Tổng hợp thành tích và thống kê của Garry Templeton

Garry Templeton ra mắt MLB vào năm 1976 và đã thi đấu tổng cộng 16 mùa giải với 2.079 trận. Với BA 0,271, OPS 0,673, HR 70, và WAR 27.9, anh đã để lại dấu ấn rõ rệt, xếp hạng 1.396 mọi thời đại về HR và 648 về WAR trong lịch sử MLB.

Biến động thành tích theo mùa của Garry Templeton

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi về HR, H và BA của Garry Templeton qua từng mùa giải.

Change Chart

    🧾 Hồ sơ cơ bản

    Garry Templeton
    TênGarry Templeton
    Ngày sinh24 tháng 3, 1956
    Quốc tịch
    Hoa Kỳ
    Ra mắt MLB1976

    📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp

    Garry Templeton ra mắt MLB vào năm 1976 và đã thi đấu tổng cộng 16 mùa giải với 2.079 trận. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng trong lịch sử MLB:

    G2.079 (Hạng 206)
    AB7.721 (Hạng 182)
    H2.096 (Hạng 240)
    BA0,271 (Hạng 3.344)
    2B329 (Hạng 377)
    3B106 (Hạng 142)
    HR70 (Hạng 1.396)
    RBI728 (Hạng 634)
    R893 (Hạng 491)
    BB375 (Hạng )
    OBP0,304 (Hạng 7.068)
    SLG0,369 (Hạng 4.766)
    OPS0,673 (Hạng 5.390)
    SB242 (Hạng 260)
    SO1.092 (Hạng 300)
    GIDP167 (Hạng 233)
    CS129 (Hạng 56)
    Rbat+82 (Hạng 6.189)
    WAR27.9 (Hạng 648)

    📊 Thành tích mùa giải gần nhất (1991)

    Trong mùa giải 1991, Garry Templeton đã ra sân 112 trận và ghi nhận các chỉ số sau:

    G112
    AB276
    H61
    BA0,221
    2B10
    3B2
    HR3
    RBI26
    R25
    BB10
    OBP0,246
    SLG0,304
    OPS0,550
    SB3
    SO38
    GIDP10
    CS2
    Rbat+48
    WAR−1.3

    📈 Mùa giải nổi bật

    Dưới đây là các mùa giải xuất sắc nhất của Garry Templeton theo từng chỉ số:

    • HR cao nhất: 1979, 9 HR
    • H cao nhất: 1979, 211 H
    • RBI cao nhất: 1977, 79 RBI
    • SB cao nhất: 1978, 34 SB
    • BA cao nhất: 1977, 0,322
    • OBP cao nhất: 1980, 0,342
    • SLG cao nhất: 1979, 0,458
    • OPS cao nhất: 1979, 0,790
    • WAR cao nhất: 1980, 4.5

    🎯 Thành tích postseason

    Garry Templeton đã thi đấu tổng cộng 10 trận ở postseason. Trong những trận này, BA đạt 0,324, OBP 0,361, SLG 0,382, và OPS 0,743. Ngoài ra, anh ghi được 0 HR, 11 H, 2 RBI, và 1 SB.

    Tổng hợp chỉ số sự nghiệp của Garry Templeton

    seasonHHRRBIBAROPSWAROBPSLGPABBSO2B3BTBrOBARbat+OPS+GGIDPHBPIBBSBCSSFSHAB
    1976
    62
    1
    17
    0.291
    32
    0.675
    1
    0.314
    0.362
    225
    7
    33
    8
    2
    77
    0.33
    96
    91
    53
    1
    1
    0
    11
    7
    2
    2
    213
    1977
    200
    8
    79
    0.322
    94
    0.786
    3.6
    0.336
    0.449
    644
    15
    70
    19
    18
    279
    0.356
    115
    110
    153
    9
    1
    3
    28
    24
    5
    2
    621
    1978
    181
    2
    47
    0.28
    82
    0.68
    3
    0.303
    0.377
    675
    22
    87
    31
    13
    244
    0.316
    84
    91
    155
    7
    1
    3
    34
    11
    3
    2
    647
    1979
    211
    9
    62
    0.314
    105
    0.79
    4.3
    0.331
    0.458
    696
    18
    91
    32
    19
    308
    0.355
    108
    112
    154
    8
    1
    4
    26
    10
    3
    2
    672
    1980
    161
    4
    43
    0.319
    83
    0.759
    4.5
    0.342
    0.417
    524
    18
    43
    19
    9
    210
    0.361
    115
    108
    118
    13
    0
    6
    31
    15
    1
    1
    504
    1981
    96
    1
    33
    0.288
    47
    0.709
    2.4
    0.315
    0.393
    350
    14
    55
    16
    8
    131
    0.316
    92
    98
    80
    4
    0
    3
    8
    12
    2
    1
    333
    1982
    139
    6
    64
    0.247
    76
    0.631
    2.6
    0.279
    0.352
    601
    26
    82
    25
    8
    198
    0.307
    86
    79
    141
    19
    1
    7
    27
    16
    5
    6
    563
    1983
    121
    3
    40
    0.263
    39
    0.629
    1.4
    0.294
    0.335
    490
    21
    57
    20
    2
    154
    0.316
    86
    77
    126
    16
    0
    7
    16
    6
    2
    7
    460
    1984
    127
    2
    35
    0.258
    40
    0.633
    0.7
    0.312
    0.32
    535
    39
    81
    19
    3
    158
    0.285
    62
    79
    148
    10
    1
    23
    8
    3
    2
    0
    493
    1985
    154
    6
    55
    0.282
    63
    0.709
    3.2
    0.332
    0.377
    596
    41
    88
    30
    2
    206
    0.32
    90
    99
    148
    5
    1
    24
    16
    6
    3
    5
    546
    1986
    126
    2
    44
    0.247
    42
    0.603
    -0.7
    0.296
    0.308
    549
    35
    86
    21
    2
    157
    0.274
    56
    69
    147
    12
    1
    21
    10
    5
    2
    1
    510
    1987
    113
    5
    48
    0.222
    42
    0.577
    1.1
    0.281
    0.296
    561
    42
    92
    13
    5
    151
    0.271
    49
    56
    148
    15
    1
    11
    14
    3
    3
    5
    510
    1988
    90
    3
    36
    0.249
    35
    0.639
    1.8
    0.286
    0.354
    392
    20
    50
    15
    7
    128
    0.292
    74
    84
    110
    6
    0
    10
    8
    2
    3
    7
    362
    1989
    129
    6
    40
    0.255
    43
    0.639
    0.5
    0.286
    0.354
    536
    23
    80
    26
    3
    179
    0.286
    71
    82
    142
    15
    0
    12
    1
    3
    3
    4
    506
    1990
    125
    9
    59
    0.248
    45
    0.642
    -0.2
    0.28
    0.362
    541
    24
    59
    25
    3
    183
    0.283
    63
    75
    144
    17
    0
    7
    1
    4
    4
    8
    505
    1991
    61
    3
    26
    0.221
    25
    0.55
    -1.3
    0.246
    0.304
    293
    10
    38
    10
    2
    84
    0.259
    48
    54
    112
    10
    0
    3
    3
    2
    3
    4
    276