Tổng hợp thành tích và thống kê của Jung-ho Kang

Jung-ho Kang ra mắt MLB vào năm 2015 và đã thi đấu tổng cộng 4 mùa giải với 297 trận. Với BA 0,254, OPS 0,797, HR 46, và WAR 6.0, anh đã để lại dấu ấn rõ rệt, xếp hạng 1.904 mọi thời đại về HR và 2.405 về WAR trong lịch sử MLB.

Biến động thành tích theo mùa của Jung-ho Kang

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi về HR, H và BA của Jung-ho Kang qua từng mùa giải.

Change Chart

    🧾 Hồ sơ cơ bản

    Jung-ho Kang
    TênJung-ho Kang
    Ngày sinh5 tháng 4, 1987
    Quốc tịch
    Hàn Quốc
    Ra mắt MLB2015

    📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp

    Jung-ho Kang ra mắt MLB vào năm 2015 và đã thi đấu tổng cộng 4 mùa giải với 297 trận. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng trong lịch sử MLB:

    G297 (Hạng 5.172)
    AB917 (Hạng 4.408)
    H233 (Hạng 4.259)
    BA0,254 (Hạng 5.325)
    2B50 (Hạng 3.647)
    3B3 (Hạng 5.717)
    HR46 (Hạng 1.904)
    RBI144 (Hạng 3.501)
    R120 (Hạng 4.135)
    BB75 (Hạng )
    OBP0,331 (Hạng 4.287)
    SLG0,466 (Hạng 1.179)
    OPS0,797 (Hạng 1.593)
    SB8 (Hạng 4.650)
    SO239 (Hạng 2.959)
    GIDP25 (Hạng 2.659)
    CS5 (Hạng 3.665)
    Rbat+119 (Hạng 1.684)
    WAR6.0 (Hạng 2.405)

    📊 Thành tích mùa giải gần nhất (2019)

    Trong mùa giải 2019, Jung-ho Kang đã ra sân 65 trận và ghi nhận các chỉ số sau:

    G65
    AB172
    H29
    BA0,169
    2B7
    3B1
    HR10
    RBI24
    R15
    BB11
    OBP0,222
    SLG0,395
    OPS0,617
    SB0
    SO60
    GIDP4
    Rbat+64
    WAR−0.3

    📈 Mùa giải nổi bật

    Dưới đây là các mùa giải xuất sắc nhất của Jung-ho Kang theo từng chỉ số:

    • HR cao nhất: 2016, 21 HR
    • H cao nhất: 2015, 121 H
    • RBI cao nhất: 2016, 62 RBI
    • SB cao nhất: 2015, 5 SB
    • BA cao nhất: 2018, 0,333
    • OBP cao nhất: 2015, 0,355
    • SLG cao nhất: 2016, 0,513
    • OPS cao nhất: 2016, 0,867
    • WAR cao nhất: 2015, 4.1

    🎯 Thành tích postseason

    Jung-ho Kang chưa từng thi đấu ở postseason.

    Tổng hợp chỉ số sự nghiệp của Jung-ho Kang

    seasonHHRRBIBAROPSWAROBPSLGPABBSO2B3BTBrOBARbat+OPS+GGIDPHBPIBBSBCSSFSHAB
    2015
    121
    15
    58
    0.287
    60
    0.816
    4.1
    0.355
    0.461
    467
    28
    99
    24
    2
    194
    0.364
    129
    123
    126
    10
    17
    0
    5
    4
    1
    0
    421
    2016
    81
    21
    62
    0.255
    45
    0.867
    2.2
    0.354
    0.513
    370
    36
    79
    19
    0
    163
    0.384
    137
    129
    103
    11
    14
    1
    3
    1
    2
    0
    318
    2018
    2
    0
    0
    0.333
    0
    0.667
    0
    0.333
    0.333
    6
    0
    1
    0
    0
    2
    0.3
    82
    85
    3
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    6
    2019
    29
    10
    24
    0.169
    15
    0.617
    -0.3
    0.222
    0.395
    185
    11
    60
    7
    1
    68
    0.281
    64
    58
    65
    4
    1
    0
    0
    0
    1
    0
    172