Tổng hợp thành tích và thống kê của Harry Hooper

Harry Hooper ra mắt MLB vào năm 1909 và đã thi đấu tổng cộng 17 mùa giải với 2.309 trận. Với BA 0,281, OPS 0,755, HR 75, và WAR 53.7, anh đã để lại dấu ấn rõ rệt, xếp hạng 1.326 mọi thời đại về HR và 171 về WAR trong lịch sử MLB.

Biến động thành tích theo mùa của Harry Hooper

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi về HR, H và BA của Harry Hooper qua từng mùa giải.

Change Chart

    🧾 Hồ sơ cơ bản

    Harry Hooper
    TênHarry Hooper
    Ngày sinh24 tháng 8, 1887
    Quốc tịch
    Hoa Kỳ
    Ra mắt MLB1909

    📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp

    Harry Hooper ra mắt MLB vào năm 1909 và đã thi đấu tổng cộng 17 mùa giải với 2.309 trận. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng trong lịch sử MLB:

    G2.309 (Hạng 113)
    AB8.785 (Hạng 88)
    H2.466 (Hạng 110)
    BA0,281 (Hạng 2.444)
    2B389 (Hạng 223)
    3B160 (Hạng 40)
    HR75 (Hạng 1.326)
    RBI816 (Hạng 493)
    R1429 (Hạng 85)
    BB1136 (Hạng )
    OBP0,368 (Hạng 1.591)
    SLG0,387 (Hạng 3.778)
    OPS0,755 (Hạng 2.450)
    SB375 (Hạng 91)
    SO582 (Hạng 1.088)
    GIDP0 (Hạng 8.263)
    CS141 (Hạng 37)
    Rbat+117 (Hạng 1.823)
    WAR53.7 (Hạng 171)

    📊 Thành tích mùa giải gần nhất (1925)

    Trong mùa giải 1925, Harry Hooper đã ra sân 127 trận và ghi nhận các chỉ số sau:

    G127
    AB442
    H117
    BA0,265
    2B23
    3B5
    HR6
    RBI55
    R62
    BB54
    OBP0,351
    SLG0,380
    OPS0,731
    SB12
    SO21
    CS8
    Rbat+90
    WAR1.4

    📈 Mùa giải nổi bật

    Dưới đây là các mùa giải xuất sắc nhất của Harry Hooper theo từng chỉ số:

    • HR cao nhất: 1922, 11 HR
    • H cao nhất: 1922, 183 H
    • RBI cao nhất: 1922, 80 RBI
    • SB cao nhất: 1910, 40 SB
    • BA cao nhất: 1924, 0,328
    • OBP cao nhất: 1924, 0,413
    • SLG cao nhất: 1924, 0,481
    • OPS cao nhất: 1924, 0,894
    • WAR cao nhất: 1920, 5.2

    🎯 Thành tích postseason

    Harry Hooper đã thi đấu tổng cộng 24 trận ở postseason. Trong những trận này, BA đạt 0,293, OBP 0,375, SLG 0,435, và OPS 0,810. Ngoài ra, anh ghi được 2 HR, 27 H, 6 RBI, và 2 SB.

    Tổng hợp chỉ số sự nghiệp của Harry Hooper

    seasonHHRRBIBAROPSWAROBPSLGPABBSO2B3BTBrOBARbat+OPS+GGIDPHBPIBBSBCSSFSHAB
    1909
    72
    0
    12
    0.282
    29
    0.662
    0.8
    0.337
    0.325
    287
    16
    27
    3
    4
    83
    0.327
    107
    106
    81
    0
    5
    0
    15
    0
    0
    6
    255
    1910
    156
    2
    27
    0.267
    81
    0.673
    2.9
    0.346
    0.327
    694
    62
    53
    9
    10
    191
    0.337
    111
    108
    155
    0
    8
    0
    40
    0
    0
    34
    584
    1911
    163
    4
    45
    0.311
    93
    0.794
    3.9
    0.399
    0.395
    614
    73
    43
    20
    6
    207
    0.389
    127
    123
    130
    0
    4
    0
    38
    0
    0
    13
    524
    1912
    143
    2
    53
    0.242
    98
    0.653
    0.9
    0.326
    0.327
    685
    66
    47
    20
    12
    193
    0.326
    86
    84
    147
    0
    7
    0
    29
    20
    0
    21
    590
    1913
    169
    4
    40
    0.288
    100
    0.759
    3
    0.359
    0.399
    670
    60
    51
    29
    12
    234
    0.368
    122
    120
    148
    0
    5
    0
    26
    0
    0
    13
    586
    1914
    137
    1
    41
    0.258
    85
    0.7
    3.6
    0.336
    0.364
    599
    58
    47
    23
    15
    193
    0.35
    112
    110
    142
    0
    4
    0
    19
    14
    0
    7
    530
    1915
    133
    2
    51
    0.235
    90
    0.669
    3.1
    0.342
    0.327
    675
    89
    36
    20
    13
    185
    0.337
    108
    103
    149
    0
    3
    0
    22
    20
    0
    17
    566
    1916
    156
    1
    37
    0.271
    75
    0.711
    4
    0.361
    0.35
    671
    80
    35
    20
    11
    201
    0.362
    117
    113
    151
    0
    1
    0
    27
    11
    0
    14
    575
    1917
    143
    3
    45
    0.256
    89
    0.704
    3.2
    0.355
    0.349
    668
    80
    40
    21
    11
    195
    0.351
    120
    116
    151
    0
    6
    0
    21
    0
    0
    22
    559
    1918
    137
    1
    44
    0.289
    81
    0.796
    4.9
    0.391
    0.405
    569
    75
    25
    26
    13
    192
    0.395
    146
    141
    126
    0
    4
    0
    24
    0
    0
    16
    474
    1919
    131
    3
    48
    0.267
    76
    0.734
    3.3
    0.374
    0.36
    588
    79
    28
    25
    6
    177
    0.36
    118
    111
    128
    0
    5
    0
    23
    0
    0
    12
    491
    1920
    167
    7
    53
    0.312
    91
    0.881
    5.2
    0.411
    0.47
    634
    88
    27
    30
    17
    252
    0.409
    142
    137
    139
    0
    2
    0
    16
    18
    0
    5
    536
    1921
    137
    8
    58
    0.327
    74
    0.876
    3.1
    0.406
    0.47
    487
    55
    21
    26
    5
    197
    0.409
    130
    125
    108
    0
    1
    0
    13
    7
    0
    12
    419
    1922
    183
    11
    80
    0.304
    111
    0.823
    3.8
    0.379
    0.444
    687
    68
    33
    35
    8
    267
    0.382
    118
    115
    152
    0
    5
    0
    16
    12
    0
    10
    602
    1923
    166
    10
    65
    0.288
    87
    0.78
    1.8
    0.37
    0.41
    670
    68
    22
    32
    4
    236
    0.367
    110
    107
    145
    0
    7
    0
    18
    18
    0
    14
    576
    1924
    156
    10
    62
    0.328
    107
    0.894
    4.8
    0.413
    0.481
    561
    65
    26
    27
    8
    229
    0.416
    138
    133
    130
    0
    4
    0
    16
    13
    0
    14
    476
    1925
    117
    6
    55
    0.265
    62
    0.731
    1.4
    0.351
    0.38
    518
    54
    21
    23
    5
    168
    0.344
    90
    89
    127
    0
    5
    3
    12
    8
    0
    17
    442