postseason

    Freddie Lindstrom đã thi đấu tổng cộng 11 trận ở postseason. Trong những trận này, BA đạt 0,289, OBP 0,347, SLG 0,356, và OPS 0,703. Ngoài ra, anh ghi được 0 HR, 13 H, 4 RBI, và 0 SB.

    Tổng hợp chỉ số sự nghiệp của Freddie Lindstrom

    seasonHHRRBIBAROPSWAROBPSLGPABBSO2B3BTBrOBARbat+OPS+GGIDPHBPIBBSBCSSFSHAB
    1924
    20
    0
    4
    0.253
    19
    0.63
    0.1
    0.314
    0.316
    88
    6
    10
    3
    1
    25
    0.301
    69
    71
    52
    0
    1
    0
    3
    1
    0
    2
    79
    1925
    102
    4
    33
    0.287
    43
    0.761
    0.5
    0.332
    0.43
    385
    22
    20
    15
    12
    153
    0.335
    95
    96
    104
    0
    2
    1
    5
    9
    0
    5
    356
    1926
    164
    9
    76
    0.302
    90
    0.771
    3
    0.351
    0.42
    612
    39
    21
    19
    9
    228
    0.356
    111
    108
    140
    0
    2
    0
    11
    13
    0
    28
    543
    1927
    172
    7
    58
    0.306
    107
    0.79
    2.9
    0.354
    0.436
    619
    40
    40
    36
    8
    245
    0.363
    112
    111
    138
    0
    2
    0
    10
    9
    0
    15
    562
    1928
    231
    14
    107
    0.358
    99
    0.894
    6.1
    0.383
    0.511
    687
    25
    21
    39
    9
    330
    0.397
    137
    132
    153
    0
    2
    2
    15
    21
    0
    14
    646
    1929
    175
    15
    91
    0.319
    99
    0.819
    2.4
    0.354
    0.464
    600
    30
    28
    23
    6
    255
    0.362
    100
    101
    130
    0
    0
    3
    10
    10
    0
    21
    549
    1930
    231
    22
    106
    0.379
    127
    0.999
    6.6
    0.425
    0.575
    671
    48
    33
    39
    7
    350
    0.437
    147
    141
    148
    0
    0
    1
    15
    9
    0
    14
    609
    1931
    91
    5
    36
    0.3
    38
    0.785
    1.1
    0.356
    0.429
    330
    26
    12
    12
    6
    130
    0.352
    116
    112
    78
    0
    0
    0
    5
    12
    0
    0
    303
    1932
    161
    15
    92
    0.271
    83
    0.71
    0.8
    0.303
    0.407
    627
    27
    28
    26
    5
    242
    0.317
    90
    90
    144
    0
    1
    3
    6
    5
    0
    3
    595
    1933
    167
    5
    55
    0.31
    70
    0.798
    4.5
    0.35
    0.448
    596
    33
    22
    39
    10
    241
    0.368
    131
    126
    138
    10
    0
    0
    1
    2
    0
    25
    538
    1934
    111
    4
    49
    0.29
    59
    0.738
    0.7
    0.333
    0.405
    416
    23
    21
    24
    4
    155
    0.334
    96
    94
    97
    10
    2
    0
    1
    4
    0
    6
    383
    1935
    94
    3
    62
    0.275
    49
    0.686
    0.3
    0.297
    0.389
    363
    10
    13
    22
    4
    133
    0.308
    81
    82
    90
    11
    1
    1
    1
    3
    0
    10
    342
    1936
    28
    0
    10
    0.264
    12
    0.599
    -0.4
    0.297
    0.302
    115
    5
    7
    4
    0
    32
    0.282
    59
    61
    26
    4
    0
    0
    1
    1
    0
    3
    106