Tổng hợp thành tích và thống kê của Jeimer Candelario

  • 7 tháng 5, 2025

Jeimer Candelario ra mắt MLB vào năm 2016 và đã thi đấu tổng cộng 10 mùa giải với 880 trận. Với BA 0,237, OPS 0,726, HR 110, và WAR 9.4, anh đã để lại dấu ấn rõ rệt, xếp hạng 897 mọi thời đại về HR và 1.866 về WAR trong lịch sử MLB.

🧾 Hồ sơ cơ bản

Jeimer Candelario
TênJeimer Candelario
Ngày sinh24 tháng 11, 1993
Quốc tịch
Hoa Kỳ
Vị tríThird Baseman and First Baseman
ĐánhBoth
NémRight
Ra mắt MLB2016

Biến động thành tích theo mùa của Jeimer Candelario

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi về HR, H và BA của Jeimer Candelario qua từng mùa giải.

Change Chart

    📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp

    Jeimer Candelario ra mắt MLB vào năm 2016 và đã thi đấu tổng cộng 10 mùa giải với 880 trận. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng trong lịch sử MLB:

    G880 (Hạng 2.021)
    AB3.195 (Hạng 1.729)
    H757 (Hạng 1.943)
    BA0,237 (Hạng 7.851)
    2B190 (Hạng 1.239)
    3B18 (Hạng 2.318)
    HR110 (Hạng 897)
    RBI384 (Hạng 1.710)
    R410 (Hạng 1.780)
    BB326 (Hạng 1473)
    OBP0,315 (Hạng 5.864)
    SLG0,411 (Hạng 2.691)
    OPS0,726 (Hạng 3.453)
    SB19 (Hạng 3.230)
    SO857 (Hạng 563)
    GIDP51 (Hạng 1.694)
    CS10 (Hạng 2.729)
    Rbat+98 (Hạng 3.799)
    WAR9.4 (Hạng 1.866)

    📊 Thành tích mùa giải gần nhất (2025)

    Trong mùa giải 2025, Jeimer Candelario đã ra sân 22 trận và ghi nhận các chỉ số sau:

    G22
    AB80
    H9
    BA0,113
    2B2
    3B0
    HR2
    RBI10
    R3
    BB9
    OBP0,198
    SLG0,213
    OPS0,410
    SB0
    SO29
    GIDP1
    CS1
    Rbat+2
    WAR−0.9

    📈 Mùa giải nổi bật

    Dưới đây là các mùa giải xuất sắc nhất của Jeimer Candelario theo từng chỉ số:

    • HR cao nhất: 2023, 22 HR
    • H cao nhất: 2021, 151 H
    • RBI cao nhất: 2023, 70 RBI
    • SB cao nhất: 2023, 8 SB
    • BA cao nhất: 2020, 0,297
    • OBP cao nhất: 2020, 0,369
    • SLG cao nhất: 2020, 0,503
    • OPS cao nhất: 2020, 0,872
    • WAR cao nhất: 2021, 3.6

    🎯 Thành tích postseason

    Jeimer Candelario chưa từng thi đấu ở postseason.

    Tổng hợp chỉ số sự nghiệp của Jeimer Candelario

    seasonHHRRBIBAROPSWAROBPSLGPABBSO2B3BTBrOBARbat+OPS+GGIDPHBPIBBSBCSSFSHAB
    2016
    1
    0
    0
    0.091
    0
    0.377
    -0.1
    0.286
    0.091
    14
    2
    5
    0
    0
    1
    0.179
    -21
    7
    5
    0
    1
    1
    0
    0
    0
    0
    11
    2017
    36
    3
    16
    0.283
    18
    0.784
    0.2
    0.359
    0.425
    142
    13
    30
    9
    0
    54
    0.354
    114
    107
    38
    3
    2
    0
    0
    0
    0
    0
    127
    2018
    121
    19
    54
    0.224
    78
    0.71
    1.1
    0.317
    0.393
    619
    66
    160
    28
    3
    212
    0.316
    91
    91
    144
    4
    9
    1
    3
    2
    5
    0
    539
    2019
    68
    8
    32
    0.203
    33
    0.643
    0.3
    0.306
    0.337
    386
    43
    99
    17
    2
    113
    0.292
    72
    70
    94
    3
    7
    1
    3
    1
    1
    0
    335
    2020
    55
    7
    29
    0.297
    30
    0.872
    2.1
    0.369
    0.503
    206
    20
    49
    11
    3
    93
    0.376
    137
    137
    52
    3
    1
    0
    1
    1
    0
    0
    185
    2021
    151
    16
    67
    0.271
    75
    0.795
    3.6
    0.351
    0.443
    626
    65
    135
    42
    3
    247
    0.348
    123
    121
    149
    10
    4
    1
    0
    0
    0
    0
    557
    2022
    93
    13
    50
    0.217
    49
    0.633
    0.5
    0.272
    0.361
    467
    28
    109
    19
    2
    155
    0.282
    80
    81
    124
    9
    6
    1
    0
    1
    4
    0
    429
    2023
    127
    22
    70
    0.251
    77
    0.807
    3.3
    0.336
    0.471
    576
    53
    127
    39
    3
    238
    0.353
    123
    121
    140
    11
    13
    1
    8
    1
    4
    0
    505
    2024
    96
    20
    56
    0.225
    47
    0.707
    -0.7
    0.279
    0.429
    463
    27
    114
    23
    2
    183
    0.306
    87
    90
    112
    7
    6
    1
    4
    3
    3
    0
    427
    2025
    9
    2
    10
    0.113
    3
    0.41
    -0.9
    0.198
    0.213
    91
    9
    29
    2
    0
    17
    0.185
    2
    12
    22
    1
    0
    0
    0
    1
    2
    0
    80