Tổng hợp thành tích và thống kê của George Brett

George Brett ra mắt MLB vào năm 1973 và đã thi đấu tổng cộng 21 mùa giải với 2.707 trận. Với BA 0,305, OPS 0,856, HR 317, và WAR 88.6, anh đã để lại dấu ấn rõ rệt, xếp hạng 139 mọi thời đại về HR và 31 về WAR trong lịch sử MLB.

Biến động thành tích theo mùa của George Brett

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi về HR, H và BA của George Brett qua từng mùa giải.

Change Chart

    🧾 Hồ sơ cơ bản

    George Brett
    TênGeorge Brett
    Ngày sinh15 tháng 5, 1953
    Quốc tịch
    Hoa Kỳ
    Ra mắt MLB1973

    📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp

    George Brett ra mắt MLB vào năm 1973 và đã thi đấu tổng cộng 21 mùa giải với 2.707 trận. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng trong lịch sử MLB:

    G2.707 (Hạng 32)
    AB10.349 (Hạng 23)
    H3.154 (Hạng 19)
    BA0,305 (Hạng 1.310)
    2B665 (Hạng 7)
    3B137 (Hạng 70)
    HR317 (Hạng 139)
    RBI1596 (Hạng 38)
    R1583 (Hạng 51)
    BB1096 (Hạng )
    OBP0,369 (Hạng 1.560)
    SLG0,487 (Hạng 903)
    OPS0,856 (Hạng 867)
    SB201 (Hạng 361)
    SO908 (Hạng 487)
    GIDP235 (Hạng 53)
    CS97 (Hạng 152)
    Rbat+133 (Hạng 1.049)
    WAR88.6 (Hạng 31)

    📊 Thành tích mùa giải gần nhất (1993)

    Trong mùa giải 1993, George Brett đã ra sân 145 trận và ghi nhận các chỉ số sau:

    G145
    AB560
    H149
    BA0,266
    2B31
    3B3
    HR19
    RBI75
    R69
    BB39
    OBP0,312
    SLG0,434
    OPS0,746
    SB7
    SO67
    GIDP20
    CS5
    Rbat+85
    WAR−0.2

    📈 Mùa giải nổi bật

    Dưới đây là các mùa giải xuất sắc nhất của George Brett theo từng chỉ số:

    • HR cao nhất: 1985, 30 HR
    • H cao nhất: 1976, 215 H
    • RBI cao nhất: 1980, 118 RBI
    • SB cao nhất: 1978, 23 SB
    • BA cao nhất: 1980, 0,390
    • OBP cao nhất: 1980, 0,454
    • SLG cao nhất: 1980, 0,664
    • OPS cao nhất: 1980, 1,118
    • WAR cao nhất: 1980, 9.4

    🎯 Thành tích postseason

    George Brett đã thi đấu tổng cộng 43 trận ở postseason. Trong những trận này, BA đạt 0,337, OBP 0,397, SLG 0,627, và OPS 1,024. Ngoài ra, anh ghi được 10 HR, 56 H, 23 RBI, và 2 SB.

