Tổng hợp thành tích và thống kê của Jimmy Williams

Jimmy Williams ra mắt MLB vào năm 1899 và đã thi đấu tổng cộng 11 mùa giải với 1.457 trận. Với BA 0,275, OPS 0,733, HR 49, và WAR 32.5, anh đã để lại dấu ấn rõ rệt, xếp hạng 1.824 mọi thời đại về HR và 522 về WAR trong lịch sử MLB.

Biến động thành tích theo mùa của Jimmy Williams

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi về HR, H và BA của Jimmy Williams qua từng mùa giải.

Change Chart

    🧾 Hồ sơ cơ bản

    Jimmy Williams
    TênJimmy Williams
    Ngày sinh20 tháng 12, 1876
    Quốc tịch
    Hoa Kỳ
    Ra mắt MLB1899

    📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp

    Jimmy Williams ra mắt MLB vào năm 1899 và đã thi đấu tổng cộng 11 mùa giải với 1.457 trận. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng trong lịch sử MLB:

    G1.457 (Hạng 799)
    AB5.485 (Hạng 666)
    H1.508 (Hạng 656)
    BA0,275 (Hạng 2.930)
    2B242 (Hạng 796)
    3B138 (Hạng 66)
    HR49 (Hạng 1.824)
    RBI796 (Hạng 521)
    R780 (Hạng 658)
    BB474 (Hạng 839)
    OBP0,337 (Hạng 3.400)
    SLG0,396 (Hạng 3.346)
    OPS0,733 (Hạng 3.182)
    SB151 (Hạng 552)
    SO531 (Hạng 1.257)
    GIDP0 (Hạng 8.263)
    Rbat+112 (Hạng 2.225)
    WAR32.5 (Hạng 522)

    📊 Thành tích mùa giải gần nhất (1909)

    Trong mùa giải 1909, Jimmy Williams đã ra sân 110 trận và ghi nhận các chỉ số sau:

    G110
    AB374
    H73
    BA0,195
    2B3
    3B6
    HR0
    RBI22
    R32
    BB29
    OBP0,257
    SLG0,235
    OPS0,492
    SB6
    SO34
    Rbat+63
    WAR−0.4

    📈 Mùa giải nổi bật

    Dưới đây là các mùa giải xuất sắc nhất của Jimmy Williams theo từng chỉ số:

    • HR cao nhất: 1899, 9 HR
    • H cao nhất: 1899, 220 H
    • RBI cao nhất: 1899, 116 RBI
    • SB cao nhất: 1899, 26 SB
    • BA cao nhất: 1899, 0,354
    • OBP cao nhất: 1899, 0,416
    • SLG cao nhất: 1899, 0,530
    • OPS cao nhất: 1899, 0,946
    • WAR cao nhất: 1899, 6.9

    🎯 Thành tích postseason

    Jimmy Williams chưa từng thi đấu ở postseason.

    Tổng hợp chỉ số sự nghiệp của Jimmy Williams

    seasonHHRRBIBAROPSWAROBPSLGPABBSO2B3BTBrOBARbat+OPS+GGIDPHBPIBBSBCSSFSHAB
    1899
    220
    9
    116
    0.354
    126
    0.946
    6.9
    0.416
    0.53
    693
    60
    51
    28
    27
    329
    0.438
    151
    158
    153
    0
    6
    0
    26
    0
    0
    6
    621
    1900
    110
    5
    68
    0.264
    73
    0.712
    1.7
    0.323
    0.389
    455
    32
    27
    15
    11
    162
    0.338
    94
    96
    106
    0
    4
    0
    18
    0
    0
    3
    416
    1901
    159
    7
    96
    0.317
    113
    0.883
    4
    0.388
    0.495
    568
    56
    36
    26
    21
    248
    0.406
    133
    139
    130
    0
    2
    0
    21
    0
    0
    9
    501
    1902
    156
    8
    83
    0.313
    83
    0.861
    2.3
    0.361
    0.5
    545
    36
    46
    27
    21
    249
    0.391
    128
    133
    125
    0
    1
    0
    14
    0
    0
    10
    498
    1903
    134
    3
    82
    0.267
    60
    0.718
    4.4
    0.326
    0.392
    556
    39
    54
    30
    12
    197
    0.334
    110
    110
    132
    0
    5
    0
    9
    0
    0
    8
    502
    1904
    147
    2
    74
    0.263
    62
    0.669
    3.9
    0.314
    0.354
    614
    38
    65
    31
    7
    198
    0.318
    107
    107
    146
    0
    4
    0
    14
    0
    0
    11
    559
    1905
    107
    6
    62
    0.228
    54
    0.648
    1.5
    0.306
    0.343
    540
    50
    46
    20
    8
    161
    0.317
    99
    97
    129
    0
    3
    0
    14
    0
    0
    10
    470
    1906
    139
    3
    77
    0.277
    61
    0.715
    3.5
    0.342
    0.373
    572
    44
    51
    25
    7
    187
    0.346
    116
    115
    139
    0
    5
    0
    8
    0
    0
    21
    501
    1907
    136
    2
    63
    0.27
    53
    0.678
    1.1
    0.319
    0.359
    556
    35
    50
    17
    11
    181
    0.33
    108
    110
    139
    0
    1
    0
    14
    0
    0
    11
    504
    1908
    127
    4
    53
    0.236
    63
    0.631
    3.6
    0.31
    0.321
    619
    55
    71
    20
    7
    173
    0.31
    106
    105
    148
    0
    3
    0
    7
    0
    0
    22
    539
    1909
    73
    0
    22
    0.195
    32
    0.492
    -0.4
    0.257
    0.235
    420
    29
    34
    3
    6
    88
    0.247
    63
    60
    110
    0
    2
    0
    6
    0
    0
    10
    374