Tổng hợp thành tích và thống kê của Jason Giambi

Jason Giambi ra mắt MLB vào năm 1995 và đã thi đấu tổng cộng 20 mùa giải với 2.260 trận. Với BA 0,277, OPS 0,915, HR 440, và WAR 50.8, anh đã để lại dấu ấn rõ rệt, xếp hạng 44 mọi thời đại về HR và 199 về WAR trong lịch sử MLB.

Biến động thành tích theo mùa của Jason Giambi

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi về HR, H và BA của Jason Giambi qua từng mùa giải.

Change Chart

    🧾 Hồ sơ cơ bản

    Jason Giambi
    TênJason Giambi
    Ngày sinh8 tháng 1, 1971
    Quốc tịch
    Hoa Kỳ
    Ra mắt MLB1995

    📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp

    Jason Giambi ra mắt MLB vào năm 1995 và đã thi đấu tổng cộng 20 mùa giải với 2.260 trận. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng trong lịch sử MLB:

    G2.260 (Hạng 126)
    AB7.267 (Hạng 253)
    H2.010 (Hạng 290)
    BA0,277 (Hạng 2.747)
    2B405 (Hạng 189)
    3B9 (Hạng 3.613)
    HR440 (Hạng 44)
    RBI1441 (Hạng 65)
    R1227 (Hạng 171)
    BB1366 (Hạng )
    OBP0,399 (Hạng 990)
    SLG0,516 (Hạng 495)
    OPS0,915 (Hạng 641)
    SB20 (Hạng 3.079)
    SO1.572 (Hạng 58)
    GIDP166 (Hạng 238)
    CS12 (Hạng 2.444)
    Rbat+140 (Hạng 890)
    WAR50.8 (Hạng 199)

    📊 Thành tích mùa giải gần nhất (2014)

    Trong mùa giải 2014, Jason Giambi đã ra sân 26 trận và ghi nhận các chỉ số sau:

    G26
    AB60
    H8
    BA0,133
    2B2
    3B0
    HR2
    RBI5
    R3
    BB9
    OBP0,257
    SLG0,267
    OPS0,524
    SB0
    SO12
    GIDP3
    Rbat+32
    WAR−0.6

    📈 Mùa giải nổi bật

    Dưới đây là các mùa giải xuất sắc nhất của Jason Giambi theo từng chỉ số:

    • HR cao nhất: 2000, 43 HR
    • H cao nhất: 1999, 181 H
    • RBI cao nhất: 2000, 137 RBI
    • SB cao nhất: 1995, 2 SB
    • BA cao nhất: 2001, 0,342
    • OBP cao nhất: 2001, 0,477
    • SLG cao nhất: 2001, 0,660
    • OPS cao nhất: 2001, 1,137
    • WAR cao nhất: 2001, 9.2

    🎯 Thành tích postseason

    Jason Giambi đã thi đấu tổng cộng 42 trận ở postseason. Trong những trận này, BA đạt 0,289, OBP 0,427, SLG 0,489, và OPS 0,916. Ngoài ra, anh ghi được 7 HR, 39 H, 18 RBI, và 1 SB.