    Tổng hợp chỉ số sự nghiệp của George Brett

    seasonHHRRBIBAROPSWAROBPSLGPABBSO2B3BTBrOBARbat+OPS+GGIDPHBPIBBSBCSSFSHAB
    1973
    5
    0
    0
    0.125
    2
    0.3
    -0.2
    0.125
    0.175
    41
    0
    5
    2
    0
    7
    0.135
    -54
    -18
    13
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    1
    40
    1974
    129
    2
    47
    0.282
    49
    0.676
    1.4
    0.313
    0.363
    486
    21
    38
    21
    5
    166
    0.325
    91
    91
    133
    9
    0
    3
    8
    5
    2
    6
    457
    1975
    195
    11
    90
    0.308
    84
    0.809
    5.8
    0.353
    0.456
    697
    46
    49
    35
    13
    289
    0.377
    127
    125
    159
    8
    2
    6
    13
    10
    6
    9
    634
    1976
    215
    7
    67
    0.333
    94
    0.839
    7.5
    0.377
    0.462
    705
    49
    36
    34
    14
    298
    0.394
    146
    144
    159
    8
    1
    4
    21
    11
    8
    2
    645
    1977
    176
    22
    88
    0.312
    105
    0.905
    7.6
    0.373
    0.532
    627
    55
    24
    32
    13
    300
    0.404
    147
    142
    139
    12
    2
    9
    14
    12
    3
    3
    564
    1978
    150
    9
    62
    0.294
    79
    0.809
    5.4
    0.342
    0.467
    558
    39
    35
    45
    8
    238
    0.377
    124
    124
    128
    6
    1
    6
    23
    7
    5
    3
    510
    1979
    212
    23
    107
    0.329
    119
    0.939
    8.6
    0.376
    0.563
    701
    51
    36
    42
    20
    363
    0.414
    149
    148
    154
    8
    0
    14
    17
    10
    4
    1
    645
    1980
    175
    24
    118
    0.39
    87
    1.118
    9.4
    0.454
    0.664
    515
    58
    22
    33
    9
    298
    0.487
    206
    203
    117
    11
    1
    16
    15
    6
    7
    0
    449
    1981
    109
    6
    43
    0.314
    42
    0.846
    3.3
    0.361
    0.484
    379
    27
    23
    27
    7
    168
    0.388
    144
    145
    89
    7
    1
    7
    14
    6
    4
    0
    347
    1982
    166
    21
    82
    0.301
    101
    0.884
    6
    0.378
    0.505
    629
    71
    51
    32
    9
    279
    0.389
    137
    141
    144
    12
    1
    14
    6
    1
    5
    0
    552
    1983
    144
    25
    93
    0.31
    90
    0.947
    4.3
    0.385
    0.563
    525
    57
    39
    38
    2
    261
    0.415
    158
    158
    123
    9
    1
    13
    0
    1
    3
    0
    464
    1984
    107
    13
    69
    0.284
    42
    0.802
    2.8
    0.344
    0.459
    422
    38
    37
    21
    3
    173
    0.354
    115
    121
    104
    11
    0
    6
    0
    2
    7
    0
    377
    1985
    184
    30
    112
    0.335
    108
    1.022
    8.3
    0.436
    0.585
    665
    103
    49
    38
    5
    322
    0.436
    174
    179
    155
    12
    3
    31
    9
    1
    9
    0
    550
    1986
    128
    16
    73
    0.29
    70
    0.881
    4
    0.401
    0.481
    529
    80
    45
    28
    4
    212
    0.388
    136
    138
    124
    6
    4
    18
    1
    2
    4
    0
    441
    1987
    124
    22
    78
    0.29
    71
    0.884
    2.7
    0.388
    0.496
    508
    72
    47
    18
    2
    212
    0.377
    124
    131
    115
    10
    1
    14
    6
    3
    8
    0
    427
    1988
    180
    24
    103
    0.306
    90
    0.898
    5.2
    0.389
    0.509
    681
    82
    51
    42
    3
    300
    0.404
    151
    149
    157
    15
    3
    15
    14
    3
    7
    0
    589
    1989
    129
    12
    80
    0.282
    67
    0.793
    1.7
    0.362
    0.431
    528
    59
    47
    26
    3
    197
    0.361
    119
    123
    124
    18
    3
    14
    14
    4
    9
    0
    457
    1990
    179
    14
    87
    0.329
    82
    0.902
    4.1
    0.387
    0.515
    607
    56
    63
    45
    7
    280
    0.397
    146
    153
    142
    18
    0
    14
    9
    2
    7
    0
    544
    1991
    129
    10
    61
    0.255
    77
    0.729
    0.4
    0.327
    0.402
    572
    58
    75
    40
    2
    203
    0.327
    94
    101
    131
    20
    0
    10
    2
    0
    8
    1
    505
    1992
    169
    7
    61
    0.285
    55
    0.727
    0.5
    0.33
    0.397
    638
    35
    69
    35
    5
    235
    0.333
    98
    102
    152
    15
    6
    6
    8
    6
    4
    0
    592