Tổng hợp thành tích và thống kê của Joey Votto

Joey Votto ra mắt MLB vào năm 2007 và đã thi đấu tổng cộng 17 mùa giải với 2.056 trận. Với BA 0,294, OPS 0,920, HR 356, và WAR 63.7, anh đã để lại dấu ấn rõ rệt, xếp hạng 92 mọi thời đại về HR và 104 về WAR trong lịch sử MLB.

Biến động thành tích theo mùa của Joey Votto

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi về HR, H và BA của Joey Votto qua từng mùa giải.

Change Chart

    🧾 Hồ sơ cơ bản

    Joey Votto
    TênJoey Votto
    Ngày sinh10 tháng 9, 1983
    Quốc tịch
    Canada
    Ra mắt MLB2007

    📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp

    Joey Votto ra mắt MLB vào năm 2007 và đã thi đấu tổng cộng 17 mùa giải với 2.056 trận. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng trong lịch sử MLB:

    G2.056 (Hạng 218)
    AB7.252 (Hạng 255)
    H2.135 (Hạng 219)
    BA0,294 (Hạng 1.673)
    2B459 (Hạng 100)
    3B22 (Hạng 1.954)
    HR356 (Hạng 92)
    RBI1144 (Hạng 193)
    R1171 (Hạng 211)
    BB1365 (Hạng )
    OBP0,409 (Hạng 810)
    SLG0,511 (Hạng 518)
    OPS0,920 (Hạng 625)
    SB80 (Hạng 1.139)
    SO1.640 (Hạng 49)
    GIDP168 (Hạng 229)
    CS29 (Hạng 1.232)
    Rbat+149 (Hạng 750)
    WAR63.7 (Hạng 104)

    📊 Thành tích mùa giải gần nhất (2023)

    Trong mùa giải 2023, Joey Votto đã ra sân 65 trận và ghi nhận các chỉ số sau:

    G65
    AB208
    H42
    BA0,202
    2B6
    3B0
    HR14
    RBI38
    R26
    BB27
    OBP0,314
    SLG0,433
    OPS0,747
    SB0
    SO62
    GIDP2
    Rbat+97
    WAR−0.1

    📈 Mùa giải nổi bật

    Dưới đây là các mùa giải xuất sắc nhất của Joey Votto theo từng chỉ số:

    • HR cao nhất: 2010, 37 HR
    • H cao nhất: 2011, 185 H
    • RBI cao nhất: 2010, 113 RBI
    • SB cao nhất: 2010, 16 SB
    • BA cao nhất: 2012, 0,337
    • OBP cao nhất: 2012, 0,474
    • SLG cao nhất: 2010, 0,600
    • OPS cao nhất: 2012, 1,041
    • WAR cao nhất: 2017, 7.9

    🎯 Thành tích postseason

    Joey Votto đã thi đấu tổng cộng 11 trận ở postseason. Trong những trận này, BA đạt 0,244, OBP 0,319, SLG 0,244, và OPS 0,563. Ngoài ra, anh ghi được 0 HR, 10 H, 1 RBI, và 0 SB.

    Tổng hợp chỉ số sự nghiệp của Joey Votto

    seasonHHRRBIBAROPSWAROBPSLGPABBSO2B3BTBrOBARbat+OPS+GGIDPHBPIBBSBCSSFSHAB
    2007
    27
    4
    17
    0.321
    11
    0.907
    0.1
    0.36
    0.548
    89
    5
    15
    7
    0
    46
    0.396
    131
    127
    24
    0
    0
    1
    1
    0
    0
    0
    84
    2008
    156
    24
    84
    0.297
    69
    0.874
    3.3
    0.368
    0.506
    589
    59
    102
    32
    3
    266
    0.382
    128
    125
    151
    7
    2
    9
    7
    5
    2
    0
    526
    2009
    151
    25
    84
    0.322
    82
    0.981
    4.8
    0.414
    0.567
    544
    70
    106
    38
    1
    266
    0.431
    165
    156
    131
    8
    4
    10
    4
    1
    1
    0
    469
    2010
    177
    37
    113
    0.324
    106
    1.024
    7
    0.424
    0.6
    648
    91
    125
    36
    2
    328
    0.447
    178
    171
    150
    11
    7
    8
    16
    5
    3
    0
    547
    2011
    185
    29
    103
    0.309
    101
    0.947
    6.6
    0.416
    0.531
    719
    110
    129
    40
    3
    318
    0.419
    165
    155
    161
    20
    4
    15
    8
    6
    6
    0
    599
    2012
    126
    14
    56
    0.337
    59
    1.041
    5.9
    0.474
    0.567
    475
    94
    85
    44
    0
    212
    0.444
    183
    177
    111
    8
    5
    18
    5
    3
    2
    0
    374
    2013
    177
    24
    73
    0.305
    101
    0.926
    6.6
    0.435
    0.491
    726
    135
    138
    30
    3
    285
    0.408
    162
    156
    162
    15
    4
    19
    6
    3
    6
    0
    581
    2014
    56
    6
    23
    0.255
    32
    0.799
    1.7
    0.39
    0.409
    272
    47
    49
    16
    0
    90
    0.366
    133
    125
    62
    5
    3
    2
    1
    1
    2
    0
    220
    2015
    171
    29
    80
    0.314
    95
    1
    7.7
    0.459
    0.541
    695
    143
    135
    33
    2
    295
    0.437
    181
    174
    158
    11
    5
    15
    11
    3
    2
    0
    545
    2016
    181
    29
    97
    0.326
    101
    0.985
    4.3
    0.434
    0.55
    677
    108
    120
    34
    2
    306
    0.421
    162
    160
    158
    16
    5
    15
    8
    1
    8
    0
    556
    2017
    179
    36
    100
    0.32
    106
    1.032
    7.9
    0.454
    0.578
    707
    134
    83
    34
    1
    323
    0.436
    172
    167
    162
    16
    8
    20
    5
    1
    6
    0
    559
    2018
    143
    12
    67
    0.284
    67
    0.837
    3.5
    0.417
    0.419
    623
    108
    101
    28
    2
    211
    0.375
    130
    126
    145
    15
    9
    6
    2
    0
    3
    0
    503
    2019
    137
    15
    47
    0.261
    79
    0.768
    1.2
    0.357
    0.411
    608
    76
    123
    32
    1
    216
    0.349
    103
    95
    142
    14
    4
    2
    5
    0
    3
    0
    525
    2020
    42
    11
    22
    0.226
    32
    0.8
    0.1
    0.354
    0.446
    223
    37
    43
    8
    0
    83
    0.352
    107
    107
    54
    5
    0
    1
    0
    0
    0
    0
    186
    2021
    119
    36
    99
    0.266
    73
    0.938
    3.3
    0.375
    0.563
    533
    77
    127
    23
    1
    252
    0.397
    139
    139
    129
    7
    4
    6
    1
    0
    4
    0
    448
    2022
    66
    11
    41
    0.205
    31
    0.689
    -0.2
    0.319
    0.37
    376
    44
    97
    18
    1
    119
    0.317
    93
    89
    91
    8
    10
    0
    0
    0
    0
    0
    322
    2023
    42
    14
    38
    0.202
    26
    0.747
    -0.1
    0.314
    0.433
    242
    27
    62
    6
    0
    90
    0.328
    97
    97
    65
    2
    7
    0
    0
    0
    0
    0
    208