    Tổng hợp chỉ số sự nghiệp của Jason Giambi

    seasonHHRRBIBAROPSWAROBPSLGPABBSO2B3BTBrOBARbat+OPS+GGIDPHBPIBBSBCSSFSHAB
    1995
    45
    6
    25
    0.256
    27
    0.761
    0.9
    0.364
    0.398
    210
    28
    31
    7
    0
    70
    0.36
    117
    107
    54
    4
    3
    0
    2
    1
    2
    1
    176
    1996
    156
    20
    79
    0.291
    84
    0.836
    1.1
    0.355
    0.481
    598
    51
    95
    40
    1
    258
    0.366
    107
    109
    140
    15
    5
    3
    0
    1
    5
    1
    536
    1997
    152
    20
    81
    0.293
    66
    0.857
    1.8
    0.362
    0.495
    588
    55
    89
    41
    2
    257
    0.374
    124
    126
    142
    11
    6
    3
    0
    1
    8
    0
    519
    1998
    166
    27
    110
    0.295
    92
    0.873
    2.6
    0.384
    0.489
    657
    81
    102
    28
    0
    275
    0.383
    129
    130
    153
    16
    5
    7
    2
    2
    9
    0
    562
    1999
    181
    33
    123
    0.315
    115
    0.975
    5.9
    0.422
    0.553
    695
    105
    106
    36
    1
    318
    0.427
    156
    153
    158
    11
    7
    6
    1
    1
    8
    0
    575
    2000
    170
    43
    137
    0.333
    108
    1.123
    7.8
    0.476
    0.647
    664
    137
    96
    29
    1
    330
    0.477
    187
    187
    152
    9
    9
    6
    2
    0
    8
    0
    510
    2001
    178
    38
    120
    0.342
    109
    1.137
    9.2
    0.477
    0.66
    671
    129
    83
    47
    2
    343
    0.473
    198
    199
    154
    17
    13
    24
    2
    0
    9
    0
    520
    2002
    176
    41
    122
    0.314
    120
    1.034
    7.1
    0.435
    0.598
    689
    109
    112
    34
    1
    335
    0.442
    174
    172
    155
    18
    15
    4
    2
    2
    5
    0
    560
    2003
    134
    41
    107
    0.25
    97
    0.939
    4.8
    0.412
    0.527
    690
    129
    140
    25
    0
    282
    0.406
    149
    148
    156
    9
    21
    9
    2
    1
    5
    0
    535
    2004
    55
    12
    40
    0.208
    33
    0.72
    -0.1
    0.342
    0.379
    322
    47
    62
    9
    0
    100
    0.329
    92
    90
    80
    5
    8
    1
    0
    1
    3
    0
    264
    2005
    113
    32
    87
    0.271
    74
    0.975
    4.6
    0.44
    0.535
    545
    108
    109
    14
    0
    223
    0.428
    167
    161
    139
    7
    19
    5
    0
    0
    1
    0
    417
    2006
    113
    37
    113
    0.253
    92
    0.971
    2.9
    0.413
    0.558
    579
    110
    106
    25
    0
    249
    0.415
    149
    148
    139
    10
    16
    12
    2
    0
    7
    0
    446
    2007
    60
    14
    39
    0.236
    31
    0.79
    0.9
    0.356
    0.433
    303
    40
    66
    8
    0
    110
    0.352
    105
    107
    83
    1
    8
    2
    1
    0
    1
    0
    254
    2008
    113
    32
    96
    0.247
    68
    0.876
    1.9
    0.373
    0.502
    565
    76
    111
    19
    1
    230
    0.383
    127
    128
    145
    6
    22
    5
    2
    1
    9
    0
    458
    2009
    59
    13
    51
    0.201
    43
    0.725
    -0.1
    0.343
    0.382
    359
    57
    80
    14
    0
    112
    0.337
    98
    92
    102
    6
    7
    1
    0
    0
    2
    0
    293
    2010
    43
    6
    35
    0.244
    17
    0.776
    -0.2
    0.378
    0.398
    222
    35
    47
    9
    0
    70
    0.346
    93
    98
    87
    5
    6
    5
    2
    0
    5
    0
    176
    2011
    34
    13
    32
    0.26
    20
    0.958
    1.1
    0.355
    0.603
    152
    17
    45
    6
    0
    79
    0.418
    149
    140
    64
    1
    3
    0
    0
    0
    1
    0
    131
    2012
    20
    1
    8
    0.225
    7
    0.675
    -0.2
    0.372
    0.303
    113
    20
    24
    4
    0
    27
    0.31
    69
    75
    60
    4
    2
    2
    0
    0
    2
    0
    89
    2013
    34
    9
    31
    0.183
    21
    0.653
    -0.6
    0.282
    0.371
    216
    23
    56
    8
    0
    69
    0.287
    79
    83
    71
    8
    4
    0
    0
    1
    3
    0
    186
    2014
    8
    2
    5
    0.133
    3
    0.524
    -0.6
    0.257
    0.267
    70
    9
    12
    2
    0
    16
    0.235
    32
    48
    26
    3
    1
    2
    0
    0
    0
    0
    60